- Từ điển Anh - Việt
Prominence
Mục lục |
/´prɔminəns/
Thông dụng
Cách viết khác prominency
Danh từ
Tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên
- the prominences of the face
- những chỗ lồi lên ở trên mặt
Sự nổi bật, tình trạng nổi bật; cái nổi bật (trong phong cảnh, toà nhà..)
Sự xuất chúng, sự lỗi lạc, sự nổi tiếng (người)
Chuyên ngành
Điện lạnh
tai lửa (của mặt trời)
Kỹ thuật chung
chỗ lồi
gò
Kinh tế
sự nổi bật
tình trạng nổi lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bulge , bump , cliff , conspicuousness , crag , crest , elevation , eminence , headland , height , high point , jutting , markedness , mound , pinnacle , projection , promontory , protrusion , protuberance , rise , spur , swelling , tor , celebrity , fame , greatness , illustriousness , importance , influence , kudos * , name , notability , precedence , preeminence , prestige , rank , renown , reputation , salience , specialness , standing , top billing , weight , distinction , eminency , glory , luster , mark , note , prominency , conspicuity , nobility , notoriety , popularity , saliency , superiority
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prominency
/ ´prɔminənsi /, như prominence, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness... -
Prominent
/ ´prɔminənt /, Tính từ: lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng... -
Prominent feature
đặc điểm nổi bật, -
Prominent joint
khớp lồi, mối nối lồi lên, -
Prominentia
lồi, -
Prominentia canalis facialis
lồi ống thần kinh mặt, -
Prominentia canalis semicircularis lateralis
lồi ống bán khuyên bên, -
Prominentia laryngea
lồi thanh quản, táo adam, lộ hầu, -
Prominentia mallearis membranae tympani
lồi xương búa của màng nhĩ, -
Prominentia malleolaris membranae tymani
lồi xương búa của màng nhĩ, -
Prominentia styloidea
lồi trâm, -
Prominentiacanalis facialis
lồi ống thần kinh mặt, -
Prominentiacanalis semicircularis lateralis
lồi ống bán khuyên bên, -
Prominentialaryngea
lồi thanh quản, táo adam, lộ hầu, -
Prominentiamallearis membranae tympani
lồi xương búacủa màng nhĩ, -
Prominentiamalleolaris membranae tymani
lồi xương búacủa màng nhĩ, -
Prominentiastyloidea
lồi trâm, -
Prominently
/ ´prɔminəntli /, Phó từ: lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng... -
Promiscuity
/ ¸prɔmis´kju:iti /, danh từ, trạng thái pha tạp, trạng thái hỗn tạp, lẫn lộn; sự không phân biệt, sự bừa bãi, tính cẩu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.