- Từ điển Anh - Anh
Witness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to see, hear, or know by personal presence and perception
to be present at (an occurrence) as a formal witness, spectator, bystander, etc.
to bear witness to; testify to; give or afford evidence of.
to attest by one's signature
Verb (used without object)
to bear witness; testify; give or afford evidence.
Noun
an individual who, being present, personally sees or perceives a thing; a beholder, spectator, or eyewitness.
a person or thing that affords evidence.
a person who gives testimony, as in a court of law.
a person who signs a document attesting the genuineness of its execution.
testimony or evidence
( initial capital letter ) a member of the Jehovah's Witnesses.
Antonyms
noun
verb
- participate , deny , refute
Synonyms
noun
- attestant , attestor , beholder , bystander , corroborator , deponent , eyewitness , gawker , looker-on , observer , onlooker , proof , rubbernecker , signatory , signer , spectator , testifier , testimony , viewer , watcher , seer , badge , evidence , index , indication , indicator , manifestation , mark , note , signification , stamp , symptom , token , attester , attestation , deposition , eye-witness , obtestation
verb
- attend , be a witness , behold , be on hand , be on the scene , be present , eyeball , flash on , get a load of , look on , mark , note , notice , perceive , pick up on , pipe * , read , see , sight , spot , spy , take in , view , watch , affirm , announce , argue , attest , bear out , bear witness , bespeak , betoken , certify , confirm , corroborate , countersign , depone , depose , endorse , give evidence , give testimony , indicate , say under oath , sign , stand for , subscribe , vouch for , point to , testify , vouch , swear , authenticate , beholder , bystander , evidence , eye , look , observe , observer , obtest , onlooker , proof , signatory , spectator , sponsor , substantiate , testifier , testimony , validate
Xem thêm các từ khác
-
Witness-box
witness stand. -
Witness box
witness stand. -
Witness stand
the place occupied by a person giving testimony in a court., noun, dock , testimony box , witness box -
Wits
the keen perception and cleverly apt expression of those connections between ideas that awaken amusement and pleasure., speech or writing showing such... -
Witted
having wit or wits (usually used in combination), quick -witted; slow -witted; dull -witted. -
Witticism
a witty remark or sentence., noun, gag , jape , jest , quip , bon mot , gibe , joke , mot , pun , remark , sally , wisecrack -
Wittiness
possessing wit in speech or writing; amusingly clever in perception and expression, characterized by wit, british dialect . intelligent; clever., noun,... -
Witting
knowing; aware; conscious., north england . knowledge., adjective, intended , intentional , purposeful , voluntary , willful -
Wittingly
knowing; aware; conscious., north england . knowledge. -
Witty
possessing wit in speech or writing; amusingly clever in perception and expression, characterized by wit, british dialect . intelligent; clever., adjective,... -
Wive
to take a wife; marry., to take as wife; marry., to provide with a wife. -
Wivern
wyvern., a fire-breathing dragon used in medieval heraldry; had the head of a dragon and the tail of a snake and a body with wings and two legs[syn:... -
Wives
pl. of wife. -
Wizard
a person who practices magic; magician or sorcerer., a conjurer or juggler., also, whiz , wiz, of or pertaining to a wizard., magic., british slang . superb;... -
Wizardly
of, like, or befitting a wizard., adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic , theurgical , witching -
Wizardry
the art, skill, or accomplishments of a wizard., noun, conjuration , sorcery , sortilege , thaumaturgy , theurgy , witchcraft , witchery , witching -
Wizen
to wither; shrivel; dry up., wizened., verb, dry up , mummify , sear , shrivel , wither -
Wizened
withered; shriveled, adjective, adjective, a wizened old man ; wizened features ., moist , smooth , unwrinkled, diminished , gnarled , lean , macerated... -
Woad
a european plant, isatis tinctoria, of the mustard family, formerly cultivated for a blue dye extracted from its leaves., the dye extracted from this plant. -
Wobble
to incline to one side and to the other alternately, as a wheel, top, or other rotating body when not properly balanced., to move unsteadily from side...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.