- Từ điển Anh - Việt
Utilize
Mục lục |
BrE & NAmE /'ju:təlaɪz/
Thông dụng
Cách viết khác utilise
Ngoại động từ
Dùng, sử dụng; tận dụng
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
dùng
Xây dựng
tận dụng (phế liệu)
Kỹ thuật chung
dùng
Kinh tế
dùng
sử dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , apply , appropriate , avail oneself of , bestow , employ , exercise , exploit , forward , further , handle , have recourse to , profit by , promote , put to use , resort to , take advantage of , turn to account , use , actuate , implement , practice , avail , capitalize , consume , harness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Utilized
, -
Utilized capacity
năng lực sản xuất đã sử dụng, -
Utilized capital
năng lực sản xuất đã sử dụng, -
Utilized cost
phí tổn đã sử dụng, phí tổn hữu hiệu, -
Utilizes
, -
Utiplicatively closed
đóng đối với phép nhân, -
Utmost
/ ´ʌtmoust /, Tính từ: tận cùng, cùng cực, cực kỳ, lớn nhất, xa nhất, hết sức, vô cùng, tột... -
Utmost good faith
hết sức thiện ý, sự thành tín lớn nhất, thành ý lớn nhất, thiện ý tối đa, -
Utomatic answering
trả lời tự động, -
Utopia
/ yuˈtoʊpiə /, Danh từ: ( utopia) điều không tưởng (nơi tưởng tượng ra hoặc tình trạng của... -
Utopian
/ ju:´toupiən /, Tính từ: ( utopian) không tưởng, duy tâm, Danh từ: (... -
Utopian communism
chủ nghĩa cộng sản không tưởng, -
Utopian socialism
chủ nghĩa xã hội không tưởng, -
Utopianism
/ ju:´toupiə¸nizm /, Danh từ: chủ nghĩa không tưởng, chủ nghĩa duy tâm, Kinh... -
Utrasonic flaw detector
máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm, -
Utrasonic testing
phương pháp thử bằng siêu âm, -
Utricle
/ ´ju:trikl /, Danh từ: bong bóng (cá), túi bầu dục, túi nhỏ, (sinh vật học) túi nhỏ (trong cơ... -
Utricnlar nerve
dây thần kinh túi bầu dục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.