- Từ điển Anh - Việt
Accustom
Nghe phát âmMục lục |
/ə´kʌstəm/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho quen, tập cho quen
hình thái từ
- V_ed : accustomed
- V_ing : accustoming
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclimatize , acculturate , acquaint , adapt , familiarize , habituate , season , condition , inure , wont , acclimate , adjust , adopt , conform , discipline , drill , educate , enure , harden , indoctrinate , naturalize , orient , orientate , prepare , teach , toughen , train , want
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accustomed
/ əˈkʌstəmd /, Tính từ: quen với; thành thói quen, thành thường lệ, Từ... -
Accute disease
bệnh cấp tính, -
Accutedisease
bệnh cấp tính, -
Ace
/ eis /, Danh từ: (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất... -
Ace. (acceptance)
chấp nhận, -
Ace. (accepted)
đã được công nhận, -
Ace (automatic calling equipment)
thiết bi gọi tự động, -
Ace in the hole
Thành Ngữ:, ace in the hole, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần... -
Acedia
/ ə´si:diə /, Kỹ thuật chung: trầm cảm, -
Acellular
/ ei'seljulǝ /, Tính từ: không có tế bào; không chia thành tế bào, -
Acelomate
không có khoang bụng, -
Acelylene welding
sự hàn hơi, sự hàn xì, sự hàn bằng khí axetylen, -
Acenesthesia
mất cảm khoái, -
Acentral
Toán & tin: không trung tâm, -
Acentral element
phần tử không trung gian, -
Acentric
/ 'æksəntrik /, Tính từ: không có tâm, không có đoạn trung tâm, Toán &... -
Acentric element
phần tử không trung tâm, -
Acephaiopodia
quái thai không đầu chân, -
Acephalia
quái tượng không đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.