- Từ điển Anh - Việt
Solve
Nghe phát âm.BrE/sɒlv/
.NAmE/sɑ:lv/
.NAmE/sɔ:lv/
Mục lục |
hình thái từ
Thông dụng
Ngoại động từ
Giải, giải thích, làm sáng tỏ (một vấn đề); phá (án)
(toán học) tìm ra lời giải (một phương trình)
Giải quyết (khó khăn..)
(từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(v) giải (toán), giải quyết (vấn đề)
Toán & tin
giải; (toán kinh tế ) trả tiền, thanh toán
Kỹ thuật chung
hòa tan
giải quyết
giải
- solve an equation
- giải một phương trình
- to solve (anequation)
- giải quyết
thanh toán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break * , clarify , clear up , construe , crack * , deal with , decide , decipher , decode , determine , disentangle , divine , do , elucidate , enlighten , explain , expound , fathom , figure out , find out , fix , get , get right , get to the bottom , have , hit , hit upon , illuminate , interpret , iron out * , lick * , make a dent , make out * , pan out * , put two and two together , puzzle , reason , settle , think out , unfold , unlock , unravel , unriddle , untangle , work , work out , dissolve , resolve , undo
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solve an equation
giải một phương trình, -
Solve type
loại dung môi, -
Solved
, -
Solvency
/ ´sɔlvənsi /, Danh từ: tình trạng trả được nợ, khả năng thanh toán, Hóa... -
Solvency insurance
bảo hiểm khả năng trả nợ, -
Solvency power
khả năng hòa tan, -
Solvency ratio
tỷ số khả năng trả nợ, -
Solvency ratios
tỉ suất khả năng hoàn trả, -
Solvend
tan [vật liệu tan], -
Solvent
/ ´sɔlvənt /, Tính từ: có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm... -
Solvent-borne paint
sơn để pha, -
Solvent-borne paint (solvent paint)
sơn để pha, -
Solvent-refined
sản phẩm được lọc bằng dung môi, -
Solvent-refined oil
dầu lọc bằng dung môi, -
Solvent action
tác dụng tan, -
Solvent activity
hoạt tính của dung môi, hoạt tính của dung môi, -
Solvent cake
bã (trích ly dầu), -
Solvent cement
chất gắn kết hòa tan được, -
Solvent cement socket
ống nối gắn (chất dẻo), -
Solvent cemented joint
mối nối trám bằng dung môi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.