- Từ điển Anh - Việt
Dispersed
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
phân tán
- coarsely dispersed contaminant in sewage
- chất bẩn phân tán thô trong nước thải
- coarsely dispersed impurities
- chất tạp phân tán thô
- dispersed demand
- nhu cầu phân tán
- dispersed development
- quy hoạch phân tán
- dispersed filler
- chất độn phân tán
- dispersed jet
- tia phân tán
- dispersed part
- các hạt phân tán
- dispersed phase
- pha phân tán
- dispersed source
- nguồn phân tán
- dispersed system
- hệ phân tán
- dispersed water
- nước được phân tán
tán sắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dispersed demand
nhu cầu phân tán, -
Dispersed development
quy hoạch phân tán, -
Dispersed development strategy
chiến lược phát triển khuếch tán, -
Dispersed filler
chất độn phân tán, -
Dispersed grinding
sự nghiền khuếch tán, -
Dispersed jet
tia phân tán, -
Dispersed part
các hạt phân tán, -
Dispersed phase
pha phân tán, pha phân tán, pha tản mạn, pha phân tán, -
Dispersed source
nguồn phân tán, -
Dispersed system
hệ tản mạn, hệ phân tán, -
Dispersed water
nước được phân tán, -
Dispersed water environment
môi trường có nước phun, -
Dispersedly
/ dis´pə:sidli /, phó từ, rải rác, đây đó, tản mạn, -
Dispersent
chất phân tán, -
Disperser
/ dis´pə:sə /, Danh từ: (vật lý) chất làm tản mạn, (hoá học) chất làm phân tán, Kỹ... -
Disperser outlet
lỗ xả phân dòng, -
Dispersibility
độ phân tán, tính phân tán, -
Dispersible
Tính từ: có thể phân tán, gieo rắc, truyền khắp, xua tan, phân tán được, dispersible group, nhóm... -
Dispersible group
nhóm phân tán được, -
Dispersing
độ tán sắc, sự tiêu tán, tản mạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.