- Từ điển Anh - Việt
Time-honored
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác time-honoured
Tính từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) được kính chuộng do lâu đời, đã đi vào truyền thống (về phong tục, tập quán..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , ancestral , classic , classical , conventional , customary , fixed , folk , historic , long-established , old , popular , regular , rooted , standard , taken for granted , universal , usual , vintage , widespread , canonical , received , sanctioned , accepted , eminent , noble , respected , reverend , venerable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Time-honoured
/ ´taim¸ɔnəd /, như time-honored, -
Time-independent
(adj) không phụ thuộc thời gian, -
Time-interval counter
bộ đếm khoảng thời gian, bộ đếm thời khoảng, -
Time-invariant system
hệ thống có thời gian bất biến, -
Time-keeper
đồng hồ bấm giờ, thiết bị định thời gian, thời gian [đồng hồ bấm thời gian chính xác], Danh... -
Time-keeping
sự bấm giờ, sự định thời gian, sự chấm công, -
Time-lag
/ ´taim¸læg /, Danh từ: khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện có liên quan, Kinh... -
Time-lag action
tác dụng trễ thời gian, -
Time-lag relay
rơle định thời, rơle thời gian, -
Time-lagged
(adj) trễ thời gian, trễ giờ, -
Time-limit
/ ´taim¸limit /, Danh từ: thời hạn (phải làm xong cái gì), Kỹ thuật chung:... -
Time-loan
Danh từ: món tiền vay phải trả vào một thời gian nhất định, -
Time-lock
Danh từ: khoá hẹn giờ, -
Time-locking relay
rơle khóa theo thời gian, -
Time-maker
bộ ghi thời gian, -
Time-of-day Order
lệnh đặt vào thời gian nhất định, -
Time-of-day clock
đồng hồ thời gian ngày, -
Time-of-day tariff
biều giá nhiều mức, -
Time-of-flight method
phương pháp thời gian bay, -
Time-of-flight spectrometer
phổ kế thời gian bay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.