- Từ điển Anh - Việt
Contort
Nghe phát âmMục lục |
/kən´tɔ:t/
Thông dụng
Ngoại động từ
Vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo
Làm méo mó, làm nhăn nhó
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bend , convolute , curve , deform , gnarl , knot , misshape , torture , twist , warp , wind , wrench , writhe , disfigure , distort , coil , turn , wrest
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contorted
Tính từ: vặn vẹo, méo mó, -
Contorted structure
cấu tạo xoắn, -
Contortedness
Danh từ: sự vặn vẹo, sự méo mó, -
Contortion
/ kən´tɔ:ʃən /, Danh từ: sự xoắn lại, sự vặn lại, sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn... -
Contortion folding
sự nếp uốn xoắn, -
Contortionist
/ kən´tɔ:ʃənist /, Danh từ: người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo,Contour
/ ˈkɒntʊər /, Danh từ: Đường viền, đường quanh, Đường nét, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thể,...Contour-fighter
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay cường kích (đánh tầm thấp),Contour-interval
Danh từ: sự cách đều,Contour-line
Danh từ: Đường mức (trên bản đồ...)Contour-map
Danh từ: bản đồ đường mức,Contour-milling machine
máy phay chép hình,Contour-ploughing
Danh từ: sự cày theo đường mức, sự cày vòng quanh (ở sườn đồi để tránh xói mòn),Contour (ed) map
bản đồ đồng mức,Contour Plowing
cày bao, phương pháp làm lật đất đi theo hình dáng của miếng đất nhằm giảm xói mòn.Contour Strip Farming
trồng dải bao, một phương pháp trồng trọt đi đường bao trong đó những luống cây trồng được trồng thành từng dải,...Contour alloy
hợp kim làm khuôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.