- Từ điển Anh - Việt
Packet
Nghe phát âmMục lục |
/'pækit/
Thông dụng
Danh từ
Gói nhỏ
- a packet of cigarettes
- gói thuốc lá
Tàu chở thư (như) packet boat
(từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...)
(từ lóng) viên đạn
Chuyên ngành
Toán & tin
gói tin
Giải thích VN: Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.
Điện
bó thông tin
Giải thích VN: Toàn bộ hay từng phần nội dung một thông tin bao gồm cả các tín hiệu địa chỉ, dữ liệu... Được truyền toàn bộ trong một mạng thông tin.
Điện lạnh
khối (dữ liệu, tin)
Điện tử & viễn thông
lô thông tin
Giải thích VN: Toàn bộ hay từng phần nội dung một thông tin bao gồm cả các tín hiệu địa chỉ, dữ liệu... Được truyền toàn bộ trong một mạng thông tin.
gói nhỏ
Kỹ thuật chung
bao
bó
bó dữ liệu
- packet assembler/disassembler (PAD)
- bộ phân tách/kết hợp bó (dữ liệu)
- packet major node
- nút chính bó dữ liệu
- PAD (packetassembler/disassembler)
- bộ phân tách/ kết hợp bó (dữ liệu)
bó thép tấm
- packet drilling
- sự khoan bó thép tấm
khối
- Packet Data Unit (PDU)
- khối dữ liệu gói
- packet header
- phần đầu khối
- packet level
- mức khối dữ liệu
- packet level interface
- giao diện mức khối dữ liệu
- Packet Switch Interface Unit (PSIU)
- khối giao diện chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Access Unit (PSDAU)
- khối truy nhập chuyển mạch gói
- packet window
- cửa sổ khối dữ liệu
- restart confirmation packet
- gối xác nhận tái khởi động
- restart request packet
- bó yêu cầu khởi động lại
kiện
- enclosed in a packet
- được đóng kiện
- packet assembler-disassembler (PAD)
- thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
- PAD (packetassembler-disassembler)
- thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
đống gói
đóng kiện
- enclosed in a packet
- được đóng kiện
- packet assembler-disassembler (PAD)
- thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
- PAD (packetassembler-disassembler)
- thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
gói
Giải thích VN: Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.
gói dữ liệu
Kinh tế
bao gói
đóng gói
gói
gói bưu kiện nhỏ
gói nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bag , carton , container , envelope , file , folder , package , parcel , wrapper , wrapping , boat , bundle , pouch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Packet-board
/ 'pækit,bɔ:d /, Danh từ: ván để cưỡi sóng, -
Packet-boat
/ 'pækitbout /, danh từ, tàu chở thư, -
Packet-day
/ 'pækit ,dei /, Danh từ: ngày tàu chở thư ra đi, -
Packet-port
bến tàu thư, -
Packet-ship
/ 'pækitʃip /, Danh từ: bưu thuyền, -
Packet-switched bearer service
dịch vụ mang chuyền gói tin, -
Packet-switched network (PSN)
sự truyền gói tin, sự truyền bó tin, -
Packet-switched radio network
mạng vô tuyến chuyển theo bó, -
Packet-switching exchange
tổng đài chuyển gói, bó, -
Packet-switching exchange (PSE)
tổng đài chuyển theo bó, -
Packet-switching network
mạng chuyển đổi gói tin, -
Packet-switching node
bó tin, mạch chuyển gói, -
Packet-switching processor
bó tin, bộ xử lý chuyển gói, -
Packet - Switched Data Service (PSDS)
dịch vụ dữ liệu chuyển mạch gói, -
Packet - Switched Network (PSN)
mạng chuyển mạch gói, -
Packet - Switching Node (PSN)
nút chuyển mạch gói, -
Packet Circuit Multiplication Equipment (PCME)
thiết bị nhân mạch gói, -
Packet Competitive Local Exchange Carrier (PCLEC)
công ty tổng đài nội hạt chuyển mạch gói cạnh tranh, -
Packet Data Channel (PDC)
kênh số liệu gói, -
Packet Data Network (PDN)
mạng số liệu gói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.