- Từ điển Anh - Việt
Lead glass
Hóa học & vật liệu
thủy tinh chì
Giải thích EN: Glass that contains lead oxide and that has a high refractive index and optical dispersion; used in the manufacture of optical glass, in high-quality crystal glassware, and for radiation shielding.Giải thích VN: Thủy tinh có chứa oxit chì và có hệ số khúc xạ cao và độ tán sắc quang; dùng trong sản xuất kính quang học, trong các đồ pha lê cao cấp, và cho tấm chắn bức xạ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lead glass counter
máy đếm dùng thủy tinh chì, -
Lead gloves
găng tay chì, -
Lead gout
bệnh gút nhiễm độc chì, -
Lead grid
khung bằng chì, -
Lead head nail
đinh đầu bọc chì, -
Lead in
đưa vào, -
Lead in distribution cabinet
tủ phân phối đầu dây vào, -
Lead in section
đoạn ống dẫn vào, -
Lead joint
ghép chì, sự nối bằng chì, mối nối chì, mối nối có đệm chì, -
Lead lathe
dây dọi dò sâu, mặt vát định tâm, sự (nạp) sớm, bước ren, chì, cột chống, dầm chìa, dây dẫn, đường dẫn, hành trình,... -
Lead light
cửa sổ lưới chì, -
Lead line
dây chì (dò sâu), dây đo sâu, dây chì, -
Lead lining
đường ống dẫn đến, lớp bọc bằng chì, lớp lót, lớp lót chì, sự bọc chì, -
Lead loading
sự trám chì (làm đồng), -
Lead man
đốc công, trưởng kíp, -
Lead manager
ngân hàng quản lý dẫn đầu, thủ lãnh, trưởng đoàn, -
Lead mater
vật kiệu chì, -
Lead module
môđun sớm, môđun tác dụng sớm, -
Lead monoxide
chì mônôxit, chì monoxit, -
Lead naphtenate
naphtenat chì,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.