- Từ điển Anh - Việt
Slave
Nghe phát âmMục lục |
/sleɪv/
Thông dụng
Danh từ
Người nô lệ (đen & bóng)
Người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa
Người bỉ ổi
Nội động từ
Làm việc đầu tắt mặt tối, làm việc như nô lệ
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
hệ lệ thuộc
hệ thụ động
máy tính phụ thuộc
phụ
Giải thích VN: Ví dụ như ổ đĩa phụ.
thiết bị phụ thuộc
thợ, tớ, phụ thuộc
Xây dựng
nô lệ
Đo lường & điều khiển
máy thụ động
thiết bị phụ thuộc (phụ thuộc dẫn hướng)
Điện lạnh
thiết bị thụ động
Kỹ thuật chung
đầy tớ
lệ thuộc
- bus slave
- thiết bị lệ thuộc bus
- slave application
- ứng dụng lệ thuộc
thụ động
- master-slave manipulator
- tay máy chủ động-thụ động
- master-slave system
- hệ chủ động-thụ động
- slave antenna
- ăng ten thụ động
- slave cache
- bộ nhớ thụ động
- slave cache
- cache thụ động
- slave clock
- đồng hồ thụ động
- slave computer
- máy tính thụ động
- slave memory
- bộ nhớ thụ động
- slave processor
- bộ xử lý thụ động
- slave relay
- rơle thụ động
- slave station
- trạm thụ động
- slave store
- bộ nhớ trong thụ động
- slave store
- cache thụ động
- slave VCR
- VCR thụ động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bondservant , captive , chattel , drudge , help , laborer , menial , peon , retainer , serf , servant , skivvy , subservient , thrall , toiler , vassal , victim , worker , workhorse , fag , grub , plodder , bondman , bond servant , bondslave , helot , mameluke , odalisk , odalisque
verb
- be servile , drudge , grind , grovel , grub , muck , plod , skivvy , slog , toil , work fingers to bone , bond , bondman , bondsman , bondswoman , captive , chattel , esne , helot , laborer , moil , serf , servant , thrall , toiler , vassal , workhorse
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slave-born
Tính từ: sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ là người nô lệ, -
Slave-driver
/ ´sleiv¸draivə /, danh từ, cai nô (người trông coi nô lệ), người chủ ác nghiệt, -
Slave-grown
Tính từ: do người nô lệ sản xuất (hàng hoá), -
Slave-holder
Danh từ: chủ nô, -
Slave-hunter
Danh từ: người săn nô lệ, -
Slave-ship
Danh từ: tàu buôn nô lệ, -
Slave-state
Danh từ: bang ở mỹ duy trì chế độ nô lệ (đến nội chiến), -
Slave-trade
Danh từ: nghề buôn bán nô lệ; sự buôn bán nô lệ, -
Slave-trader
Danh từ: người buôn bán nô lệ, -
Slave-trades
Danh từ: nghề buôn bán nô lệ; sự buôn bán nô lệ, -
Slave-traffic
như slave-trade, -
Slave VCR
vcr thụ động, -
Slave antenna
ăng ten thụ động, -
Slave application
ứng dụng lệ thuộc, -
Slave cache
bộ nhớ thụ động, cache thụ động, -
Slave clock
đồng hồ phụ, đồng hồ phụ thuộc, đồng hồ thụ động, -
Slave computer
máy tính thụ động, -
Slave con rod
thanh truyền phụ (trong động cơ 2 kỳ piston đôi), -
Slave drive
ổ đĩa phụ, -
Slave memory
bộ nhớ thụ động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.