- Từ điển Anh - Việt
Low pressure
Mục lục |
Toán & tin
áp lực thấp, hạ áp
Kỹ thuật chung
hạ áp
áp lực thấp
- low pressure activated sludge basin
- bể sinh hóa thổi khí áp lực thấp
- low pressure gas pipeline
- ống dẫn khí áp lực thấp
- low pressure wet gas holder
- bình ga ẩm áp lực thấp
- low pressure wet gas holder
- tháp ga ẩm áp lực thấp
- low-pressure float valve
- van phao áp lực thấp
- low-pressure gas
- khí áp lực thấp
- low-pressure gun
- súng phun áp lực thấp
- low-pressure steam
- hơi nước áp lực thấp
- low-pressure wet gas holder
- bể chứa khí áp lực thấp
áp suất thấp
- hydraulic back-pressure valve for low pressure installations
- thủy lực ngược để lắp đặt áp suất thấp
- low pressure calve
- van áp suất thấp
- low pressure sodium lamp
- đèn hơi natri áp suất thấp
- low pressure test
- thử nghiệm áp suất thấp
- low pressure turbine
- tuabin áp suất thấp
- low-pressure air
- không khí áp suất thấp
- low-pressure area
- vùng áp suất thấp
- low-pressure blower
- máy quạt áp suất thấp
- low-pressure boiler
- nồi hơi áp suất thấp
- low-pressure burner
- lò đốt áp suất thấp
- low-pressure chamber
- buồng áp suất thấp
- low-pressure chamber
- khoang [buồng] áp suất thấp
- low-pressure chamber
- khoang áp suất thấp
- low-pressure channel
- kênh áp suất thấp
- low-pressure channel
- đường áp suất thấp
- low-pressure compressor
- máy nén áp suất thấp
- low-pressure expansion valve
- van giãn nở áp suất thấp
- low-pressure fan
- quạt áp suất thấp
- low-pressure float switch
- rơle mức phao áp suất thấp
- low-pressure float valve
- van phao áp suất thấp
- low-pressure gage
- áp kế áp suất thấp
- low-pressure gas burner
- lò đốt ga áp suất thấp
- low-pressure gauge
- áp kế áp suất thấp
- low-pressure heating
- sự sưởi áp suất thấp
- low-pressure ice maker
- máy đá áp suất thấp
- low-pressure ice making machine
- máy đá áp suất thấp
- low-pressure ice [making machine]
- máy đá áp suất thấp
- low-pressure manometer
- áp kế áp suất thấp
- low-pressure mercury lamp
- đèn thủy ngân áp suất thấp
- low-pressure pump or low-head pump
- bơm áp suất thấp
- low-pressure receiver
- máy thu áp suất thấp
- low-pressure receiver
- vùng áp suất thấp
- low-pressure refrigerant
- bình chứa áp suất thấp
- low-pressure side
- phía áp suất thấp
- low-pressure test
- sự thử áp suất thấp
- low-pressure torch
- đuốc áp suất thấp
Xây dựng
áp suất thấp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Low pressure activated sludge basin
bể sinh hóa thổi khí áp lực thấp, -
Low pressure calve
van áp suất thấp, -
Low pressure continuous suction unit
máy hút áp lực thấp, -
Low pressure continuous suction unit con
máy hút áp lực thấp chạy liên tục, -
Low pressure control
nút điều khiển hạ áp, -
Low pressure controller
rơle áp suất thấp, -
Low pressure cut-out
nút ngắt tự động áp suất thấp, -
Low pressure electric suction unit
máy hút áp lực thấp chạy bằng điện, -
Low pressure gas pipeline
ống dẫn khí áp lực thấp, -
Low pressure pump
bơm áp lực thấp, -
Low pressure side float
phao nổi hạ áp, -
Low pressure sodium lamp
đèn hơi natri áp suất thấp, đèn sođium điện áp thấp, -
Low pressure test
thử nghiệm áp suất thấp, -
Low pressure turbine
tuabin áp suất thấp, -
Low pressure wet gas holder
bình ga ẩm áp lực thấp, tháp ga ẩm áp lực thấp, -
Low price
giá rẻ, giá thấp, xe ô nhiễm thấp, -
Low price stock
đồ tốt giá rẻ, -
Low priced and easily-won articles
hàng dễ hỏng giá rẻ, -
Low prices and fine wares
đồ tốt giá rẻ, -
Low priority
ưu tiên thấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.