- Từ điển Việt - Anh
Điện tụ
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
electrical appliance
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electro magnet
electromagnetic
- bộ chỉnh lưu điện từ
- electromagnetic rectifier
- bộ cộng hưởng điện từ
- electromagnetic resonator
- bộ lọc nhiễu điện từ
- electromagnetic-interference filter
- bộ lọc sóng điện từ
- electromagnetic-wave filter
- bộ ly hợp điện từ
- electromagnetic clutch
- bơm điện từ
- electromagnetic pump
- bức xạ điện từ
- electromagnetic radiation
- bức xạ điện từ phân cực
- polarized electromagnetic radiation
- bức xạ điện từ thụ động
- passive electromagnetic radiations
- cách hãm điện từ
- electromagnetic braking
- cản dịu điện từ
- electromagnetic damping
- can nhiễu điện từ
- Electromagnetic Interference (EMI)
- chắn điện từ
- electromagnetic screening
- chắn điện từ
- electromagnetic shielding
- dao động ký điện từ
- electromagnetic oscillograph
- dị thường điện từ
- electromagnetic anomaly
- dòng điện từ
- electromagnetic current
- dòng điện tử
- electromagnetic current
- ghép điện từ
- electromagnetic coupling
- ghép điện tử
- electromagnetic coupling
- giao thoa điện từ
- electromagnetic interface
- gương điện từ
- electromagnetic mirror
- hãm từ ray điện từ trường
- electromagnetic rail brake
- hãm điện từ
- electromagnetic braking
- hãm điện từ
- electromagnetic track brake
- hãm điện từ trường
- electromagnetic brake
- hằng số điện từ
- electromagnetic constant
- hệ thống dẫn hướng ngang điện từ
- electromagnetic lateral guidance system
- hệ thống đơn vị điện từ
- electromagnetic system of units
- hệ đơn vị điện từ
- electromagnetic system of units
- hệ đơn vị điện từ
- electromagnetic units
- hiệu ứng điện từ trường
- electromagnetic field effect
- hộp số điện từ trường
- electromagnetic gear box
- khảo sát điện từ
- electromagnetic prospecting
- khảo sát điện từ
- electromagnetic surveying
- khối lượng điện từ
- electromagnetic mass
- khớp li hợp điện từ
- electromagnetic clutch
- khớp điện tử
- electromagnetic coupling
- kiểu (dao động) điện từ ngang
- transverse electromagnetic mode
- làm lệch điện từ
- electromagnetic deflection
- làm tắt dần điện từ
- electromagnetic damping
- loa điện từ
- electromagnetic horn
- loa điện từ
- electromagnetic loudspeaker
- lực đẩy điện từ
- electromagnetic propulsion
- lực điện từ
- electromagnetic force
- lưu lượng kế điện từ
- electromagnetic flow
- lưu lượng kế điện từ
- electromagnetic flowmeter
- lý thuyết điện từ Maxwell
- Maxwell's electromagnetic theory
- lý thuyết điện từ về ánh sáng
- electromagnetic theory of light
- mã điện từ bằng số
- numerical electromagnetic code
- mâm cặp điện từ
- electromagnetic chuck
- màn chắn điện từ
- electromagnetic screen
- màn hình điện từ
- electromagnetic screen
- màn điện từ
- electromagnetic screen
- màn điện từ
- electromagnetic screening
- máy nén kiểu điện tử
- electromagnetic compressor
- máy nén điện từ
- electromagnetic compressor
- máy phân ly phoi điện từ
- electromagnetic swarf separator
- máy rung điện từ
- electromagnetic vibrator
- máy đếm điện từ
- electromagnetic counter
- máy đếm điện từ
- electromagnetic meter
- máy đếm điện tử
- electromagnetic counter
- máy điện từ
- electromagnetic machine
- máy đo (kiểu) điện từ
- electromagnetic meter
- micrô điện từ
- electromagnetic microphone
- môi trường từ điện tử
- electromagnetic environment
- môi trường điện từ
- electromagnetic environment
- mômen điện từ
- electromagnetic moment
- mômen điện từ
- electromagnetic torque
- năng lượng điện từ
- electromagnetic energy
- năng lượng điện từ nhất quán
- coherent electromagnetic energy
- nguồn điện từ
- electromagnetic source
- nhiệt lượng kế điện từ
- electromagnetic calorimeter
- nhiễu cảm ứng điện từ
- electromagnetic interference
- nhiễu loạn điện từ
- electromagnetic disturbance
- nhiễu điện từ
- electromagnetic noise
- ống tia catot điện từ
- electromagnetic cathode-ray tube
- phân tích điện từ
- Electromagnetic Analysis (EMA)
- phanh điện từ
- electromagnetic brake
- phát xạ điện từ
- Electromagnetic Emissions (EME)
- phổ điện từ
- electromagnetic spectrum
- phổ điện từ
- Electromagnetic Spectrum (EMS)
- phức hợp điện từ
- electromagnetic complex
- phương pháp điện từ
- electromagnetic method
- phương trình sóng điện từ
- electromagnetic-wave equations
- phương trình trường điện từ
- electromagnetic field equations
- quán tính điện từ
- electromagnetic inertia
- rờ le điện từ
- electromagnetic relay
- rơle (kiểu) điện từ
- electromagnetic type relay
- rơle điện từ
- electromagnetic relay
- sổ ghi chép dòng điện từ
- electromagnetic logging
- Sóng T, sóng điện từ nằm ngang
- Transverse Electromagnetic (TEM)
- sóng va đập điện từ
- electromagnetic shock wave
- sóng xung điện từ
- electromagnetic shock wave
- sóng điện từ
- electromagnetic wave
- sóng điện từ lai
- hybrid electromagnetic wave
- sóng điện từ ngang
- transverse electromagnetic wave
- sóng điện từ tuần hoàn
- circulating electromagnetic wave
- sự cách ly điện từ
- electromagnetic isolation
- sự cảm ứng điện từ
- electromagnetic induction
- sự dao động điện từ
- electromagnetic oscillation
- sự ghép điện từ
- electromagnetic coupling
- sự giao thoa điện từ
- electromagnetic interference (EMI)
- sự giao thoa điện từ
- EMI (electromagneticinterference)
- sự lái tia điện từ
- electromagnetic deflection
- sự làm lệch điện từ
- electromagnetic deflection
- sự lọc nhiễu điện từ
- electromagnetic-interference filtering
- sự nâng bằng điện từ
- electromagnetic levitation
- sự nhiễu điện từ
- EMI (electromagneticinterference)
- sự nhiễu động điện từ
- electromagnetic interference
- sự tán xạ điện từ
- electromagnetic scattering
- sự tắt dần điện từ
- electromagnetic damping
- sự thí nghiệm điện từ
- electromagnetic test
- sự đánh lửa điện từ
- electromagnetic ignition
- sự điều hưởng điện từ
- electromagnetic tuning
- sự điều khiển (bằng) điện tử
- electromagnetic control
- sự điều tiêu điện từ
- electromagnetic focusing
- sức đẩy điện từ
- electromagnetic propulsion
- tác động điện từ
- electromagnetic actions
- tần số (điện từ)
- frequency (electromagneticfrequency)
- tán xạ bức xạ điện từ
- scattering of electromagnetic radiation
- tenxơ trường điện từ
- electromagnetic field tensor
- thăm dò điện từ
- electromagnetic prospecting
- thăm dò điện từ
- electromagnetic surveying
- thấu kính khuếch đại điện từ
- electromagnetic amplifying lens
- thấu kính điện từ
- electromagnetic lens
- thế điện từ
- electromagnetic potential
- tính chất điện từ
- electromagnetic properties
- tính tương hợp điện từ
- electromagnetic compatibility (EMC)
- tính tương hợp điện từ
- electromagnetic compatibility-EMC
- tính tương thích điện tử
- EMC (electromagneticcompatibility)
- tốc kế vòng điện tử
- electromagnetic tachometer
- trí tuệ điện từ
- Electromagnetic Intelligence (ELINT)
- trường điện từ
- Electromagnetic Field (EMF)
- trường điện tử
- electromagnetic field
- trường điện từ tự do
- free electromagnetic field
- tương tác điện từ
- electromagnetic interaction
- tương thích điện từ
- Electromagnetic Compatibility (EMC)
- van điện từ xả khí
- electromagnetic gas valve
- đầu đọc điện từ
- electromagnetic pick-up
- địa chấn điện từ
- electromagnetic seismometer
- điện từ ngang
- transverse electromagnetic (TEM)
- điện từ trường
- Electromagnetic Field (EMF)
- điều khiển bức xạ điện từ
- control of electromagnetic radiation
- điều tiêu điện từ
- electromagnetic focusing
- định luật cảm ứng điện từ
- faraday's law of electromagnetic induction
- định luật cảm ứng điện từ
- law of electromagnetic induction
- định luật Faraday về cảm ứng điện từ
- Faraday's law of electromagnetic induction
- độ cảm điện từ
- electromagnetic susceptibility
- đơn vị điện từ
- electromagnetic unit
- đơn vị điện từ
- electromagnetic units
- đường trễ điện từ
- electromagnetic delay line
electromagnetical
magneto-electric
electro magnet
electromagnetic
- bộ chỉnh lưu điện từ
- electromagnetic rectifier
- bộ cộng hưởng điện từ
- electromagnetic resonator
- bộ lọc nhiễu điện từ
- electromagnetic-interference filter
- bộ lọc sóng điện từ
- electromagnetic-wave filter
- bộ ly hợp điện từ
- electromagnetic clutch
- bơm điện từ
- electromagnetic pump
- bức xạ điện từ
- electromagnetic radiation
- bức xạ điện từ phân cực
- polarized electromagnetic radiation
- bức xạ điện từ thụ động
- passive electromagnetic radiations
- cách hãm điện từ
- electromagnetic braking
- cản dịu điện từ
- electromagnetic damping
- can nhiễu điện từ
- Electromagnetic Interference (EMI)
- chắn điện từ
- electromagnetic screening
- chắn điện từ
- electromagnetic shielding
- dao động ký điện từ
- electromagnetic oscillograph
- dị thường điện từ
- electromagnetic anomaly
- dòng điện từ
- electromagnetic current
- dòng điện tử
- electromagnetic current
- ghép điện từ
- electromagnetic coupling
- ghép điện tử
- electromagnetic coupling
- giao thoa điện từ
- electromagnetic interface
- gương điện từ
- electromagnetic mirror
- hãm từ ray điện từ trường
- electromagnetic rail brake
- hãm điện từ
- electromagnetic braking
- hãm điện từ
- electromagnetic track brake
- hãm điện từ trường
- electromagnetic brake
- hằng số điện từ
- electromagnetic constant
- hệ thống dẫn hướng ngang điện từ
- electromagnetic lateral guidance system
- hệ thống đơn vị điện từ
- electromagnetic system of units
- hệ đơn vị điện từ
- electromagnetic system of units
- hệ đơn vị điện từ
- electromagnetic units
- hiệu ứng điện từ trường
- electromagnetic field effect
- hộp số điện từ trường
- electromagnetic gear box
- khảo sát điện từ
- electromagnetic prospecting
- khảo sát điện từ
- electromagnetic surveying
- khối lượng điện từ
- electromagnetic mass
- khớp li hợp điện từ
- electromagnetic clutch
- khớp điện tử
- electromagnetic coupling
- kiểu (dao động) điện từ ngang
- transverse electromagnetic mode
- làm lệch điện từ
- electromagnetic deflection
- làm tắt dần điện từ
- electromagnetic damping
- loa điện từ
- electromagnetic horn
- loa điện từ
- electromagnetic loudspeaker
- lực đẩy điện từ
- electromagnetic propulsion
- lực điện từ
- electromagnetic force
- lưu lượng kế điện từ
- electromagnetic flow
- lưu lượng kế điện từ
- electromagnetic flowmeter
- lý thuyết điện từ Maxwell
- Maxwell's electromagnetic theory
- lý thuyết điện từ về ánh sáng
- electromagnetic theory of light
- mã điện từ bằng số
- numerical electromagnetic code
- mâm cặp điện từ
- electromagnetic chuck
- màn chắn điện từ
- electromagnetic screen
- màn hình điện từ
- electromagnetic screen
- màn điện từ
- electromagnetic screen
- màn điện từ
- electromagnetic screening
- máy nén kiểu điện tử
- electromagnetic compressor
- máy nén điện từ
- electromagnetic compressor
- máy phân ly phoi điện từ
- electromagnetic swarf separator
- máy rung điện từ
- electromagnetic vibrator
- máy đếm điện từ
- electromagnetic counter
- máy đếm điện từ
- electromagnetic meter
- máy đếm điện tử
- electromagnetic counter
- máy điện từ
- electromagnetic machine
- máy đo (kiểu) điện từ
- electromagnetic meter
- micrô điện từ
- electromagnetic microphone
- môi trường từ điện tử
- electromagnetic environment
- môi trường điện từ
- electromagnetic environment
- mômen điện từ
- electromagnetic moment
- mômen điện từ
- electromagnetic torque
- năng lượng điện từ
- electromagnetic energy
- năng lượng điện từ nhất quán
- coherent electromagnetic energy
- nguồn điện từ
- electromagnetic source
- nhiệt lượng kế điện từ
- electromagnetic calorimeter
- nhiễu cảm ứng điện từ
- electromagnetic interference
- nhiễu loạn điện từ
- electromagnetic disturbance
- nhiễu điện từ
- electromagnetic noise
- ống tia catot điện từ
- electromagnetic cathode-ray tube
- phân tích điện từ
- Electromagnetic Analysis (EMA)
- phanh điện từ
- electromagnetic brake
- phát xạ điện từ
- Electromagnetic Emissions (EME)
- phổ điện từ
- electromagnetic spectrum
- phổ điện từ
- Electromagnetic Spectrum (EMS)
- phức hợp điện từ
- electromagnetic complex
- phương pháp điện từ
- electromagnetic method
- phương trình sóng điện từ
- electromagnetic-wave equations
- phương trình trường điện từ
- electromagnetic field equations
- quán tính điện từ
- electromagnetic inertia
- rờ le điện từ
- electromagnetic relay
- rơle (kiểu) điện từ
- electromagnetic type relay
- rơle điện từ
- electromagnetic relay
- sổ ghi chép dòng điện từ
- electromagnetic logging
- Sóng T, sóng điện từ nằm ngang
- Transverse Electromagnetic (TEM)
- sóng va đập điện từ
- electromagnetic shock wave
- sóng xung điện từ
- electromagnetic shock wave
- sóng điện từ
- electromagnetic wave
- sóng điện từ lai
- hybrid electromagnetic wave
- sóng điện từ ngang
- transverse electromagnetic wave
- sóng điện từ tuần hoàn
- circulating electromagnetic wave
- sự cách ly điện từ
- electromagnetic isolation
- sự cảm ứng điện từ
- electromagnetic induction
- sự dao động điện từ
- electromagnetic oscillation
- sự ghép điện từ
- electromagnetic coupling
- sự giao thoa điện từ
- electromagnetic interference (EMI)
- sự giao thoa điện từ
- EMI (electromagneticinterference)
- sự lái tia điện từ
- electromagnetic deflection
- sự làm lệch điện từ
- electromagnetic deflection
- sự lọc nhiễu điện từ
- electromagnetic-interference filtering
- sự nâng bằng điện từ
- electromagnetic levitation
- sự nhiễu điện từ
- EMI (electromagneticinterference)
- sự nhiễu động điện từ
- electromagnetic interference
- sự tán xạ điện từ
- electromagnetic scattering
- sự tắt dần điện từ
- electromagnetic damping
- sự thí nghiệm điện từ
- electromagnetic test
- sự đánh lửa điện từ
- electromagnetic ignition
- sự điều hưởng điện từ
- electromagnetic tuning
- sự điều khiển (bằng) điện tử
- electromagnetic control
- sự điều tiêu điện từ
- electromagnetic focusing
- sức đẩy điện từ
- electromagnetic propulsion
- tác động điện từ
- electromagnetic actions
- tần số (điện từ)
- frequency (electromagneticfrequency)
- tán xạ bức xạ điện từ
- scattering of electromagnetic radiation
- tenxơ trường điện từ
- electromagnetic field tensor
- thăm dò điện từ
- electromagnetic prospecting
- thăm dò điện từ
- electromagnetic surveying
- thấu kính khuếch đại điện từ
- electromagnetic amplifying lens
- thấu kính điện từ
- electromagnetic lens
- thế điện từ
- electromagnetic potential
- tính chất điện từ
- electromagnetic properties
- tính tương hợp điện từ
- electromagnetic compatibility (EMC)
- tính tương hợp điện từ
- electromagnetic compatibility-EMC
- tính tương thích điện tử
- EMC (electromagneticcompatibility)
- tốc kế vòng điện tử
- electromagnetic tachometer
- trí tuệ điện từ
- Electromagnetic Intelligence (ELINT)
- trường điện từ
- Electromagnetic Field (EMF)
- trường điện tử
- electromagnetic field
- trường điện từ tự do
- free electromagnetic field
- tương tác điện từ
- electromagnetic interaction
- tương thích điện từ
- Electromagnetic Compatibility (EMC)
- van điện từ xả khí
- electromagnetic gas valve
- đầu đọc điện từ
- electromagnetic pick-up
- địa chấn điện từ
- electromagnetic seismometer
- điện từ ngang
- transverse electromagnetic (TEM)
- điện từ trường
- Electromagnetic Field (EMF)
- điều khiển bức xạ điện từ
- control of electromagnetic radiation
- điều tiêu điện từ
- electromagnetic focusing
- định luật cảm ứng điện từ
- faraday's law of electromagnetic induction
- định luật cảm ứng điện từ
- law of electromagnetic induction
- định luật Faraday về cảm ứng điện từ
- Faraday's law of electromagnetic induction
- độ cảm điện từ
- electromagnetic susceptibility
- đơn vị điện từ
- electromagnetic unit
- đơn vị điện từ
- electromagnetic units
- đường trễ điện từ
- electromagnetic delay line
electromotor
electron
- ái lực điện tử
- electron affinity
- âm điện tử tự do
- free electron
- ảnh điện tử
- electron image
- ảnh điện tử thứ cấp
- secondary electron image
- bán kính điện tử
- electron radius
- bẫy iôn chùm tia điện tử
- Electron Beam Ion Trap (EBIT)
- bộ chuyển mạch chùm điện tử
- electron beam switch
- bộ dao động ghép điện tử
- electron coupled oscillator
- bộ dao động đèn điện tử
- electron tube oscillator
- bộ ghi hình chùm tia điện tử
- Electron Beam Image Recorder (EBIR)
- bộ nhân điện tử
- electron multiplier
- bộ nhớ đơn điện tử
- single electron memory
- bộ nung đèn điện tử
- electron tube heater
- bộ tạo dao động ghép điện tử
- Electron Coupled Oscillator (ECO)
- bơm chùm điện tử
- electron beam pumping
- bức xạ điện tử
- electron emission
- cặp điện tử
- electron pair
- cặp điện tử - lỗ trống (chất bán dẫn)
- Electron-Hole Pairs (EHP)
- cấu hình điện tử
- electron configuration
- chỗ thoát điện tử
- electron sink
- chùm tia điện tử
- e beam (electronbeam)
- chùm tia điện tử
- electron beam
- chùm điện tử
- electron beam
- chùm điện tử quét
- scanning electron beam
- chuỗi chuyên chở điện tử
- electron transport chain
- cổ đèn điện tử
- electron tube neck
- cộng hưởng của máy gia tốc điện tử
- Electron Cyclotron Resonance (ECR)
- cộng hưởng thuận từ điện tử
- electron paramagnetic resonance
- cộng hưởng thuận từ điện tử
- Electron Paramagnetic Resonance (EPR)
- cộng hưởng tự quay vòng điện tử
- Electron Spin Resonance (ESR)
- continum điện tử
- electron continuum
- cột chùm điện tử
- electron beam column
- dẫn nhiệt điện tử
- electron conduction
- dẫn điện điện tử
- electron conduction
- dòng hạt điện tử
- electron flow
- dòng súng phóng điện tử
- electron gun current
- dòng điện tử
- electron current
- dòng điện tử
- electron flow
- dụng cụ điện tử chuyển
- transference electron device (TED)
- giá đèn điện tử
- electron tube holder
- gương điện tử
- electron mirror
- hàn bằng chùm điện tử
- electron beam bonding
- hiển vi học điện tử
- electron microscopy
- hiển vi học điện tử quét
- scanning electron microscopy (SEM)
- hiển vi học điện tử quét
- SEM (scanningelectron microscopy)
- hội đồng thiết kế các thiết bị điện tử
- Joint Electron Devices Engineering Council (JEDEC)
- hợp chất điện tử
- electron compound
- khắc bằng chùm điện tử
- electron-beam lithography
- khí điện tử
- electron gas
- khí điện tử suy biến
- degenerate electron gas
- kính hiển vi quét điện tử
- Scanning Electron Microscope (SEM)
- kính hiển vi điện tử
- electron microscope
- kính hiển vi điện tử
- electron telescope
- kính hiển vi điện tử chìm
- immersion electron microscope
- kính hiển vi điện tử quét
- scanning electron microscope
- kính hiển vi điện tử truyền qua
- transmission electron microscope (TEM)
- kính hiển vi điện tử truyền qua quét
- scanning transmission electron microscope (STEM)
- kỹ thuật cắt lớp máy tính hóa bằng chùm tia điện tử
- Electron Beam Computed Tomography (EBCT)
- kỹ thuật hiển vi quét điện tử có phân tích cực tính
- Scanning Electron Microscopy with Polarization Analysis (SEMPA)
- laze chùm điện tử
- electron beam laser
- laze điện tử tự do
- Free Electron Laser (FEL)
- laze điện tử tự do
- Free Electron Laser (FLE)
- linh kiện điện tử chuyển
- transference electron device (TED)
- linh kiện đơn điện tử
- single electron device
- lò chùm tia điện tử
- electron-beam furnace
- lớp cản chùm điện tử
- electron beam resist
- lớp vỏ điện tử
- electron shell
- lưới đèn điện tử
- electron tube grid
- luồng điện tử
- electron stream
- lý thuyết điện tử
- electron theory
- lý thuyết điện tử về kim loại
- electron theory of metals
- mạng che chùm điện tử
- electron beam mask
- mật độ điện tử
- electron density
- máy dò sự bắt điện tử
- electron capture detector
- máy gia tốc điện tử
- electron accelerator
- máy gia tốc điện tử
- electron cyclotron
- máy in litô bằng chùm điện tử
- electron beam lithography machine
- máy xyclotron điện tử
- electron cyclotron
- mây điện tử
- electron cloud
- mô hình điện tử
- electron model
- một điện tử
- one-electron
- mưa điện tử
- electron shower
- nghiên cứu phổ bức xạ điện tử kiểu đạn đạo
- Ballistic Electron Emission Spectroscopy
- Nguồn Ion chùm tia điện tử
- Electron Beam Ion Source (EBIS)
- Nguồn Ion của máy gia tốc cộng hưởng điện tử
- Electron-Cyclotron-Resonance Ion Source (ECRIS)
- nhiệt độ âm điện tử
- electron temperature
- nhiệt, điện tử nhiệt
- thermal electron
- nhiễu xạ điện tử
- electron diffraction
- nhiễu xạ điện tử năng lượng cao của phản xạ
- Reflection High Energy Electron Diffraction (RHEED)
- Nhiễu xạ Điện tử năng lượng thấp
- Low Energy Electron Diffraction (LEED)
- nhiều điện tử
- many-electron
- nội dung điện tử hoàn toàn
- total electron content
- nơtrino điện tử
- electron neutrino
- ống chùm tia điện tử
- electron beam valve
- ống kính điện tử chìm
- immersion electron lens
- ống phóng điện tử xung nhanh
- Fast Pulse Electron Gun (EGUN)
- phép hiển vi điện tử Auger
- Auger electron microscopy (AEM)
- phổ học điện tử Auger
- Auger electron spectroscopy (AES)
- phổ kế điện tử
- electron spectrometer
- phổ điện tử
- electron spectrum
- phương pháp đồng chỉnh chùm điện tử
- electron beam alignment method
- quang (học) điện tử
- electron optics
- quang học điện tử
- electron optics
- quang phổ học suy hao năng lượng điện tử
- Electron Energy Loss Spectroscopy (EELS)
- quỹ đạo điện tử
- electron trajectory
- rơle điện tử
- electron relay
- sợi nung đèn điện tử
- electron tube heater
- sự bắt điện tử
- electron capture
- sự chiếu xạ điện tử
- electron irradiation
- sự cộng hưởng spin điện tử
- electron spin resonance (ESR)
- sự cộng hưởng thuận từ điện tử
- electron paramagnetic resonance (EPR)
- sự cộng hưởng thuận từ điện tử
- EPR (electronparamagnetic resonance)
- sự ghép điện tử
- electron coupling
- sự ghi bằng chùm tia điện tử
- EBR (electronbeam recording)
- sự ghi bằng tia điện tử
- electron beam recording
- sự gia tốc chùm điện tử
- electron beam acceleration
- sự hàn bằng chùm điện tử
- electron beam welding
- sự khúc xạ điện tử
- electron refraction
- sự làm mát điện tử
- electron cooling
- sự liên kết điện tử
- electron coupling
- sự nhiễu xạ điện tử
- electron diffraction
- sự quét chùm điện tử
- electron beam scanning
- sự quét điện tử
- electron scanning
- sự tán xạ điện tử
- electron scattering
- sự tạo ảnh phổ điện tử
- electron energy loss spectroscopy
- sự tạo ảnh phổ điện tử
- electron spectroscopic imaging
- sự tạo ảnh điện tử
- electron imaging
- sự ủ bằng chùm điện tử
- electron beam annealing
- sự va chạm điện tử
- electron collision
- sự xử lý chùm điện tử
- electron beam processing
- sự điều tiêu chùm điện tử
- electron beam focusing
- súng phóng tia điện tử
- electron gun
- súng phóng điện tử
- electron gun
- súng phóng điện từ phỏng xuyến
- toroidal electron gun
- súng phóng điện tử xung
- pulsed electron gun
- súng điện tử
- electron gun
- syncrotron điện tử
- electron synchrotron
- tần số quay điện tử
- electron gyro-frequency
- thiết bị điện tử
- electron device
- thuyết điện tử
- electron theory
- thuyết điện tử (về) kim loại
- electron theory of metal
- tia điện tử
- electron beam
- tia điện tử quét
- scanning electron beam
- tính dẫn điện điện tử
- electron conductivity
- van điện tử
- electron tube
- vành trữ điện tử
- electron storage ring
- vi ảnh điện tử
- electron micrograph
- vỏ đèn điện tử
- electron tube envelope
- vỏ điện tử
- electron shell
- đầu dò điện tử
- electron probe
- đế đèn điện tử
- electron tube base
- đèn hình điện tử
- electron image tube
- đèn nhân quang điện tử
- electron multiplier phototube
- đèn nhân điện tử
- electron multiplier tube
- đèn sóng điện tử
- electron wave tube
- đèn tia điện tử
- electron-beam tube
- đèn điện tử
- electron tube
- đèn điện tử
- electron-tube
- đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng
- undulating beam interaction electron tube
- điện áp chùm điện tử
- electron beam voltage
- điện tử âm
- negative electron
- điện tử Auger
- Auger electron
- điện tử cặp đôi
- paired electron
- điện tử dẫn
- conduction electron
- điện tử dương
- positive electron
- điện tử giật lùi
- recoil electron
- điện tử hóa trị
- valence electron
- điện tử không ghép cặp
- unpaired electron
- điện tử liên kết
- bound electron
- điện tử Lorentz
- Lorentz electron
- điện tử năng lượng cao
- high-energy electron
- điện tử nhanh
- fast electron
- điện tử nhiệt
- thermo-electron
- điện tử quang
- optical electron
- điện tử quang dẫn
- photoconduction electron
- điện tử quỹ đạo
- orbital electron
- điện tử thứ cấp
- secondary electron
- điện tử tự do
- free electron
- điện tử tự do
- mobile electron
- điện tử von
- electron-volt
- điện tử-vôn
- electron-volt
- độ linh động điện tử
- electron mobility
- đợt điện tử
- electron cascade
- đường điện tử
- electron path
electronic
- âm nhạc điện tử
- electronic music
- ấn loát điện tử
- electronic publishing
- anemomet điện tử
- electronic anemometer
- ăng ten quét điện tử
- electronic scanning antenna
- ảnh điện tử
- electronic image
- bảng thông báo điện tử
- electronic bulletin board
- bảng thông báo điện tử
- electronic bulletin board (EBB)
- bảng tính điện tử
- electronic spreadsheet
- bảng tính điện tử
- electronic worksheet
- bảng điện tử
- electronic tablet
- báo chí điện tử
- electronic journalism-FJ
- báo điện tử
- e-journal (electronicjournal)
- báo điện tử
- electronic journal
- biên soạn điện tử
- electronic editing
- biên tập điện tử
- electronic editing
- biểu mẫu điện tử
- electronic forms
- bộ cảm biến nhiệt điện tử
- electronic temperature controller
- bộ chỉnh lưu điện tử
- electronic rectifier
- bộ chống tăng vọt điện tử
- electronic surge arrester
- bộ chuyển mạch điện tử
- electronic switch
- bộ dao động ghép điện tử
- ECO (electronic-coupled oscillator)
- bộ dao động điện tử
- electronic oscillator
- bộ dịch pha điện tử
- Electronic Phase Shifter (EPS)
- bộ dịch điện tử
- electronic interpreter
- bộ giao dịch điện tử cá nhân
- personal electronic transactor (PET)
- bộ giao dịch điện tử cá nhân
- PET (Personalelectronic transactor)
- bộ khuếch đại quang điện tử
- opto electronic amplifier
- bộ kích thích điện tử
- electronic stimulator
- bộ kiểm tra điện tử
- electronic control unit
- bộ não điện tử
- electronic brain
- bộ ngắt mạch (điện tử)
- circuit breaker (electronic~)
- bộ ngắt quãng điện tử
- electronic chopper
- bộ nguồn điện tử
- electronic power supply
- bộ nhạy điều hưởng điện tử
- electronic tuning sensitivity
- bộ nhớ điện tử
- electronic memory
- bộ nhớ điện tử
- electronic storage
- bộ nhớ điện tử có thể định địa chỉ theo chùm
- Electronic Beam-Addressable Memory (EBAM)
- bộ ổn áp điện tử
- electronic voltage regulator
- bộ ổn định điện tử
- electronic regulator
- bộ phối hợp tài liệu điện tử
- Electronic Document Coordinator (EDC)
- bộ quét quang điện tử
- opto electronic scanner
- bộ tạo dạng điện tử
- electronic pattern generator
- bộ tính toán tự động bộ nhớ trì hoãn điện tử
- Electronic Delay Storage Automatic Calculator (EDSAC)
- bộ tính toán điện tử
- electronic computing unit
- bộ xử lý dữ liệu điện tử
- electronic data processing system
- bộ đảo hướng điện tử
- electronic direction reverser
- bộ đếm điện tử
- electronic counter
- bộ điều khiển điện tử
- electronic controller
- bộ định thời điện tử
- electronic timer
- bộ định vị điện tử
- electronic locator
- bộ đọc biểu đồ điện tử
- electronic chart reader
- bội kế điện tử
- electronic multimeter
- bức xạ kế tự quét đa phổ điện tử
- Multispectral Electronic Self-Scanning Radiometer (MESSR)
- bút (chì) điện tử
- electronic pen
- bút điện tử
- electronic pen
- bút điện tử
- electronic pencil
- bút điện tử
- electronic stylus
- bưu điện điện tử
- electronic mail
- bưu điện điện tử
- electronic post office
- các dịch vụ giao dịch tích hợp điện tử
- Electronic Transactions Integrated Services (ETIS)
- các giao dịch điện tử an toàn
- Secure Electronic Transactions (SET)
- các hệ thống thông tin điện tử
- Electronic Information Systems (EIS)
- các hệ thống trao đổi số liệu điện tử thương mại
- Trade Electronic Data Interchange Systems (TEDIS)
- cacbuaratơ điện tử
- electronic carburetor
- calip điện tử
- electronic gage
- calip điện tử
- electronic gauge
- cân điện tử
- electronic balance
- cấp đăng ký phần mềm điện tử
- Electronic Software Licensing (ESL)
- cấu hình máy tính điện tử
- electronic computer configuration
- cấu trúc điện tử
- electronic structure
- chấn lưu điện từ
- electronic ballast
- chế bản điện tử
- electronic publishing
- chế độ sách mã điện tử
- electronic code-book mode
- chi tiết điện tử
- electronic component
- chữ ký điện tử
- electronic signature
- chùm tia điện tử
- electronic beam
- Chứng chỉ các thiết bị điện tử CANELEC
- CANELEC Electronic Components Certification (CCC)
- chương trình bảng tính điện tử
- electronic spreadsheet program
- chương trình truy nhập khách hàng điện tử
- Electronic Customer Access Program (ECAP)
- chụp ảnh điện tử
- electronic photography
- chuyển mạch điện tử
- electronic switch
- chuyển tiền điện tử
- Electronic Funds Transfer (EFT)
- chuyển tiền điện tử (EFT)
- electronic fund transfer (EFT)
- chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
- electronic fund transfer at point of sale
- chuyển trợ cấp bằng điện tử
- Electronic Benefits Transfer (EBT)
- con chạy phương vị điện tử
- electronic bearing cursor
- con chạy phương vị điện tử
- electronic bearing line
- công tắc điện tử tự động
- electronic automatic switch
- công thức điện tử
- electronic formula
- công ty kinh doanh thông tin điện tử
- Electronic Information Corporation (EIC)
- cụm điều khiển điện tử
- electronic control unit (ECU)
- cuộc chiến tranh điện tử
- Electronic Warfare (EW)
- dải điều chỉnh điện tử
- electronic tuning range
- dạng thức trao đổi thiết kế điện tử
- EDIF (electronicdesign interchange format)
- dây trời quét điện tử
- electronic scanning antenna
- di chuyển điện tử
- electronic migration
- dịch vụ nhắn tin điện tử
- Electronic Message Service (EMS)
- dịch vụ thư điện tử
- electronic mail service
- dịch vụ trao đổi tài liệu và nhắn tin điện tử của chính phủ
- Government Electronic Messaging and Document Exchange Service (GEMDES)
- Dịch vụ văn bản điện tử của ITU
- Electronic Document Service of ITU (ITUDOCS)
- dòng điện tử
- electronic current
- dụng cụ tính điện tử
- electronic calculator
- dụng cụ điện tử
- electronic device
- dụng cụ đo điện tử
- electronic instrument
- dưỡng điện tử
- electronic gage
- dưỡng điện tử
- electronic gauge
- e-mail, thư điện tử
- Electronic Mail (EMAIL)
- giám sát điện tử
- electronic surveillance
- giao dịch điện tử an toàn
- secure electronic transaction (SET)
- Giao diện kênh - quản trị chuyển mạch Tandem điện tử
- Electronic Tandem Switching Administration Channel Interface (ETSACI)
- giao thoa điện tử
- electronic interference
- giao thức để trao đổi dữ liệu điện tử
- Protocol for Electronic Data Exchange (PEDE)
- giao điểm điện tử
- electronic crosspoint
- giấy nến điện tử
- electronic stencil
- hải đồ điện tử
- electronic chart
- hải đồ điện tử
- electronic map
- hàm phân bố điện tử
- electronic partition function
- hệ chống trượt điện tử
- electronic antilocking device
- hệ chống trượt điện tử
- electronic antiskid system
- hệ chuyển mạch điện tử
- electronic switching system
- hệ khóa điện tử
- electronic key system
- hệ khống chế mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control system
- hệ phím điện tử
- electronic key system
- hệ tan giá điện tử
- electronic food-thawing system
- hệ thống bảng thông báo điện tử
- Electronic Bulletin Board System (EBBS)
- hệ thông báo điện tử
- electronic message system
- hệ thống chống trượt điện tử
- electronic slide control
- hệ thống chống trượt điện tử
- electronic spin control
- hệ thống chuyển mạch điện tử
- electronic switching system
- hệ thống chuyển mạch điện tử
- Electronic Switching System (ESS)
- hệ thống chuyển mạch điện tử
- electronic switching system-ESS
- hệ thống chuyển tiền điện tử
- EFTS (electronicfunds transfer system)
- hệ thống chuyển tiền điện tử
- Electronic Funds Transfer System (EFTS)
- hệ thống hỗ trợ hiệu suất điện tử
- EPSS (electronicperformance support system)
- hệ thống kết nối chéo điện tử
- Electronic Cross-connect System (ECS)
- hệ thống khống chế mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control system
- hệ thống lập biểu đồ điện tử
- Electronic Charting System (ECS)
- hệ thống phun nhiên liệu bằng điện tử
- electronic fuel injection (EFIor EFi)
- hệ thống quản lý tài liệu điện tử
- EDMS (electronicdocument management system)
- hệ thống quản lý tài liệu điện tử
- electronic document management system (EDMS)
- hệ thống tan giá điện tử
- electronic food-thawing system
- hệ thống thông báo điện tử
- electronic message system
- hệ thống thông tin hiển thị đồ thị điện tử
- Electronic Chart Display Information System (ECDIS)
- hệ thống thông điệp và thư điện tử
- electronic mail and message system
- hệ thống thông điệp và thư điện tử
- EMMS (electronicmail and message system)
- hệ thống thư điện tử
- electronic mail system
- hệ thống thư điện tử
- Electronic Mail System (EMS)
- hệ thống thư điện tử
- EMS (electronicmail system)
- hệ thống thư điện tử cấu thành
- Constituent Electronic Mail System (CEMS)
- hệ thống tô màu điện tử
- electronic paint system
- hệ thống trả tiền điện tử phổ thông
- Universal Electronic Pay out System (UEPS)
- hệ thống trao đổi thông tin điện tử
- Electronic Information Exchange System (EIES)
- hệ thống túi khí điện tử
- electronic airbag system
- hệ thống xử lý dữ liệu điện tử
- Electronic Data Processing System (EDPS)
- hệ thống đánh giá chất lượng các cấu điện tử quốc gia
- National Electronic Components Quality Assessment System (NECQ)
- hệ thống đánh lửa điện tử
- electronic ignition system
- hệ thống điện thoại mua hàng bằng điện tử
- Electronic Custom Telephone System (ECTS)
- hệ thống điện thoại nội bộ điện tử
- Electronic Key Telephone System (EKTS)
- hệ thống điện tử dự phòng
- backup electronic system
- hệ thống điện tử dự trữ
- backup electronic system
- hệ thống điện tử tích hợp
- integrated electronic system
- hệ thống điều khiển điện tử
- electronic control system
- hệ trao đổi dữ liệu điện tử
- electronic data interchange system
- hệ xả đá (bằng) điện tử
- electronic food-thawing system
- hệ điều khiển điện tử
- electronic control system
- hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử
- electronic switching system
- hiệp hội công nghiệp điện tử
- EIA (ElectronicIndustries Association)
- hiệp hội công nghiệp điện tử
- Electronic Industries Association
- Hiệp hội công nghiệp điện tử (EIA)
- Electronic Industries Association (EIA)
- hiệp hội nhắn tin điện tử
- Electronic Messaging Association (EMA)
- Hiệp hội phát triển Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
- Japan Electronic Industry Development Association (JEIDA)
- hiệp hội sản xuất thiết bị điện và điện tử
- Electrical and Electronic Manufacturing Association (EEMA)
- Hiệp hội thư điện tử châu Âu
- European Electronic Mail Association (EEMA)
- hiệp hội tiêu chuẩn điện tử Video-VESA
- VESA (VideoElectronic Standards Association)
- hiệu chỉnh mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control
- hiệu suất điện tử
- electronic efficiency
- hình khảm điện tử
- electronic inlay
- hình mẫu thử điện tử
- electronic test pattern
- Học viện Kỹ sư Điện và Điện tử
- Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE)
- hộp thư điện tử
- electronic mailbox
- in litô điện tử
- electronic lithography
- kế hoạch quay số của chuyển mạch tandem điện tử mở rộng
- Expanded Electronic tandem switching Dialling Plan (EEDP)
- kết nối bằng cáp điện tử
- electronic bulletin boards
- kết nối bằng cáp điện tử
- electronic cabling link
- kết nối chéo hệ thống số điện tử
- Electronic Digital System Cross-connect (EDSX)
- khí cụ điện tử
- electronic instrument
- khóa điện tử
- electronic clock
- khóa điện tử
- electronic key
- khóa điện tử
- electronic lock
- khối điện tử chức năng
- functional electronic block
- khuôn tô điện tử
- electronic stencil
- kính ngắm điện tử
- electronic viewfinder
- kỹ sư điện tử
- electronic engineer
- kỹ thuật điện tử
- electronic engineering
- kỹ thuật điện tử
- electronic technique
- làm lạnh điện tử
- electronic cooling
- liên kết bằng cáp điện tử
- ECL (electroniccabling link)
- liên khóa điện tử
- electronic interlocking
- linh kiện quang điện tử
- opto-electronic component
- linh kiện điện tử
- electronic component
- linh kiện điện tử
- electronic device
- linh kiện điện tử tích hợp
- integrated electronic component
- lưu lượng điện tử
- electronic flowmeter
- lưu lượng điện tử
- electronic traffic
- lưu thông điện tử
- electronic traffic
- mạch logic quang điện tử
- opto-electronic logic
- mạch tích hợp điện tử
- electronic integrated circuit
- mạch đếm điện tử
- electronic counter
- mạch điện tử
- electronic circuit
- mạch điện tử
- electronic network
- mạch điện tử
- electronic squaring circuit
- màn hình điện tử
- electronic display
- mạng chuyển mạch điện tử
- Electronic Switched Network (ESN)
- Mạng Tandem điện tử
- Electronic Tandem Network (ETN)
- mạng thông báo điện tử
- electronic bulletin board
- mạng tích hợp quang điện tử
- opto electronic integrated circuit (OEIC)
- mạng xuất bản điện tử toàn cầu
- World-wide Electronic Publishing Network (WEPN)
- mạng điện tử
- electronic circuit
- mạng điện tử
- electronic network
- mạng điện tử công cộng
- Public Electronic Network (PEN)
- mắt điện tử
- electronic eye
- Mẫu thử chữ ký điện tử số (thường gọi là DigEST)
- Digital Electronic Signature Test (usuallyas DigEST) (DIGEST)
- mẫu thư điện tử
- electronic test patterns
- máy ảnh điện tử
- electronic camera
- máy dò ga điện tử
- electronic leak detector
- máy dò gas [[[khí]]] điện tử
- electronic leak detector
- máy kế toán điện tử
- electronic accounting machine
- máy lạnh điện tử
- electronic cooler
- máy phân tích điện tử
- electronic analyse
- máy phát điện tử
- electronic generator
- máy sao điện tử
- electronic duplicator
- máy tạo tiếng ồn điện tử
- electronic noise generator (ENG)
- máy tạo tiếng ồn điện tử
- ENG (electronicnoise generator)
- máy thống kê điện tử
- electronic statical machine
- máy thống kê điện tử
- electronic statistical machine
- máy tính số điện tử
- electronic digital computer
- máy tính số điện tử
- Electronic Digital Computer (EDC)
- máy tính tay điện tử
- electronic calculator
- máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
- Electronic Discrete Variable Automatic Calculator (EDVAC)
- máy tính tương tự điện tử
- electronic analog computer
- máy tính và bộ tích phân bằng điện tử
- electronic numerical integrator and calculator (ENIAC)
- máy tính điện tử
- electronic calculator
- máy tính điện tử
- electronic computation or computer
- máy tính điện tử
- electronic computer
- máy tính điện tử số
- electronic digital computer
- máy tính điện tử số vạn năng
- Universal Digital Electronic Computer (UDEC)
- máy tính điện tử tương tự
- electronic analogue computer
- máy vẽ truyền điện tử
- electronic pantograph
- máy xử lý dữ liệu điện tử
- electronic data processing machine
- máy đánh chữ điện tử
- electronic typewriter
- mây điện tử
- electronic cloud
- máy điều hợp điện tử
- electronic adapter
- máy đo (kiểu) điện tử
- electronic meter
- máy đo điện tử
- electronic measuring machine
- máy đục lỗ điện tử
- electronic calculating puncher
- mêgôm kế điện tử
- electronic megohmmeter
- micrô điện tử
- electronic microphone
- mômen động lượng của điện tử
- electronic angular momentum
- môđun khí cụ điện tử
- electronic instrument module
- môđun điện tử
- electronic module
- môđun điện tử tiêu chuẩn
- Standard Electronic Module (SEM)
- Mua sắm SAMMS bằng trao đổi dữ liệu điện tử
- SAMMS Procurement by Electronic Data Exchange (SPEDE)
- ngành chế tạo điện tử
- electronic engineering
- ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch điện tử
- Electronic switching system Program Language (EPL)
- nguồn hình ảnh điện tử
- electronic picture source
- nhà cung cấp dịch vụ truyền thông điện tử
- Electronic Communications Service Provider (ECSP)
- nhà để thiết bị điện tử ngầm dưới đất
- Below Ground Electronic Equipment Enclosures (BGEEE)
- nhạc cụ điện tử
- electronic musical instrument
- nhận dạng tiêu chuẩn thư điện tử tương tác
- Interactive Electronic Mail Standard Identification (IEMSI)
- nhật ký điện tử
- electronic datebook
- nhật ký điện tử
- electronic log
- nhiệt dung riêng điện tử
- electronic specific heat
- nhiệt dung điện tử
- electronic heat capacity
- nhiệt kế điện từ
- electronic thermometer
- nhiệt kế điện tử
- electronic thermometer
- nhiễu điện tử
- electronic interference
- Nhóm làm việc về trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
- Work Group For Electronic Data Interchange (EEDI)
- nội dung thư điện tử
- electronic mail message
- óc điện tử
- electronic brain
- ôm kế điện tử
- electronic ohmmeter
- ổn áp điện tử
- electronic regulator
- ống điện tử
- electronic tube
- pha điện tử
- electronic phase-angle meter
- phân bố phần mềm điện tử
- Electronic Software Distribution (ESD)
- phân bố tư liệu điện tử
- Electronic Document Distribution (EDD)
- phân cực do điện tử
- electronic polarization
- phép nội suy điện tử
- electronic interpolation
- phím điện tử
- electronic key
- phin lọc không khí điện tử
- electronic air cleaner
- phong tốc kế điện tử
- electronic anemometer
- phương tiện điện tử
- electronic media
- PROM điện tử - sắt từ
- Ferro - Electronic PROM (FEROM)
- quang phổ điện tử
- electronic spectrum
- quang sắp chữ điện tử
- electronic photocomposition
- quỹ đạo điện tử
- electronic orbit
- RAM điện tử - sắt từ
- Ferro Electronic RAM (FERAM)
- rơle nhiệt độ điện tử
- electronic thermostat
- rơle điện tử Tale
- electronic relay Tale
- sách mã điện tử
- ECB (electroniccode book)
- sách mã điện tử
- electronic code book (ECB)
- Sách mã điện tử (DES)
- Electronic Code Book (DES) (ECB)
- sách điện tử
- Electronic Book (EB)
- sách điện tử
- on-screen electronic book
- sáng kiến chung về thanh toán điện tử
- Joint Electronic Payment Initiative (JEPI)
- sào thử điện điện tử
- electronic voltage detector stick
- số an toàn điện tử
- Electronic Security Number (ESN)
- số nhận dạng hồ sơ điện tử
- Electronic Filing Identification Number (EFIN)
- số nhận dạng máy phát điện tử
- Electronic Transmitter Identification Number (ETIN)
- sổ nhật ký điện tử
- e-journal (electronicjournal)
- sổ địa chỉ điện tử
- electronic address book
- sự an toàn điện tử
- electronic security
- sự chế bản điện tử
- electronic engraving
- sự chế bản điện tử
- electronic publishing
- sự chồng điện tử
- electronic overlay
- sự chuyển mạch điện tử
- electronic commutation
- sự chuyển mạch điện tử
- electronic switching
- sự chuyển thông báo điện tử
- electronic message switch
- sự chuyển tiền bằng điện tử
- electronic funds transfer (EFT
- sự chuyển tiền điện tử
- EFT (electronicfunds transfer)
- sự chuyển tiền điện tử
- electronic funds transfer (EFT)
- sự chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
- electronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)
- sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán
- EFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)
- sự chuyển văn bản điện tử
- electronic text transfer
- sự chuyển văn bản điện tử
- ETT (electronictext transfer)
- sư dao động điện tử
- electronic oscillation
- sự dò điện tử
- electronic raster scanning
- sự ghép điện tử
- electronic coupling
- sự ghi bằng chùm điện tử
- electronic beam recording
- sự ghi video điện tử
- electronic video recording
- sự ghi điện tử
- electronic recording
- sự ghi điện tử
- electronic writing
- sự giao dịch điện tử cá nhân
- personal electronic transaction (PET)
- sự giao dịch điện tử cá nhân
- PET (Personalelectronic transaction)
- sự kết nối điện tử
- electronic connection
- sự khắc in điện tử
- electronic engraving
- sự khống chế mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control
- sự lái chùm điện tử
- electronic beam steering
- sự lưu trữ điện tử
- electronic archive
- sự mồi điện tử
- electronic ignition
- sự mua hàng điện tử
- electronic shopping
- sự nung điện tử
- electronic heating
- sự phân cực điện tử
- electronic polarization
- sự phủ điện tử
- electronic overlay
- sự quản lý dữ liệu điện tử
- electronic data management (EDM)
- sự quản trị dữ liệu điện tử
- EDM (electronicdata management)
- sự quản trị số liệu điện tử
- EDM (electronicdata management)
- sự quản trị số liệu điện tử
- electronic data management (EDM)
- sự quét điện tử
- electronic scanning
- sự sản xuất bằng điện tử
- EFP (electronicfield production)
- sự sản xuất trong trường điện tử
- EFP (electronicfield production)
- sự sắp chữ điện tử
- electronic composition
- sự tạo ảnh điện tử
- electronic imaging
- sự tạo hình chùm điện tử
- electronic beam forming
- sự tạo tệp điện tử
- electronic filing
- sự thanh toán điện tử
- electronic payment
- sự tích hợp mạch điện tử
- electronic circuit integration
- sự trao đổi dữ liệu điện tử
- EDI (electronicdata interchange)
- sự xử lý dữ liệu điện tử
- EDP (electronicdata processing)
- sự xử lý dữ liệu điện tử
- electronic data processing (EDP)
- sự đánh lửa điện tử
- electronic ignition
- sự đếm điện tử
- electronic counting
- sự đếm điện tử các điểm quy chiếu
- electronic counting of the marks
- sự điều chỉnh điện tử
- electronic tuning
- sự điều khiển (bằng) điện tử
- electronic control
- sự điều khiển điện tử
- electronic control
- sự đổi nối điện tử
- electronic commutation
- tác dụng điện tử
- electronic action
- tài liệu điện tử
- electronic document
- tạo dấu chấm điện tử
- Electronic Dot Generation (EDG)
- tập ảnh điện tử
- electronic photo album
- tạp chí điện tử
- electronic magazine
- tạp chí điện tử
- Electronic Magazine (EZINE)
- tạp chí điện tử
- e-zine (electronicmagazine)
- tập mã điện tử
- ECB (electroniccode book)
- tập mã điện tử
- electronic code book (ECB)
- tecmostat điện tử
- electronic thermostat
- text điện tử
- electronic text
- thành phần điện tử
- electronic component
- thành phần điện tử
- electronic device
- thế giới điện tử
- electronic world
- thế giới điện tử
- e-world (electronicworld)
- thermostat điện tử
- electronic thermostat
- thiết bị chống nghẽn điện tử
- electronic antilocking device
- thiết bị chống nghẽn điện tử
- electronic antiskid system
- thiết bị nhớ điện tử
- electronic storage device
- thiết bị thu gom dữ liệu điện tử
- Electronic Data-Gathering Equipment (EDGE)
- thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
- Electronic Data Processing EquiPment (EDPE)
- thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
- Electronic Data Processing Machine (EDPM)
- thiết bị điện tử
- electronic device
- thiết bị điện tử
- electronic instrument
- thiết bị điện tử công nghiệp
- industrial electronic equipment
- thiết bị điện tử dân dụng
- consumer electronic device
- thiết bị điện tử dân dụng
- consumer electronic equipment
- thiết bị điện tử tiêu dùng
- consumer electronic device
- thiết bị đo thử hệ thống điện tử
- Electronic System Test Equipment (ESTA)
- thông báo thư điện tử
- electronic mail message
- thông điệp điện tử
- electronic message
- thư (từ) điện tử
- electronic mail
- thư mục điện tử
- electronic filing
- thư mục điện tử
- electronic mail directory
- thư mục điện tử
- EMDIR (electronicmail directory)
- thư phát sinh từ máy tính điện tử
- Electronic Computer Originated Mail (ECOM)
- thu thập tin tức điện tử/phát quảng bá ra
- Electronic News Gathering/Outside Broadcast (ENG/OB)
- thu thập, lưu trữ và khôi phục dữ liệu điện tử
- Electronic Data Gathering, Archiving and Retrieving (EDGAR)
- thư viện điện tử
- electronic library
- thư điện tử
- Electronic Mail (EM)
- thư điện tử
- e-mail (electronicmail)
- thư điện tử giáo dục miễn phí
- Free EDucational electronic Mail (FRDSMAIL)
- thư điện tử phát quảng bá tới một máy tính chuyển vùng
- Electronic Mail Broadcast to a Roaming Computer (EMBARC)
- thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
- Non PROprietary reliaBLe Electronic Mail (NOPROBLEM)
- thương mại điện tử
- e-commerce (electroniccommerce)
- thương mại điện tử
- electronic commerce
- thương mại điện tử
- Electronic Commerce (EC)
- thương mại điện tử
- electronic commerce (e-commerce)
- thương mại điện tử
- electronic trading
- tiền điện tử
- e-cash (electroniccash)
- tiền điện tử
- Electronic Cash (E-CASH)
- tiền điện tử
- electronic money
- tiền điện tử
- e-money (electronicmoney)
- tính thuận từ điện tử
- electronic paramagnetism
- tốc kế vòng điện tử
- electronic tachometer
- tổng hợp tiếng nói điện tử
- electronic speech synthesis
- tổng tài điện tử tự động
- EAX (electronicautomatic exchange)
- tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử
- Electronic Switching System exchange (ESSX)
- Tổng đài nhánh điện tử, Tổng đài điện tử cơ quan
- Electronic Branch Exchange (EBX)
- Tổng đài PABX điện tử
- Electronic Private Automatic Branch Exchange (EPABX)
- tổng đài rơle cọng từ điện tử
- reed relay electronic exchange
- tổng đài điện tử hỗn hợp
- Comprehensive Electronic Office (CEO)
- tổng đài điện tử tự động
- electronic automatic exchange
- tổng đài điện tử tự động
- Electronic Automatic Exchange (EAX)
- trạm làm việc điện tử
- electronic workstation
- trang bị điện tử
- electronic equipment
- trao đổi chung dữ liệu điện tử
- Joint Electronic Data Interchange (JEDI)
- trao đổi dữ liệu kinh doanh điện tử
- Electronic Business Data Interchange (EBDI)
- trao đổi dữ liệu điện tử
- electronic data interchange
- trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
- EDI (ElectronicData Interchange)
- trao đổi dữ liệu điện tử tài chính
- Financial Electronic Data Interchange (FEDI)
- Trao đổi số liệu điện tử chung của Liên Hiệp Quốc
- United Nations Joint Electronic Data Interchange (UNJEDI)
- trí tuệ điện tử
- electronic intelligence
- trình soạn thảo thư điện tử
- electronic mail editor
- trò chơi điện tử
- electronic game
- trung tâm máy tính điện tử
- electronic computer center
- trung tâm trợ giúp giám sát điện tử
- Electronic Surveillance Assistance Centre (ESAC)
- truy nhập điện tử tới các dịch vụ tham chiếu
- Electronic Access to Reference Services (EARS)
- tủ lạnh điện tử
- electronic refrigerator
- tủ lạnh điện tử
- electronic unit
- tư liệu điện tử
- electronic document
- từ điển điện tử
- electronic commerce dictionary
- tự động hóa thiết kế điện tử
- Electronic Design Automation (EDA)
- vạch phương vị điện tử (rađa)
- electronic bearing cursor
- vạch phương vị điện tử (rađa)
- electronic bearing line
- văn bản điện tử
- electronic text
- văn bản điện tử
- e-text (electronictext)
- văn phòng điện tử
- electronic office
- van điện tử
- electronic tube
- van điện tử
- electronic valve
- vòi điện tử
- electronic tap
- von kế điện tử
- electronic voltmeter
- vùng nhầm điện tử (ở rađa)
- electronic confusion area
- đầu vi kế hiển thị điện tử
- electronic display micrometric head
- đèn chỉ thị của bộ định hướng góc phương vị điện tử
- Electronic Azimuth Director Indicator (EADI)
- đèn công suất thu đậm điện từ
- lamp of electronic concentration
- đèn điện tử
- electronic tube
- đèn điện tử
- electronic valve
- đèn điện tử công nghiệp
- industrial electronic tube
- địa chỉ thư điện tử
- electronic mail address
- đĩa quang điện tử
- electronic optical disk
- đĩa tụ điện tử
- capacitance electronic disc
- đĩa tụ điện tử
- capacitance electronic disk
- đĩa điện tử điện dung
- capacitance electronic disc
- đĩa điện tử điện dung
- capacitance electronic disk
- điểm bán hàng điện tử
- Electronic Point Of Sale (EPOS)
- điểm bán hàng điện tử
- electronic point-of-sale (EPS)
- điểm bán hàng điện tử
- ESP (electronicpoint-of-sale)
- điện thoại công cộng bỏ tiền điện tử
- Electronic Coin Public Telephone (ECPT)
- điện tử số
- electronic number
- điện và điện tử
- electrical and electronic
- điện, điện tử và cơ điện (Danh mục từng phần ~)
- Electrical, Electronic Electromechanique (partlist) (EEE)
- điều chỉnh mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control
- điều khiển tần số điện tử
- electronic frequency control
- điều khiển tốc độ điện tử
- electronic speed control
- điều khiển điện tử
- electronic control
- điều khiển động cơ bằng điện tử
- electronic engine control (EEC)
- độ dẫn nhiệt điện tử
- electronic heat conductivity
- độ tin cậy của thông tin kinh doanh Điện tử
- Reliability of Electronic Business Information (REBI)
- đồng hồ điện tử
- electronic clock
- đồng hồ điện tử
- electronic watch
- đồng hồ đo tốc độ điện tử
- electronic speedometer
electronic (adj)
electronic (a-no)
Electronic (E)
electronic laser
electronics
- bộ phận điện tử đầu ra
- out put electronics
- các thiết bị điện tử tương tác cá nhân
- Personal Interactive Electronics (PIE)
- công nghiệp điện tử
- electronics industry
- Công ty Điện tử Tokyo
- Tokyo Electronics Corporation (TEC)
- hệ thống thiết bị điện tử điều khiển
- Control Electronics System (CES)
- hệ thống điện tử gia dụng
- Home Electronics System (HES)
- hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, điện tử, truyền hình
- Radio Electronics Television Manufacturers Association (RETMA)
- hiệp hội công nghiệp điện tử
- Electronics Industry Association (EIA)
- Hiệp hội công nghiệp Điện tử chuyên nghiệp và Viễn thông châu Âu
- The Association of the European Telecommunications and Professional Electronics Industry (ECTEL)
- hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video
- VESA (VideoElectronics Standards Association)
- hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video
- Video Electronics Standards Association (VESA)
- Hiệp hội Điện tử học Hàng hải quốc gia
- National Marine Electronics Association (NMEA)
- Hội nghị châu Âu của các ngành Công nghiệp Điện tử và Viễn thông
- European Conference of Telecommunications and Electronics Industries (ECTEI)
- hội đồng tư vấn về điện tử học và viễn thông
- Advisory Committee on Electronics and Telecommunications (ACET)
- kỹ sư điện tử
- electronics engineer
- kỹ thuật viên điện tử
- electronics technician
- kỹ thuật điện tử học
- electronics engineering
- Liên đoàn công nghiệp điện tử (Anh)
- Federation of the Electronics Industry (UK) (FEI)
- phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và điện tử
- Electronics & Electrical Engineering Laboratory (EEEL)
- quang điện tử
- opto-electronics
- thiết bị điện tử để điều khiển đa liên kết
- Mechanical Antenna Control Electronics (MACE)
- Trung tâm đo thử điện tử quốc gia (Ireland)
- National electronics Test Centre (Ireland) (NETC)
- viện kỹ sư điện và điện tử
- IEEE (Instituteof Electrical and Electronics Engineers)
- viện kỹ sư điện và điện tử
- Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
- Viện nghiên cứu Điện tử và Viễn thông
- Electronics and Telecommunications Research Institute (ETRI)
- điện tử công nghiệp
- industrial electronics
- điện tử công suất
- power electronics
- điện tử giải trí
- entertainment electronics
- điện tử học bán dẫn
- semiconductor electronics
- điện tử học chất rắn
- solid-state electronics
- điện tử học công nghiệp
- industrial electronics
- điện tử học công suất
- power electronics
- điện tử học công suất (lớn)
- power electronics
- điện tử học dân dụng
- consumer electronics
- điện tử học dân dụng
- Consumer Electronics (CE)
- điện tử học lượng tử
- quantum electronics
- điện tử học lượng tử và khoa học laze
- Quantum Electronics and Laser Science (QELS)
- điện tử học phân tử
- ME (molecularelectronics)
- điện tử học phân tử
- molecular electronics
- điện tử học phân tử
- moletronics (molecularelectronics)
- điện tử học thiết bị tích hợp
- IDE (integrateddevice electronics)
- điện tử học vật lý
- physical electronics
- điện tử học vô tuyến
- radio electronics
- điện tử học y khoa
- medical electronics
- điện tử học điều khiển dự phòng
- Backup Control Electronics (BCE)
- điện tử ô tô
- automotive electronics
planetary electrons
Giải thích VN: Các hạt điện tử được coi như quay trong quỹ đạo quanh nhân của một nguyên [[tử.]]
primary electron
Xem thêm các từ khác
-
Điện tử âm
negative electron -
Điện tử dương
positron, positive electron -
Điện tử hàng không
avionics, phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng, backup avionics system software (bass), giải thích vn : thuật ngữ chung... -
Men răng
dental cement, enamel, enamelum, thoi men răng, enamel spindle, túi men răng, enamel sac, giải thích vn : vật chất đã gắn mô cấy răng... -
Men rượu
alcoholic ferment, barm, distillery yeast, zymase -
Men sành sứ
porcelain varnish -
Men sấy
stoving enamel, stoving finish, stoving varnish -
Men sứ
danh từ., ceramic glaze, fritted glaze, porcelain enamel, vitrified clay, glaze; varnish; enamel., giải thích vn : lớp bao bóng như thủy tinh... -
Men tráng
enamel, màu men tráng, enamel color, màu men tráng, enamel colour, men trang trí, ornamental enamel -
Men trong suốt
transparent enamel, transparent glaze -
Bộ nối cái
female connector -
Bộ nối cáp
cable connector, cable fitting, cable jointer, connector -
Bộ nối chữ T
t connector, t-piece, t-piece connector -
Bộ nối có chốt
connector, coupler, plug, bộ nối có chốt cắm, male connector -
Bộ nối dạng rốn
umbilical connector -
Điện từ học
electromagnetism., mechatrnics, electromagnetics, electromagnetism, electronics, hiệp hội Điện tử học hàng hải quốc gia, national marine... -
Điện tử học lượng tử
quantum electronics, điện tử học lượng tử và khoa học laze, quantum electronics and laser science (qels) -
Điện tử học phân tử
me (molecular electronics), molecular electronics, moletronics (molecular electronics) -
Điện từ kế
torque-coil magnetometer, giải thích vn : là từ kế dùng để đo momen của dòng điện bằng cách đo sự dịch chuyển của cuộn... -
Điện tử liên kết
bound electron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.