- Từ điển Anh - Việt
Officiate
Nghe phát âmMục lục |
/ə´fiʃi¸eit/
Thông dụng
Nội động từ
Làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận
(tôn giáo) làm lễ, hành lễ
Chuyên ngành
Kinh tế
thi hành chức vụ
thi hành trách nhiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act , boss , chair , command , conduct , direct , do the honors , emcee , function , govern , handle , preside , run , serve , superintend , umpire , head , moderate , oversee , ref , referee , regulate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Officiation
Danh từ: sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận,... -
Officinal
/ ¸ɔfi´sainəl /, Tính từ: (y học) dùng làm thuốc, Đã chế sẵn (thuốc), Được ghi vào sách thuốc... -
Officinal alum
phèn dược dụng, -
Officinal formula
công thức dược thư, -
Officinally
trạng từ, -
Officious
/ ə´fiʃəs /, Tính từ: lăng xăng, nhiễu sự; cơm nhà vác ngà voi, (ngoại giao) không chính thức,... -
Officiously
trạng từ, -
Officiousness
/ ə´fiʃəsnis /, danh từ, tính hay lăng xăng, tính hay nhiễu sự, (ngoại giao) tính chất không chính thức, -
Offing
/ ´ɔfiη /, Danh từ: vị trí ngoài khơi; biển khơi, Kỹ thuật chung:... -
Offish
/ ´ɔfiʃ /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt, Từ đồng nghĩa:... -
Offishly
trạng từ, -
Offishness
/ ´ɔfiʃnis /, danh từ, tính khinh khỉnh, tính cách biệt, -
Offlap
sự chờm biển thoái, -
Offline
, -
Offline folder file
tệp tin danh mục ngoại tuyến, -
Offline setup
thiết lập ngoại tuyến, -
Offline storage
lưu trữ ngoại tuyến, -
Offload
bốc dỡ hàng, -
Offring scale
giá cung ứng theo tỉ lệ thời hạn, -
Offs
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.