- Từ điển Anh - Việt
Camp
Nghe phát âmMục lục |
/kæmp/
Thông dụng
Danh từ
Trại, chỗ cắm trại, hạ trại
(quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
Đời sống quân đội
Phe phái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng)
Động từ
Đóng trại, cắm trại, hạ trại
Chuyên ngành
Xây dựng
nơi đóng trại
trại hè
Kỹ thuật chung
lều tạm trú
thị trấn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , arch , artificial , avant-garde , daliesque , far out , in , mannered , mod , ostentatious , pop , posturing , wild
noun
- bivouac , campfire , campground , camping ground , caravansary , chalet , cottage , encampment , hut , lean-to , lodge , log cabin , shack , shanty , shed , summer home , tent , tent city , tepee , tilt , wigwam ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Camp-bed
/ ´kæmp¸bed /, tính từ, (sinh vật học) hình chuông, -
Camp-chair
Danh từ: ghế xếp, ghế gấp, -
Camp-fever
Danh từ: (y học) bệnh thương hàn, -
Camp-fire
/ ´kæmp¸faiə /, danh từ, lửa trại, -
Camp-follower
Danh từ: thường dân đi theo một đơn vị, thường dân lai vãng ở nơi đóng quân, -
Camp-ground
Danh từ: nơi cắm trại, nơi hội họp tôn giáo ngoài trời, -
Camp-meeting
Danh từ: (tôn giáo), (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi hội họp ở ngoài trời, -
Camp-on
lưu lệnh gọi, -
Camp-on-busy with recall
chờ gọi lại khi máy bận, -
Camp-on call
cuộc gọi chốt để chờ, -
Camp-shaft
Danh từ: (kỹ thuật) trục phân phối; trục cam, -
Camp-wood
Danh từ: (thực vật) cây gỗ cứng, -
Camp bed
cái phản, -
Camp car
ôtô cắm trại, toa xe cắm trại, -
Camp ceiling
sàn gác thượng, sàn mái, -
Camp counselor
hướng dẫn viên cắm trại, -
Camp dismantling
tháo dỡ (lều trại), -
Camp hospital
bệnh viện hậu phương, -
Camp sheathing
tường chắn cọc ván,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.