- Từ điển Anh - Việt
Marry
Nghe phát âmMục lục |
/'mæri/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cưới (vợ), lấy (chồng)
Lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ
(nghĩa bóng) kết hợp nhuần nhuyễn
Thán từ (biểu lộ sự kinh ngạc)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cưới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ally , associate , become one , bond , catch * , combine , conjoin , conjugate , contract , couple , drop anchor , espouse , get hitched , get married , join , knit , land * , lead to altar , link , match , mate , merge , one , pledge , plight one’s troth , promise , relate , settle down , take vows , tie , tie the knot * , unify , unite , walk down aisle , wed , yoke , coalesce , compound , concrete , connect , consolidate , meld , hitch , splice , tie the knot
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Marrying
ghép nối không mộng (bằng dây, móc...) -
Mars
/ ma:s /, Danh từ: sao hoả, thần chiến tranh, Toán & tin: hỏa tinh,... -
Marsala
/ ma:´sa:lə /, Danh từ: rượu macxala (rượu bổ của ý), -
Marscoite
macxcoit, -
Marseillaise
/ ¸ma:sə´leiz /, Danh từ: bài quốc ca của pháp, -
Marseille tile
ngói mac-xây, -
Marsh
/ ma:ʃ /, Danh từ: Đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, Từ... -
Marsh area
khu đầm lầy, vùng đầm lầy, -
Marsh come
hình nón, -
Marsh corne
hình nón, -
Marsh fever
danh từ, bệnh sốt rét, bệnh ngã nước, -
Marsh fire
Danh từ: ma trơi, -
Marsh funnel type viscometer
nhớt kế kiểu phễu marsh, -
Marsh gas
Danh từ: như methane, Kỹ thuật chung: khí đầm lầy, Từ... -
Marsh mart
macnơ đầm lầy, -
Marsh ore
quặng đầm lầy, -
Marsh reclamation
sự cải tạo đầm lầy, sự tiêu khô đầm lầy, -
Marsh region
vùng đầm lầy, -
Marshal
/ 'mɑ:∫l /, Danh từ: (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.