- Từ điển Anh - Việt
Scuffle
Nghe phát âmMục lục |
/skʌfl/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc hỗn chiến; trận ẩu đã, tranh giành
Nội động từ
Xô đẩy nhau; ẩu đả, tranh giành
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affray , brawl , broil , commotion , disturbance , fracas , fray , fuss * , go * , jump , mix-up , row , ruckus , ruction , rumpus , scrap , set-to * , shuffle , strife , tussle , wrangle , fistfight , fisticuffs
verb
- clash , come to blows , contend , cuff , grapple , jostle , skirmish , struggle , tussle , wrestle , scuff , shamble , affray , brawl , fight , fracas , how , melee , row , scrap , shuffle , strife
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scuffle, air
lỗ thông hơi, -
Scuffle hoe
cái nạo (làm sạch sàn khoan), -
Scuffled
, -
Scug
/ skʌg /, danh từ, (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng) thằng thộn, -
Sculduggery
/ skʌl´dʌgəri /, như skulduggery, -
Scull
/ skʌl /, Ngoại động từ: chèo (thuyền) bằng chèo một mái, hai mái; chèo (thuyền), lái thuyền... -
Scull oar
mái chèo ngoáy (ở phía đuôi thuyền), mái chèo lái, -
Sculled
, -
Sculler
/ ´skʌlə /, Danh từ: người chèo thuyền, thuyền có chèo đôi, -
Scullery
/ ´skʌləri /, Danh từ: phòng rửa bãt (ở gần nhà bếp), -
Scullery maid
Danh từ: cô gái nấu ăn, rửa bát, -
Sculling
, -
Scullion
/ ´skʌljən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cậu bé (người đàn ông) phụ bếp, cậu bé (người... -
Sculp
như sculpture, -
Sculpin
/ ´skʌlpin /, Danh từ: (động vật học) cá bống biển, Kinh tế: cá... -
Sculpt
/ skʌlpt /, Nội động từ: (thông tục) điêu khắc (như) sculpture, hình thái... -
Sculpted
, -
Sculpting
khắc nét, -
Sculptor
/ ´skʌlptə /, Danh từ, giống cái .sculptress: nhà điêu khắc; thợ chạm, Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.