- Từ điển Anh - Việt
Tinfoil
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Giấy thiếc; lá thiếc
Ngoại động từ
Bọc (bằng) giấy thiếc
Kỹ thuật chung
lá thiếc
giấy thiếc
Giải thích EN: A long, thin sheet of tin or tin-lead alloy, usually dispensed in the form of a roll and widely used as a wrapping for foods and other materials.Giải thích VN: Hợp kim chì thiếc mỏng dài thường dùng trong việc cuốn và được sử dụng như vật bọc thức ăn, bảo vệ và vạch, kẻ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tinfoiling machine
máy bọc lá thiếc, -
Ting
/ tiη /, Danh từ: tiếng leng keng, Ngoại động từ: làm cho kêu leng... -
Tinge
/ tindʒ /, Danh từ: màu nhẹ, vẻ, dấu vết nhẹ, nét thoảng, Ngoại động... -
Tinged
, -
Tingible
nhuộm được, -
Tinging
, -
Tingle
/ tiηgl /, Danh từ: sự ngứa ran; cảm giác ngứa ran, tiếng ù ù (trong tai), sự náo nức, sự rộn... -
Tingled
, -
Tingling
chứng đau nhói dây thần kinh, -
Tinhorn
/ ´tin¸hɔ:n /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta... -
Tininess
Danh từ: tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ xíu, -
Tinitus
tiếng ngân (trong tai), tiếng ù, -
Tinkal
tinh, -
Tinker
/ ´tiηkə /, Danh từ: thợ hàn nồi (người đi từ nơi này đến nơi kia chữa các ấm nước, chảo...),... -
Tinker's
, -
Tinker mackerel
cá thu nhỏ, -
Tinkered
, -
Tinkle
/ tiηkəl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông...), (thông tục) cú điện thoại, Ngoại... -
Tinkled
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.