- Từ điển Anh - Việt
Engrave
Nghe phát âmMục lục |
/in'greiv/
Thông dụng
Ngoại động từ
Khắc, trổ, chạm
(nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chạm
khắc
làm bản kẽm
làm bản khắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bite , burn , chase , chisel , crosshatch , cut , diaper , embed , enchase , etch , fix , grave , hatch , impress , imprint , infix , ingrain , initial , inscribe , instill , intaglio , lithograph , lodge , mezzotint , ornament , print , scratch , stipple , carve , incise , stamp , mark , sculpture
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Engraved
, -
Engraved glass
kính chạm trổ, thủy tinh chạm trổ, -
Engraved shop
phòng khắc (trong nhà in), -
Engravel etch
khắc, -
Engraver
/ in´greivə /, Danh từ: người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc, dao khắc, Kỹ... -
Engraver's chisel
dao khắc gỗ, -
Engraving
/ in'greiviŋ /, Danh từ: sự khắc, sự trổ, sự chạm, (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào... -
Engraving in relief
sự khắc nổi, -
Engraving lathe
máy tiện khắc, -
Engraving machine
máy khắc, pantograph engraving machine, máy khắc (có cơ cấu) vị tự -
Engraving tool
dao khắc, dao chạm, đục chạm, -
Engraving wax
pa-ra-fin dùng trong việc khắc, -
Engross
/ in´grous /, Ngoại động từ: làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý), chiếm, choán hết (thì giờ),... -
Engross the market (to...)
đầu cơ tích trữ, -
Engrossing
/ in´grousiη /, tính từ, choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc), Từ đồng nghĩa:... -
Engrossment
/ in´grousmənt /, Danh từ: sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý), sự chiếm, sự choán hết (thì... -
Engulf
/ ɪngʌlf /, Ngoại động từ: nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...), hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.