- Từ điển Anh - Việt
Syndrome
Mục lục |
/ˈsɪndroʊm , ˈsɪndrəm/
Thông dụng
Danh từ
(y học) hội chứng (của một căn bệnh..)
Hội chứng (tập hợp những ý kiến, sự kiện.. đặc trưng cho một tình trạng riêng biệt nào đó); tổ hợp đặc trưng của ý kiến và cảm xúc
- unemployment and inflation
- thất nghiệp và lạm phát là những bộ phận của cùng một hội chứng kinh tế
Chuyên ngành
Y học
hội chứng
- adiposogenital syndrome
- hội chứng loạn dưỡng phì sinh dục
- adrenogenital syndrome
- hội chứng tuyến thượng thận sinh dục
- afferent-loop syndrome
- hội chứng quai ruột tới
- anterior cornual syndrome
- hội chứng tổn thương sừng trước của tủy sống
- aortic-arch syndrome
- hội chứng quai động mạch chủ
- battered baby syndrome
- hội chứng hành hạ trẻ thơ
- bowel syndrome
- hội chứng ruột kích thích
- Budd- Chiari syndrome
- hội chứng Budd - Chiari
- capsulothalamic syndrome
- hội chứng bao trong đồi
- caripal tunnel syndrome
- hội chứng tay bắt chuồn chuồn
- cat-cry syndrome
- hội chứng mèo kêu
- compression syndrome
- hội chứng chèn ép
- cornual syndrome
- hội chứng sừng trước cột bên
- cridu-chat syndrome
- hội chứng tiếng mèo kêu
- crush syndrome
- hội chứng đè nát
- deletion syndrome
- hội chứng mất đoạn (thể nhiễm sắc)
- dumping syndrome
- hội chứng đổ tháo
- dysglandular syndrome
- hội chứng loạn nội tiết
- dysmnesic syndrome
- hội chứng rối loạn trí nhớ
- effort syndrome
- hội chứng gắng sức
- epiphysial syndrome
- hội chứng tuyến tùng
- floppy bay syndrome
- hội chứng bé lảo đảo
- frohklich s syndrome
- hội chứng Frohlich bệnh của phần dưới đồi của não bộ
- Gilles de la Tourette syndrome
- hội chứng Gilles de la Tourette về chứng nói tục
- haemolytic uraemic syndrome
- hội chứng urê huyết cao -tan huyết
- hemoglobinapathic syndrome
- hội chứng bệnh hemoglobin
- hemolytic - uremia syndrome
- hội chứng tan huyết urê huyết
- hepatorenal syndrome
- hội chứng gan thận
- Holmes-Adie syndrome
- hội chứng Holmes - Adie
- hyperkinetic syndrome
- hội chứng tăng động
- hypolastic left-heart syndrome
- hội chứng giãn tim trái
- inspissated bile syndrome
- hội chứng cô đặc mật
- irritable bowel syndrome
- hội chứng kích thích ruột (đại tràng co thắt, viêm tràng có nhầy)
- middle lobe syndrome
- hội chứng thùy phôi giữa
- nephrotic syndrome
- hội chứng hư thận
- pallidal syndrome
- hội chứng cầu nhạt
- pancreaticohepatic syndrome
- hội chứng trụy gan
- penta-X syndrome
- hội chứng 5 nhiễm sắc thể X
- phrenogastric syndrome
- hội chứng cơ hoành dạ dày
- polyglandular syndrome
- hội chứng đa tuyến
- pontine syndrome
- hội chứng cầu não
- postgastrectomy syndrome
- hội chứng sau cắt dạ dày
- Ramsay Hunt syndrome
- hội chứng Ram-say Hunt
- respiratory distress syndrome
- hội chứng suy liệt hô hấp (bệnh màng thấu quang)
- scalenus syndrome
- hội chứng cơ bậc thang
- scimitar syndrome
- hội chứng thanh mã tấu
- segmentary syndrome
- hội chứng đoạn tủy sống
- stagnant loop syndrome
- hội chứng ứ quai
- stiff-man syndrome
- hội chứng người cứng đơ
- suprarenogenic syndrome
- hội chứng tuyến thượng thận
- syndrome of globus pallidus
- hội chứng cầu nhạt
- tarsal tunnel syndrome
- hội chứng đường hầm khỏi xương cổ tay
- temporomandibular joint syndrome
- hội chứng khớp thái dương - hàm
- thalamic syndrome
- hội chứng đồi não
- Zollinger - Ellision syndrome
- hội chứng Zollinger - Ellision
- Sudden infant death syndrome
- hội chứng đột tử trẻ em
- Premenstrual syndrome
- Hội chứng tiền kinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affection , ailment , complaint , complex , diagnostics , disorder , infirmity , malady , problem , prognostics , sickness , sign , symptoms , condition , disease , symptom
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Syndrome of crocodile tears
hội chứng nước mắt cá sấu, -
Syndrome of globus pallidus
hội chứng cầu nhạt, -
Syndromeof crocodile tears
hội chứng nước mắt cá sấu, -
Syndromeof globus pallidus
hội chứng cầu nhạt, -
Syndromic
/ sin´drɔmik /, tính từ, (y học) thuộc hội chứng, -
Syne
/ səin /, Phó từ: ( scotland) từ lúc đó, Giới từ, liên từ: ( scotland)... -
Synecdoche
/ si´nekdəki /, Danh từ: (ngôn ngữ học); (văn học) phép hoán dụ (tu từ), -
Synecdochic
Tính từ: thuộc phép cải dung, -
Synecdochical
Tính từ:, -
Synecdochically
Phó từ: theo phép cải dung, -
Synechia
dính mống mắt, posterior synechia, dính mống mắt sau -
Synechia pericardii
dính màng ngoài tim, -
Synechiapericardii
dính màng ngoài tim, -
Synechotomy
thủ thuật cắt dính, -
Synechotone
(thủ thuật) cắt dính ruột, -
Synechtenterotomy
(thủ thuật) gỡ dính ruột, -
Synecologic
/ sin¸ekə´lɔdʒik /, danh từ, thuộc sinh thái học quần thể, -
Synecological
/ sin¸ekə´lɔdʒikl /, tính từ, -
Synecology
/ ¸sini´kɔlədʒi /, Danh từ: sinh thái học quần thể, Y học: sinh thái... -
Synencephalia
quái tượng thai đôi một đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.