Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Working

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

the act of a person or thing that works.
operation; action
the involuted workings of his mind.
the process of shaping a material
The working of clay is easy when it's damp.
the act of manufacturing or building a thing.
Usually, workings. a part of a mine, quarry, or the like, in which work is carried on.
the process of fermenting, as of yeasts.
a slow advance involving exertion.
disturbed or twisting motions
The working of his limbs revealed the disease.
repeated movement or strain tending to loosen a structural assembly or part.

Adjective

that works.
doing some form of work or labor, esp. manual, mechanical, or industrial work, as for a living
a working person.
operating; producing effects, results, etc.
pertaining to, connected with, or used in operating or working.
serving to permit or facilitate continued work
a working model; a working majority.
adequate for usual or customary needs
a working knowledge of Spanish.
large enough for working or being worked
a working sample.
done, taken, etc., while conducting or discussing business
a working lunch.
Also, work. (of a face or edge, as of a timber or a metal casting) shaped and planed as a reference for further shaping and planing.

Antonyms

adjective
idle , inoperative , passive , unoccupied , unworking

Synonyms

adjective
alive , busy , dynamic , effective , employed , engaged , functioning , going , hot * , in a job , in force , in full swing , in gear , in process , laboring , live , moving , on fire , on the job , on track , operative , practical , running , useful , viable , operating , hired , jobholding , retained , active , industrious , occupied
noun
functioning , operation , performance , reaction

Xem thêm các từ khác

  • Working girl

    a woman who works., slang . a prostitute., noun, workgirl , working woman , hand , operative , roustabout , worker , workingman , workingwoman , workman...
  • Working woman

    a woman who is regularly employed.
  • Workingman

    a man of the working class; a man, whether skilled or unskilled, who earns his living at some manual or industrial work., noun, hand , operative , roustabout...
  • Workingwoman

    a woman who is regularly employed., noun, hand , operative , roustabout , worker , working girl , workingman , workman , workwoman
  • Workman

    a man employed or skilled in some form of manual, mechanical, or industrial work., a male worker., noun, hand , operative , roustabout , worker , working...
  • Workmanlike

    like or befitting a workman., skillful; well executed, a workmanlike piece of writing .
  • Workmanship

    the art or skill of a workman or workwoman., the quality or mode of execution, as of a thing made., the product or result of labor and skill; work executed.,...
  • Workout

    a trial or practice session in athletics, as in running, boxing, or football., a structured regime of physical exercise, any trial or practice session.,...
  • Workroom

    a room in which work is carried on.
  • Workshop

    a room, group of rooms, or building in which work, esp. mechanical work, is carried on., a seminar, discussion group, or the like, that emphasizes exchange...
  • Workwoman

    a female worker., a woman employed or skilled in some manual, mechanical, or industrial work., noun, hand , operative , roustabout , worker , working girl...
  • World

    the earth or globe, considered as a planet., ( often initial capital letter ) a particular division of the earth, the earth or a part of it, with its inhabitants,...
  • World-weary

    weary of the world; bored with existence, material pleasures, etc.
  • World-wide

    extending or spread throughout the world.
  • World power

    a nation, organization, or institution so powerful that it is capable of influencing or changing the course of world events.
  • World without end

    the earth or globe, considered as a planet., ( often initial capital letter ) a particular division of the earth, the earth or a part of it, with its inhabitants,...
  • Worldliness

    of or pertaining to this world as contrasted with heaven, spiritual life, etc.; earthly; mundane., experienced; knowing; sophisticated, devoted to, directed...
  • Worldling

    a person devoted to the interests and pleasures of this world; a worldly person.
  • Worldly

    of or pertaining to this world as contrasted with heaven, spiritual life, etc.; earthly; mundane., experienced; knowing; sophisticated, devoted to, directed...
  • Worldly-minded

    having or showing devotion to the affairs and interests of this world.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top