- Từ điển Anh - Việt
Statistical
Mục lục |
/stə´tistikəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) thống kê; được trình bày bằng thống kê
- statistical evidence
- chứng cứ bằng thống kê
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) thuộc thống kê
Kỹ thuật chung
thống kê
- advanced statistical analysis program (ASTAP)
- chương trình giải thích thống kê nâng cao
- ASTAP (advancedstatistical analysis program)
- chương trình giải thích thống kê cải tiến
- ASTAP (advancedstatistical analysis program)
- chương trình phân tích thống kê nâng cao
- CNP (communicationstatistical network analysis procedure)
- thủ tục phân tích mạng thống kê truyền thông
- electronic statistical machine
- máy thống kê điện tử
- Global Statistical Channel Modeling (GSCM)
- mô hình hóa kênh thống kê toàn cầu
- Metropolitan Statistical Area (MSA)
- vùng thành phố theo thống kê
- optimal statistical filtering
- lọc thống kê tối ưu
- SAS (statisticalanalysis system)
- hệ thống phân tích thống kê
- SDR (statisticaldata recorder)
- bộ ghi dữ liệu thống kê
- Standard Metropolitan Statistical Area (SMSA)
- vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn
- statistical accountability
- sự thanh toán thống kê
- statistical analysis
- phân tích thống kê
- statistical analysis
- sự phân tích thống kê
- Statistical Analysis System (SAS)
- hệ thống phân tích thống kê
- statistical approach
- phép xấp xỉ thống kê
- statistical approximation
- phép xấp xỉ thống kê
- statistical average
- trung bình thống kê
- statistical check
- kiểm tra thống kê
- statistical coding
- sự mã hóa thống kê
- statistical coding (TV)
- sự mã hóa thống kê
- statistical computer
- máy tính thống kê
- statistical control
- kiểm tra thống kê
- statistical control
- sự kiểm tra thống kê
- statistical data
- dữ liệu thống kê
- statistical data
- số liệu thống kê
- statistical data recorder (SDR)
- bộ ghi dữ liệu thống kê
- statistical decision
- quyết định thống kê
- statistical distribution
- phân phối thống kê
- statistical distribution
- phân bố thống kê
- statistical distribution
- sự phân phối thống kê
- statistical duration
- thời gian thống kê
- statistical dynamics
- động lực học thống kê
- statistical equilibrium
- cân bằng thống kê
- statistical error
- độ sai thống kê
- statistical error
- sai số thống kê
- statistical field-strength distribution
- sự phân phối thống kê trường
- statistical fluctuation
- thăng giáng thống kê
- statistical frequency
- tần số thống kê
- Statistical frequency division multiplexing (SFDM)
- ghép kênh phân chia tần số theo thống kê
- statistical hypothesis
- giả thiết thống kê
- statistical independence
- tính độc lập thống kê
- statistical inference
- kết luận thống kê
- statistical information
- số liệu thống kê
- statistical information
- thông tin thống kê
- statistical interference prediction technique
- phương pháp thống kê tiên liệu nhiễu
- statistical lag
- độ trễ thống kê (thời gian)
- statistical lag
- thời gian trễ thống kê
- statistical machine
- công cụ thống kê
- statistical machine
- máy thống kê
- statistical method
- phương pháp thống kê
- statistical method of analysis
- phương pháp phân tích thống kê
- statistical model
- mô hình thống kê
- statistical modifier
- bộ thay đổi thống kê
- statistical multiplexer
- bộ dồn kênh thống kê
- statistical multiplexer
- bộ truyền đa thống kê
- statistical observation
- quan sát thống kê
- statistical parameter
- tham số thống kê
- Statistical Pattern Recognition (SPR)
- nhận biết mẫu theo thống kê
- statistical physics
- vật lý thống kê
- Statistical Process Control (SPC)
- điều khiển quá trình thống kê
- statistical quality control
- quản lí chất lượng bằng thống kê
- statistical reliability
- độ tin cậy thống kê
- statistical report
- báo biểu thống kê
- statistical report
- báo cáo thống kê
- statistical sampling
- sự lấy mẫu thống kê
- statistical software
- phấn mềm thống kê
- statistical sum
- tổng thống kê
- statistical tape
- băng thống kê
- statistical test
- thử thống kê
- statistical test method
- phương pháp thử nghiệm thống kê
- statistical test of hypothesis
- kiểm định giả thiết thống kê
- statistical theory
- lý thuyết thống kê
- statistical thermodynamics
- nhiệt động (lực học) thống kê
- Statistical Time Division Multiplexing (SDTMX)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- Statistical time Division Multiplexing (STDM)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- statistical time division multiplexing (STDM)
- sự truyền đa công phân thời thống kê
- statistical weight factor
- thừa số trọng số thống kê
- statistical weight of clocks
- trọng lượng thống kê của đồng hồ
- STDM (statisticaltime division multiplexing)
- sự truyền đa công phân thời thống kê
Kinh tế
thống kê
- Central Statistical Office
- Cục Thống kê Trung ương
- Central Statistical Office
- Tổng cục Thống kê
- composite statistical
- giả thiết thông kê hợp thành
- Government Statistical Service
- Dịch vụ Thống kê Nhà nước
- method of statistical grouping
- phương pháp chia nhóm thống kê
- Metropolitan Statistical Area
- vùng thống kê đô thị
- statistical abstract
- trích yếu thống kê
- statistical analysis
- phân tích thống kê
- statistical chart
- đồ biểu thống kê
- statistical discrepancy
- sai biệt thống kê
- statistical expert
- chuyên viên thống kê
- statistical figures
- số thống kê
- statistical hypothesis
- giả thiết thống kê
- statistical independence
- độc lập thống kê
- statistical independence
- tính độc lập thống kê
- statistical indicator
- chỉ số thống kê
- statistical inference
- suy luận thống kê
- statistical material
- tư liệu thống kê
- statistical measurement
- trắc lượng thống kê
- statistical method
- phương pháp thống kê
- statistical prediction
- dự đoán thống kê
- statistical process control
- sự kiểm soát thống kê dụng cụ sản xuất
- statistical research
- điều tra, nghiên cứu thống kê
- statistical return
- báo cáo thống kê
- statistical table
- bảng thống kê
- statistical uniformity
- tính nhất trí trong thống kê
- statistical unit
- đơn vị thống kê
- statistical verification
- thẩm tra thống kê
- statistical yearbook
- niên giám thống kê
thuộc về thống kê
thuộc về thống kê học
về mặt thống kê
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Statistical Analysis System (SAS)
hệ thống phân tích thống kê, -
Statistical Pattern Recognition (SPR)
nhận biết mẫu theo thống kê, -
Statistical Process Control (SPC)
điều khiển quá trình thống kê, -
Statistical Time Division Multiplexing (SDTMX)
ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê, -
Statistical abstract
trích yếu thống kê, -
Statistical accountability
sự thanh toán thống kê, -
Statistical analysis
phân tích thống kê, sự phân tích thống kê, phân tích thống kê, phân tích thống kê, astap ( advancedstatistical analysis program ),... -
Statistical approach
phép xấp xỉ thống kê, -
Statistical approximation
phép xấp xỉ thống kê, -
Statistical average
trung bình thống kê, -
Statistical chart
đồ biểu thống kê, -
Statistical check
kiểm tra thống kê, -
Statistical coding
sự mã hóa thống kê, -
Statistical coding (TV)
sự mã hóa thống kê, -
Statistical computer
máy tính thống kê, -
Statistical control
sự kiểm tra thống kê, kiểm tra thống kê, -
Statistical data
dữ liệu thống kê, số liệu thống kê, sdr ( statisticaldata recorder ), bộ ghi dữ liệu thống kê, statistical data recorder (sdr),... -
Statistical data recorder (SDR)
bộ ghi dữ liệu thống kê, -
Statistical decision
quyết định thống kê, -
Statistical discrepancy
sai biệt thống kê,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.