- Từ điển Anh - Việt
Forfeit
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:fit/
Thông dụng
Danh từ
Tiền phạt, tiền bồi thường
Vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)
(như) forfeiture
Tính từ
Bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)
Ngoại động từ
Để mất, mất quyền
Bị tước, bị thiệt, phải trả giá
hình thái từ
- V-ing: Forfeiting
- V-ed: Forfeited
Chuyên ngành
Kinh tế
bồi khoản vi ước
tiền phạt (do vi phạm hợp đồng)
vật bị tịch thu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cost , damages , fine , loss , mulct , penalty , relinquishment , amercement , confiscation , forfeiture , philopena
verb
- abandon , be deprived of , be stripped of , drop , give over , lose , relinquish , renounce , sacrifice , surrender , amerce , confiscate , default , fine , forego , loss , penalty
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forfeit clause
điều khoản tiền phạt, tiền bồi thường (của một hợp đồng), -
Forfeit money
tiền nộp giải ước, -
Forfeitable
/ ´fɔ:fitəbl /, tính từ, có thể mất, có thể bị thiệt, -
Forfeited share
cổ phiếu bỏ cuộc, -
Forfeited shares
cổ phiếu bị tịch thu, bị mất, -
Forfeiting
bao thanh toán tuyệt đối, -
Forfeiture
/ ´fɔ:fitʃə /, Danh từ: sự mất (quyền, tài vật....), sự tước, cái bị mất, cái bị tước,... -
Forfeiture clause
điều khoản về mất quyền, -
Forfeiture of lease
mất quyền lực nhượng, -
Forfend
/ fɔ:´fend /, Ngoại động từ: Đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...), Từ đồng... -
Forficate
/ ´fɔ:fikit /, tính từ, (động vật học) hình kéo (đuôi chim én...) -
Forgather
/ fɔ:´gæðə /, Nội động từ: tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ;... -
Forgave
/ fә'geiv /, -
Forge
/ fɔrdʒ, foʊrdʒ /, Danh từ: lò rèn; xưởng rèn, lò luyện kim, xưởng luyện kim, Ngoại... -
Forge's stool
dụng cụ thợ rèn, -
Forge-hammer
búa rèn, -
Forge-milling machine
máy phay thô cỡ lớn, -
Forge bellow
ống bễ lò rèn, -
Forge chimney
lò rèn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.