- Từ điển Việt - Anh
Kiểm tra
|
Thông dụng
Inspect.
Control, check.
quiz, exam, examination
- quiz - bài kiểm tra ngắn, quy mô nhỏ, thường xuyên hoặc đột xuất (Mỹ)
- exam, examination - bài thi
- bài thi cuối kỳ - final exam(ination)
- bài thi giữa kỳ - midterm exam
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
audit
- biên bản kiểm tra
- audit trail
- các biến cố kiểm tra
- audit events
- cửa sổ kiểm tra
- audit window
- cuộn giấy kiểm tra
- audit roll
- danh sánh kiểm tra
- audit list
- kiểm tra cấu hình
- Configuration Audit (CA)
- kiểm tra chất luợng
- quality audit
- kiểm tra ghi
- Write Audit (WA)
- kiểm tra môi trường
- environmental audit
- kiểm tra ứng dụng
- application audit
- kiểm tra đọc
- Read Audit (RA)
- máy in kiểm tra
- audit printer
- sản phẩm kiểm tra và an toàn
- Audit and Security Product (ACP)
- sự kiểm tra phần mềm
- software audit
- sự kiểm tra quản lý
- management audit
- tập tin duyệt kiểm tra
- audit review file
- tập tin xem lại kiểm tra
- audit review file
- tổng kiểm tra
- audit total
- vùng kiểm tra
- audit area
check
- bài toán kiểm tra
- check problem
- bảng kiểm tra
- check list
- băng kiểm tra phát
- air check tape
- bảng kiểm tra tính hợp lý
- reasonableness check table
- bìa kiểm tra
- check card
- biên bản kiểm tra
- check-list
- bit (kiểm tra) chẵn lẻ
- parity (check) bit
- bit kiểm tra
- check bit
- bít kiểm tra
- check bit
- bit kiểm tra dư
- redundancy check bit
- bit kiểm tra thiết bị
- equipment check bit
- bit kiểm tra tính chẵn lẻ
- parity check bit
- bộ chỉ báo kiểm tra
- check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra dấu
- sign check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra tràn
- overflow check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra đọc ghi
- read/ write check indicator
- bộ điều hành kiểm tra kênh
- channel check handler
- bộ điệu hành kiểm tra kênh
- channel check handler
- bộ điều hành kiểm tra máy
- machine check handler
- bộ điều khiển kiểm tra kênh
- CCH (channel-check handler)
- bộ điều khiển kiểm tra kênh
- channel-check handler (CCH)
- bộ điều khiển kiểm tra máy
- machine-check handler (MCH)
- bộ điều khiển kiểm tra máy
- MCR (machinecheck handler)
- buýt kiểm tra
- check bus
- các bit kiểm tra
- Check Bits (CK)
- cạc kiểm tra
- check card
- chữ số kiểm tra
- check digit
- chữ số kiểm tra nhị phân
- binary check digit
- chữ số kiểm tra tổng
- sum check digit
- chuỗi kiểm tra khung
- frame check sequence
- chuỗi kiểm tra khung
- Frame Check Sequence (FCS)
- chuỗi kiểm tra tiêu đề
- Header Check Sequence (HCS)
- chương trình con kiểm tra
- check routine
- chuyến đi kiểm tra
- check inspection
- con số kiểm tra
- check digit
- công tắc kiểm tra
- check switch
- cửa sổ kiểm tra
- check window
- danh sách kiểm tra
- check list
- dấu kiểm tra
- check mark
- dãy kiểm tra
- Check Sequence (CS)
- dãy thứ tự kiểm tra khung
- FCS frame check sequence
- dãy thứ tự kiểm tra khung
- frame check sequence (PCS)
- dụng cụ kiểm tra
- check instrument
- dụng cụ kiểm tra
- check meter
- giá trị kiểm tra tính toàn vẹn
- Integrity Check Value (ICV)
- hàng kiểm tra
- check row
- hàng số kiểm tra
- check digit
- hộp kiểm tra
- check box
- kết luận kiểm tra
- check summation
- khóa kiểm tra
- check key
- khởi động điểm kiểm tra
- check point start
- kí tự kiểm tra
- check character
- kiểm tra bài toán
- problem check
- kiểm tra bằng mắt
- check by sight
- kiểm tra bằng phản hồi
- echo check
- kiểm tra bộ điều hợp
- adapter check
- kiểm tra bougie nếu hư thì thay thế
- check the plugs, and replace if necessary
- kiểm tra cài sẵn
- built-in check
- kiểm tra chẵn lẻ
- odd-even check
- kiểm tra chẵn lẻ
- parity check
- kiểm tra chẵn lẻ
- parity check (data, memory, etc.)
- kiểm tra chẵn lẻ
- parity check bit
- kiểm tra chẵn lẻ ngang
- transverse parity check
- kiểm tra chẵn lẻ đơn
- Single Parity Check (SPC)
- kiểm tra chéo
- cross-check
- kiểm tra chữ số
- digit check
- kiểm tra chu trình
- cycle check
- kiểm tra chức năng
- function check
- kiểm tra chứng thực nguồn gốc tin báo
- Message Origin Authentication Check (MOAC)
- kiểm tra chuỗi
- sequence check
- kiểm tra dãy
- sequence check
- kiểm tra dữ liệu
- data check
- kiểm tra dữ liệu kênh
- channel data check
- kiểm tra dư thừa
- redundancy check
- kiểm tra dư thừa dọc
- Vertical Redundancy Check (VRC)
- kiểm tra dư thừa vòng
- cyclic redundancy check
- kiểm tra dđộ chính xác
- check on accuracy
- kiểm tra ghi vòng
- cyclic record check
- kiểm tra giới hạn
- limit check
- kiểm tra giới hạn
- marginal check
- kiểm tra hạn chế
- limit check
- kiểm tra hạn dùng
- etention period check
- kiểm tra hạn dùng
- expiration check
- kiểm tra hệ thống
- system check
- kiểm tra hệ thống tập tin
- file system check
- kiểm tra hệ thống tập tin
- fsck (filesystem check)
- kiểm tra hồi âm
- echo check
- kiểm tra hồi tiếp
- feedback check
- kiểm tra huấn luyện
- Training Check (TCF)
- kiểm tra kênh
- Channel Check (CHCK)
- Kiểm tra kênh đồng bộ [[[IBM]]]
- Synchronous Channel Check [IBM] (SCC)
- kiểm tra kép
- twin check
- kiểm tra khe hở
- gap check
- kiểm tra khe hở dọc bạc lót đầu to thanh truyền
- check the big end bearing for end play
- kiểm tra khối
- block check
- kiểm tra khối
- Block Check (BC)
- kiểm tra không phá hủy
- nondestructive check
- Kiểm tra khung, Điều khiển khung
- Frame Check/Frame Control (FC)
- kiểm tra kí tự
- character check
- kiểm tra kiểu phản hồi
- echo check
- kiểm tra ký tự
- character check
- kiểm tra ký tự khối
- block check
- kiểm tra lại trọng lượng
- check weight
- kiểm tra lập sẵn
- built-in check
- kiểm tra logic
- logical check
- kiểm tra lỗi
- error check
- kiểm tra mã
- code check
- kiểm tra mã Hamming
- Hamming code check
- kiểm tra mã sai
- false code check
- kiểm tra mã đúng
- correct code check
- kiểm tra mặt đất
- ground check
- kiểm tra máy
- machine check
- kiểm tra môđun N
- modulo N check
- kiểm tra môđun N
- residue check
- kiểm tra mực dầu động cơ
- an engine oil level check
- kiểm tra mực dung dịch và châm nước
- check the battery and top up if necessary
- kiểm tra ngang bậc
- parity check
- kiểm tra nghiệm biên
- marginal check
- kiểm tra phần cứng
- hardware check
- kiểm tra phép đo đã tiến hành
- check the mesurements made
- kiểm tra quang học
- optical check
- kiểm tra sai sót
- error check
- kiểm tra sao chép
- copy check
- kiểm tra số
- digit check
- kiểm tra sơ bộ
- rough check
- kiểm tra số học
- arithmetic check
- kiểm tra sức nén động cơ
- check the engine's compression
- kiểm tra thặng dư
- modulo N check
- kiểm tra thặng dư
- residue check
- kiểm tra theo chương trình
- programmed check
- kiểm tra thí nghiệm
- test check
- kiểm tra thời gian sử dụng
- etention period check
- kiểm tra thời hạn sử dụng
- etention period check
- kiểm tra thống kê
- statistical check
- kiểm tra thông tin ngang
- Horizontal Redundancy Check
- kiểm tra tính chẵn
- even-parity check
- kiểm tra tính chẵn
- parity check
- kiểm tra tính chẵn lẻ
- odd-even check
- kiểm tra tính chẵn lẻ
- parity check
- kiểm tra tính chẵn lẻ dọc
- vertical parity check
- kiểm tra tính hợp lệ
- validity check
- kiểm tra tính hợp lý
- reasonableness check
- kiểm tra tính liên tục
- continuity check
- kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check (CC)
- kiểm tra tính nguyên vẹn của dữ liệu
- Data Integrity Check (DIC)
- kiểm tra tính nguyên vẹn của tin báo
- Message Integrity Check (MIC)
- kiểm tra tính toàn vẹn
- completeness check
- kiểm tra tính xác thực gốc của báo cáo
- Report Origin Authentication Check (ROAC)
- kiểm tra toán học
- mathematical check
- kiểm tra tổng
- sum check
- kiểm tra tổng
- summation check
- kiểm tra tràn
- overflow check
- kiểm tra trọng lượng
- check weigh
- kiểm tra truyền
- transfer check
- kiểm tra tự động
- automatic check
- kiểm tra tuần hoàn
- cycle check
- kiểm tra và cân đối (bộ máy chính phủ)
- check and balance (systemof government)
- kiểm tra valve
- check valve
- kiểm tra virus
- virus check
- kiểm tra vòng lặp ngược
- loopback check
- kiểm tra vùng
- range check
- kiểm tra đặc tả
- specification check
- kiểm tra địa chỉ
- check address
- kiểm tra định dạng
- format check
- kiểm tra định kỳ
- periodic check
- kiểm tra độ an toàn
- security check
- kiểm tra độ chính xác
- check on accuracy
- kiểm tra độ dư theo chiều dọc
- Vertical Redundancy Check (VRC)
- kiểm tra độ dư thừa theo chiều dọc
- Longitudinal Redundancy Check (LRC)
- kiểm tra độ dư vòng
- cyclic redundancy check
- kiểm tra độ dư vòng-CRC
- CRC (CyclicRedundancy Check)
- kiểm tra đọc ngược
- read-back check
- kiểm tra động
- dynamic check
- kiểm tra đột xuất
- spot check
- ký hiệu kiểm tra
- check symbol
- ký tự kiểm tra
- check character
- ký tự kiểm tra dọc
- longitudinal check character (LCC)
- ký tự kiểm tra dư
- redundancy check character
- ký tự kiểm tra khối
- BCC (blockcheck character)
- ký tự kiểm tra khối
- block check character (BCC)
- Ký tự kiểm tra khối ([[]] BISYNC)
- Block Check Character (BISYNC) (BCC)
- ký tự kiểm tra khối trung gian
- intermediate block check character
- ký tự kiểm tra tính dư dọc
- longitudinal redundancy check character
- ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- CRC character (thecyclic redundancy check character)
- ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- cyclic redundancy check character (CRCcharacter)
- ký tự kiểm tra tính dư vòng
- cyclic redundancy check character (CRCcharacter)
- ký tự kiểm tra tính dư vùng
- CRC character (thecyclic redundancy check character)
- ký tự kiểm tra độ dư thừa chu kỳ
- Cyclic Redundancy Check Character (CRCC)
- ký tự tổng kiểm tra
- check sum character
- lấy mẫu kiểm tra
- check sampling
- lớp kiểm tra lưu lượng
- Class of Traffic Check (COTC)
- lũ kiểm tra xói cầu
- check flood for bridge scour
- mã kiểm tra
- check code
- mã kiểm tra lỗi
- Error Check Code (ECC)
- mạch kiểm tra
- check (ing) circuit
- mẫu kiểm tra
- check sample
- mẫu kiểm tra
- check specimen
- mẫu kiểm tra
- check test
- máy kiểm tra chức năng
- function check machine
- mốc cao đạc kiểm tra
- check bench mark
- mốc kiểm tra
- check mark
- ngắt kiểm tra chương trình
- program check interrupt
- ô kiểm tra
- check box
- phân tích kiểm tra
- check analysis
- phần tử chỉ thị kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check Indicator (CCI)
- phần tử kiểm tra chẵn lẻ
- parity check element
- phép kiểm tra tổng
- sum check
- phép kiểm tra tổng
- summation check
- phím kiểm tra
- check key
- phương pháp tổng kiểm tra
- check total
- rãnh tiêu nước kiểm tra
- check dragline
- rơle kiểm tra đồng bộ
- synchro-check relay
- sai sót tổng kiểm tra
- check sum failure
- số kiểm tra
- check digit
- số kiểm tra
- check number
- sơ đồ kiểm tra thử
- check list
- sự ghi chép kiểm tra
- check note
- sự ghi chú kiểm tra
- check note
- sự gián đoạn kiểm tra máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự gián đoạn kiểm tra máy
- MCI (machinecheck interruption)
- sự kiểm tra
- check-out
- sự kiểm tra
- check-up
- sự kiểm tra
- completeness check
- sự kiểm tra (bằng) quan sát
- visual check
- sự kiểm tra bề mặt (kính, thủy tinh)
- surface check
- sự kiểm tra chẵn lẻ
- odd-even check
- sự kiểm tra chặt chẽ
- close check
- sự kiểm tra chất lượng
- quality check
- sự kiểm tra chính tả
- spelling check
- sự kiểm tra chu kỳ
- routine check
- sự kiểm tra chức năng
- function check
- sự kiểm tra chương trình
- program check
- sự kiểm tra chuyển mạch
- routing check
- sự kiểm tra dấu
- sign check
- sự kiểm tra dư
- redundancy check
- sự kiểm tra dư dọc
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư dọc
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư ngang
- transverse redundancy check (TRC)
- sự kiểm tra dư ngang
- TRC (transverseredundancy check)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra giới hạn
- limit check
- sự kiểm tra giới hạn
- marginal check
- sự kiểm tra giới hạn
- MC (marginalcheck)
- sự kiểm tra hệ thống
- system check
- sự kiểm tra hộ chiếu
- passport check
- sự kiểm tra hong gỗ (khô)
- seasoning check
- sự kiểm tra khoảng
- range check
- sự kiểm tra khối
- block check
- sự kiểm tra khối trung gian
- intermediate block check
- sự kiểm tra kí tự
- character check
- sự kiểm tra lề
- marginal check
- sự kiểm tra lựa chọn
- selecting check
- sự kiểm tra mã
- code check
- sự kiểm tra mã hóa chỉnh
- correction code check
- sự kiểm tra máy
- machine check
- sự kiểm tra nghĩa từ
- semantic check
- sự kiểm tra nguồn
- power check
- sự kiểm tra nguyên lý điện
- electrical rules check
- sự kiểm tra phạm vi
- scope check
- sự kiểm tra phần dư
- residue check
- sự kiểm tra phát
- air check
- sự kiểm tra quá trình
- process check
- sự kiểm tra rò (rỉ)
- leak check
- sự kiểm tra sai số
- error check
- sự kiểm tra sau bay
- postflying check
- sự kiểm tra soạn thảo
- edit check
- sự kiểm tra thứ tự
- sequence check
- sự kiểm tra thực tế
- reality check
- sự kiểm tra thường xuyên
- routine check
- sự kiểm tra tiếng dội
- echo check
- sự kiểm tra tĩnh
- static check
- sự kiểm tra tính chẵn
- even parity check
- sự kiểm tra tính chẵn lẻ
- even parity check
- sự kiểm tra tính dư dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra tính dư dọc
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư ngang
- lateral redundancy check
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư vòng
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư vùng
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính lẻ
- odd parity check
- sự kiểm tra toán học
- mathematical check
- sự kiểm tra tổng
- sum check
- sự kiểm tra tràn
- overflow check
- sự kiểm tra trạng thái
- status check
- sự kiểm tra tự động
- automatic check
- sự kiểm tra tuần tự
- sequence check
- sự kiểm tra tùy chọn
- spot check
- sự kiểm tra ứng suất
- stress check
- sự kiểm tra va chạm
- impact check
- sự kiểm tra va đập
- impact check
- sự kiểm tra vết
- spot check
- sự kiểm tra vòng lặp
- loop check
- sự kiểm tra đặc tả
- specification check
- sự kiểm tra định dạng
- format check
- sự kiểm tra định kỳ
- periodic check
- sự kiểm tra độ chẵn lẻ
- odd parity check
- sự kiểm tra đọc ngược
- read check
- sự kiểm tra động
- dynamic check
- sự kiểm tra đục lỗ
- punch check
- sự ngắt kiểm tra máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự ngắt kiểm tra máy
- MCI (machinecheck interruption)
- sự nghiên cứu kiểm tra
- check study
- sự phân để kiểm tra
- check analysis
- sự thí nghiệm kiểm tra
- check test
- sự thử kiểm tra
- check test
- sự tính kiểm tra
- check analysis
- sự tính kiểm tra
- check calculation
- sự tính tổng kiểm tra
- check totaling
- sự đo kiểm tra
- check measurement
- sự đọc kiểm tra
- check reading
- sự đục lỗ kiểm tra
- check punch
- thẻ kiểm tra
- check card
- thẻ kiểm tra
- check list
- thí nghiệm kiểm tra
- check experiment
- thông báo kiểm tra tuyến
- Link Check Message (LCM)
- thông tin không đánh số có kiểm tra mào đầu
- Un-numbered Information with Header check (UIH)
- thủ tục kiểm tra
- check routine
- thủ tục kiểm tra khối
- block check procedure
- thủ tục kiểm tra lỗi
- ECR (errorcheck routine)
- thủ tục kiểm tra lỗi
- error check routine (ECR)
- thủy tinh có dấu kiểm tra
- check marks glass
- tín hiệu kiểm tra tín liên tục gọi đi
- Continuity-Check Outgoing (CCO)
- tín hiệu kiểm tra yêu cầu tính liên tục
- Continuity-Check-Request Signal (CCR)
- tổng kiểm tra ngang
- horizontal check sum
- trạm kiểm tra
- check point
- từ kiểm tra
- check word
- van cầu kiểm tra
- ball check valve
- van kiểm tra
- check valve
- van kiểm tra kép
- dual check valve
- vấn đề kiểm tra
- check problem
- vào kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check Incoming (CCI)
- Vi phạm mã - Kiểm tra độ dư thừa vòng
- Code Violation Cyclical Redundancy Check (CVCRC)
- vị trí kiểm tra
- check position
- vùng kiểm tra
- check field
- đèn báo cáo kiểm tra
- check report light
- đèn báo kiểm tra động cơ
- check engine warning light
- đĩa kiểm tra
- check disc
- đĩa kiểm tra
- check disk
- đĩa kiểm tra
- Check Disk (CHKDSK)
- điểm kiểm tra
- check point
- đường gốc kiểm tra
- check base
checking
- bảng kiểm tra
- checking table
- cách (phương pháp) kiểm tra
- checking traverse
- chữ số tự kiểm tra
- self-checking digit
- chương trình con kiểm tra
- checking routine
- dãy thứ tự kiểm tra khung
- FCS frame checking sequence
- dòng kiểm tra
- checking line
- dụng cụ kiểm tra
- checking device
- dụng cụ kiểm tra
- checking instrument
- dụng cụ kiểm tra ren
- thread checking equipment
- hệ kiểm tra
- checking system
- hệ thống tự kiểm tra
- self-checking system
- khí cụ đo kiểm tra
- checking instrument
- kiểm tra (kiểm toán)
- control, checking
- kiểm tra bằng cách thế
- checking by re-substitution
- kiểm tra chẵn lẻ
- parity checking
- kiểm tra chất lượng bêtông
- checking concrete quality
- kiểm tra chính tả
- spell checking
- kiểm tra ghi
- checking of switches
- kiểm tra ngang bậc
- parity checking
- kiểm tra quy tắc thiết kế
- design rules checking
- kiểm tra tại bàn
- desk checking
- kiểm tra thẻ
- card checking
- kiểm tra và chữa lỗi
- Error Checking and Correcting (ECC)
- kiểm tra và sửa lỗi
- Error Checking and Correction (ECC)
- mã kiểm tra chẵn lẻ
- parity checking code
- mã kiểm tra lỗi
- error-checking code
- mã kiểm tra lỗi hệ thống
- systematic error-checking code
- mã kiểm tra sai
- error checking code
- mã kiểm tra sai hỏng
- error-checking code
- mã tự kiểm tra
- self-checking code
- mạch kiểm tra
- checking circuitry
- mạch kiểm tra lỗi
- error checking circuit
- mặt chuẩn kiểm tra
- checking surface
- máy kiểm tra
- checking apparatus
- máy đo lường kiểm tra
- checking machine
- phí kiểm tra
- charge for checking
- phiếu kiểm tra
- checking sheet
- phương pháp kiểm tra
- checking procedure
- rơle kiểm tra
- checking relay
- số tự kiểm tra
- self-checking number
- sự kiểm tra bằng ánh sáng
- checking in light
- sự kiểm tra bằng màu
- checking by blueing checking
- sự kiểm tra chéo
- cross checking
- sự kiểm tra cú pháp
- syntax checking
- sự kiểm tra dư thừa
- redundancy checking
- sự kiểm tra kiểu
- type checking
- sự kiểm tra lỗi
- error checking
- sự kiểm tra mô hình
- model checking
- sự kiểm tra mức
- level checking
- sự kiểm tra nhãn
- label checking
- sự kiểm tra nhiều chiều
- multidimensional checking
- sự kiểm tra quan hệ
- relational checking
- sự kiểm tra quyền (sử dụng, truy cập)
- authority checking
- sự kiểm tra sai hỏng
- error checking
- sự kiểm tra số thứ tự khối
- block serial number checking
- sự kiểm tra tự động
- automatic checking
- sự kiểm tra và hiệu chỉnh
- ECC (errorchecking and correction)
- sự kiểm tra và hiệu chỉnh lỗi
- error-checking and correction (ECC)
- sự kiểm tra độ sạch
- purity checking
- sự kiểm tra độ thuần (khiết)
- purity checking
- sự thử nghiệm kiểm tra
- checking test
- sự tính toán kiểm tra
- checking calculation
- thiết bị kiểm tra bánh răng
- toothed-gear checking equipment
- thiết bị kiểm tra lỗ
- bore checking equipment
- thiết bị kiểm tra ren
- thread checking equipment
- thời gian kiểm tra mã
- code checking time
- thứ tự kiểm tra mành
- frame checking sequence
- thủ tục kiểm tra
- checking routine
- thủ tục kiểm tra nhãn
- label checking routine
- thủ tục kiểm tra tuần tự
- sequence checking routine
- thường trình kiểm tra
- checking routine
- tự kiểm tra
- self-checking
- đồ giá kiểm tra
- checking device
- đoạn chương trình kiểm tra nhãn
- label checking routine
- đường sườn kiểm tra
- checking traverse
check-out
control
- bảng kiểm tra
- control panel
- bảng kiểm tra khẩn cấp
- Emergency control panel (ECP)
- bảng kiểm tra khẩn cấp chính
- master emergency control panel
- bảng kiểm tra điện
- electrical control board
- bảng điều khiển kiểm tra
- monitoring control table (MCT)
- bộ hướng dẫn kiểm tra
- control monitor
- bộ kiểm tra điện tử
- electronic control unit
- bộ nhớ có kiểm tra lỗi
- fault control memory
- bộ phận kiểm tra vòng lộn (máy bay)
- roll control system
- buồng kiểm tra
- control room
- buồng kiểm tra liên tục
- continuity control room
- cận kiểm tra trên
- upper control limit
- chương trình kiểm tra
- control program
- chương trình kiểm tra cấu hình
- configuration control program
- cọc kiểm tra
- control pile
- con lăn kiểm tra
- control roller
- công tác kiểm tra
- control job
- công việc kiểm tra
- control job
- công việc kiểm tra
- job under control
- dấu hiệu kiểm tra
- control mark
- dây kiểm tra
- control wire
- dụng cụ kiểm tra
- control instrument
- dụng cụ đo kiểm tra
- control and measuring device
- dụng cụ đo kiểm tra
- control and measuring instrument
- giếng kiểm tra
- control manhole
- giếng kiểm tra thoát nước
- sewer control manhole
- giới hạn kiểm tra
- control limit
- giới hạn kiểm tra
- control of exposure to fumes
- giới hạn kiểm tra dưới
- lower control limit
- giới hạn kiểm tra trên
- upper control limit
- hàm kiểm tra
- control function
- hàng rào kiểm tra
- control box
- hệ thống kiểm tra
- control tower
- hệ thống kiểm tra an toàn
- safety control system
- hệ thống kiểm tra độ bám đường
- traction control system (trc, trac)
- hội kiểm tra chất lượng Hoa Kỳ
- ASQC (AmericanSociety for Quality Control)
- khe kiểm tra
- control joint
- khoảng kiểm tra
- control interval
- khuôn vệt kiểm tra
- control trace format
- kích thước kiểm tra
- control switch
- kiểm tra (kiểm toán)
- control, checking
- kiểm tra bằng mắt
- sight control
- kiểm tra báo hiệu rò rỉ
- leak preventing control
- kiểm tra bướm gió
- choke control
- kiểm tra cấp sợi
- yarn feed control
- kiểm tra chất lượng
- quality control
- kiểm tra giá
- rate control
- kiểm tra hệ thống
- system control
- kiểm tra khoan
- drilling control
- Kiểm tra khung, Điều khiển khung
- Frame Check/Frame Control (FC)
- kiểm tra kích thước
- size control
- kiểm tra mái
- roof control
- kiểm tra một đầu mối
- single control
- kiểm tra ngăn ngừa
- anticipatory control
- kiểm tra sản phẩm
- product control
- kiểm tra sản xuất
- production control
- kiểm tra sự thận trọng
- vigilance control
- kiểm tra thể tích
- volume control
- kiểm tra thời gian
- time control
- kiểm tra thống kê
- statistical control
- kiểm tra tự động
- automatic (al) control
- kiểm tra tự động
- automatical control
- kiểm tra đầu ống chống
- casing head control
- kiểm tra để nghiệm thu
- reception control
- kiểm tra độ nhiễm bẩn (của nước)
- pollution control
- kiểm tra đổi cực
- pole-changing control
- lô kiểm tra
- control lot
- loạt kiểm tra
- control lot
- lực kiểm tra
- control force
- mạng lưới kiểm tra
- control net
- mẫu kiểm tra
- control sample
- mẫu kiểm tra
- control test
- mẫu thử kiểm tra hàn
- control weld plates
- mối kiểm tra
- control joint
- mối nối kiểm tra
- control joint
- nhãn kiểm tra
- control track
- nhiệm vụ kiểm tra
- control track time code
- ống dẫn kiểm tra tăng áp
- pressure control manifold
- phép toán kiểm tra
- control operation
- phiếu kiểm tra
- control chart
- phòng kiểm tra chất lượng
- quality-control room
- phòng kiểm tra cháy
- fire control room
- phòng kiểm tra tin tức
- news control room
- sự chọn mẫu kiểm tra
- control sampling
- sự kiểm tra bằng mắt
- visual control
- sự kiểm tra chất lượng
- QC (qualitycontrol)
- sự kiểm tra chất lượng (hỗn hợp) bêtông
- quality control of concrete mix
- sự kiểm tra chất lượng bằng máy tính
- CAQ (computeraided quality control)
- sự kiểm tra chất lượng bê tông
- control of concrete quality
- sự kiểm tra chất lượng thi công
- control of working quality
- sự kiểm tra cơ học
- mechanical control
- sự kiểm tra cục bộ
- local control
- sự kiểm tra cường độ bêtông
- concrete strength control
- sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
- individual channel flow control
- sự kiểm tra giám sát
- supervisory control
- sự kiểm tra kích thước
- size control
- sự kiểm tra kỹ thuật
- technical control
- sự kiểm tra lỗi
- error control
- sự kiểm tra môi trường
- environmental control
- sự kiểm tra nước thải
- wastewater control
- sự kiểm tra quá trình
- process control
- sự kiểm tra quy cách
- normalization control
- sự kiểm tra riêng lẻ
- individual control
- sự kiểm tra sản phẩm
- product control
- sự kiểm tra sơ bộ
- preliminary control
- sự kiểm tra thành hệ
- formational control
- sự kiểm tra thống kê
- statistical control
- sự kiểm tra tiếng ồn
- noise control
- sự kiểm tra trắc địa
- geodetic control
- sự kiểm tra và hồi phục đồng thời
- CCR (concurrencycontrol and recovery)
- sự kiểm tra và hồi phục đồng thời
- concurrency control and recovery (CRR)
- sự kiểm tra vận hành
- operation control
- sự kiểm tra đầu ra
- output control
- sự kiểm tra đầu vào
- input control
- sự lấy mẫu kiểm tra
- control testing
- sự phun kiểm tra
- control injection
- sự sàng kiểm tra
- control screening
- sự thử kiểm tra
- control test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- control board
- sự điều khiển kiểm tra
- TC (testcontrol)
- sự điều kiển kiểm tra
- test control (TC)
- sự đo kiểm tra
- control measurement
- tháp kiểm tra (sân bay)
- control tower
- thí nghiệm kiểm tra
- control test
- thiết bị kiểm tra
- control accessories
- thiết bị kiểm tra
- control device
- thiết bị kiểm tra
- control instruments
- thiết bị kiểm tra hỗn hợp
- mixture control unit
- thiết bị kiểm tra tự động
- automatic control device
- thiết bị kiểm tra và chỉ báo
- control and indicating equipment
- thiết bị đo kiểm tra
- control and measuring equipment
- thời gian kiểm tra
- control time
- thử kiểm tra
- control assay
- thủ tục kiểm tra lỗi
- error control procedures
- thuật toán kiểm tra
- control assay
- thùng kiểm tra bùn
- slurry control tank
- tiêu chuẩn kiểm tra
- control criterion
- tổng kiểm tra
- control total
- trạm kiểm tra
- control point
- trạm kiểm tra cháy
- fire control station
- ủy ban kiểm tra ngân quỹ
- Budget control Committee
- van kiểm tra
- control valve
- van phao kiểm tra mức nước
- level control float valve
- đầu kiểm tra
- control head
- đèn kiểm tra
- control light
- điểm khảo sát kiểm tra
- control survey point
- điểm kiểm tra
- control point
- độ chính xác kiểm tra
- control accuracy
- độ chối kiểm tra
- control refusal
examination
- bản ghi kiểm tra
- examination records
- biên bản kiểm tra
- examination records
- kiểm tra bộ phận chạy
- running gear examination
- kiểm tra công trình trước khi che khuất
- Work, Examination of Before Covering Up
- kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng
- Examination of Work before Covering Up
- kiểm tra nền móng
- Foundations, Examination of
- kiểm tra y học
- medical examination
- phòng kiểm tra hải quan
- customs examination room
- sự kiểm tra bằng hạt từ
- magnetic particle examination
- sự kiểm tra bằng mắt
- visual examination
- sự kiểm tra kỹ thuật
- technical examination
examine
inspect
inspection
- bản ghi kiểm tra
- inspection record
- bản ghi kiểm tra
- inspection report
- bảng kiểm tra
- inspection list
- báo cáo kiểm tra
- inspection record
- báo cáo kiểm tra
- inspection report
- báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
- type sample inspection and test report
- biên bản kiểm tra kỹ thuật
- technical inspection report
- biên bản kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test records
- biểu đồ kiểm tra
- inspection diagram
- buồng kiểm tra
- inspection chamber
- chỗ nối kiểm tra
- inspection junction
- chu trình kiểm tra
- inspection cycle
- chứng từ kiểm tra
- inspection certificate
- chương trình kiểm tra
- inspection routine
- chuyến đi kiểm tra
- check inspection
- cửa kiểm tra
- inspection door
- cửa kiểm tra
- inspection eye
- cửa kiểm tra
- inspection fitting
- giếng kiểm tra
- inspection junction
- giếng kiểm tra
- inspection peep hole
- giếng kiểm tra
- inspection pit
- giếng kiểm tra
- inspection shaft
- giếng kiểm tra
- inspection well
- giếng vào để kiểm tra
- inspection manhole
- hầm kiểm tra
- inspection gallery
- hầm kiểm tra gầm xe
- inspection pit
- hành lang kiểm tra
- inspection gallery
- hành lang kiểm tra đập
- dam inspection gallery
- hố kiểm tra
- inspection pit
- hồ sơ kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test documents
- kế hoạch kiểm tra
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra
- inspection plan
- kế hoạch kiểm tra và thử
- inspection and test schedule
- kế hoạch trình tự kiểm tra và thử
- inspection and test sequence plan
- kết quả kiểm tra
- results of the inspection
- kết quả kiểm tra bằng mắt
- visual inspection result
- khoảng kiểm tra
- inspection interval
- khuỷu nối có lỗ kiểm tra
- inspection opening bend
- khuỷu nối hở để kiểm tra
- inspection opening bend
- kiểm tra an toàn
- safety inspection
- kiểm tra bản vẽ của nhà thầu
- Contractor's Drawings, inspection of
- kiểm tra bộ phận tự động
- automatic part inspection
- kiểm tra chấp nhận
- acceptance inspection
- kiểm tra chính xác hơn
- more exact inspection
- kiểm tra chọn lọc
- screening inspection
- kiểm tra chuẩn
- normal inspection
- kiểm tra có thay thế
- rectifying inspection
- kiểm tra hệ thống hãm
- brake inspection
- kiểm tra hiện trường
- field inspection
- kiểm tra kích thước
- dimensional inspection
- kiểm tra lần cuối
- final inspection
- kiểm tra lần đầu
- original inspection
- kiểm tra ngặt
- tightened inspection
- kiểm tra nghiệm thu
- on-receipt inspection
- kiểm tra ngoài trời
- field inspection
- kiểm tra rút gọn
- reduced inspection
- kiểm tra rút ngắn
- curtailed inspection
- kiểm tra theo biến
- variable inspection
- kiểm tra theo các thuộc tính
- inspection by attributes
- kiểm tra thu nhận
- acceptance inspection
- kiểm tra thường kỳ
- patrol inspection
- kiểm tra thường xuyên
- patrol inspection
- kiểm tra tiền ngiệm thu
- preacceptance inspection
- kiểm tra toàn bộ
- total inspection
- kiểm tra vấn đề của nhà thầu
- Inspection of Contractor's Drawings
- kiểm tra vệ sinh
- sanitary inspection
- kiểm tra định lượng
- variable inspection
- kiểm tra độc lập
- Indepemdent Inspection
- kiểm tra đường sắt
- track inspection
- lịch kiểm tra
- inspection and test schedule
- lịch kiểm tra
- inspection and test sequence plan
- lịch kiểm tra
- inspection schedule
- lịch kiểm tra và thử
- inspection and test schedule
- lịch kiểm tra và thử
- inspection and test sequence plan
- lịch kiểm tra và thử
- inspection schedule
- lô (đưa vào) kiểm tra
- inspection lot
- lô (đưa vào) kiểm tra
- inspection lottery
- lô kiểm tra
- inspection lot
- lỗ kiểm tra
- inspection cap
- lỗ kiểm tra
- inspection eye
- lỗ kiểm tra
- inspection fitting
- lỗ kiểm tra
- inspection hole
- lỗ kiểm tra
- inspection junction
- lỗ kiểm tra
- inspection manhole
- lỗ kiểm tra
- Inspection opening (IO)
- lỗ kiểm tra
- inspection peep hole
- lô kiểm tra (ngẫu nhiên)
- inspection lot
- loạt kiểm tra
- inspection lot
- lượng đem kiểm tra
- inspection test quantity
- máy kiểm tra
- inspection equipment
- máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc)
- tablet sorting and inspection machine
- mức kiểm tra
- inspection level
- mức độ kiểm tra
- degree of inspection
- nắp kiểm tra
- inspection cap
- nắp kiểm tra
- inspection lid
- nắp kiểm tra (giếng)
- inspection cover
- nắp lỗ kiểm tra
- inspection opening cover
- nắp mở kiểm tra
- inspection opening cover
- ngăn kiểm tra
- inspection chamber
- nhà thầu kiểm tra công trường
- Inspection of by Contractor Site
- nhãn kiểm tra
- inspection stamp
- phiếu kiểm tra
- inspection sheet
- phiếu kiểm tra thử nghiệm
- inspection checklist
- phương pháp kiểm tra
- inspection procedure
- sàn kiểm tra
- inspection platform
- sự dán nhãn kiểm tra
- inspection sticker
- sự kiểm tra an toàn cháy
- fire safety inspection
- sự kiểm tra bằng hạt từ
- magnetic particle inspection
- sự kiểm tra bằng mắt
- visual inspection
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening inspection
- sự kiểm tra bất thường
- random inspection
- sự kiểm tra bình thường
- normal inspection
- sự kiểm tra các hồ sơ
- inspection of files
- sự kiểm tra chặt chẽ
- tightened inspection
- sự kiểm tra chỗ làm việc
- inspection of the workplace
- sự kiểm tra dự phòng
- prevention inspection
- sự kiểm tra gỉ sét
- rust inspection
- sự kiểm tra hàng năm
- annual inspection
- sự kiểm tra kỹ thuật
- technical inspection
- sự kiểm tra lần đầu
- initial inspection
- sự kiểm tra lấy mẫu
- sampling inspection
- sự kiểm tra lấy mẫu đơn
- single sampling inspection
- sự kiểm tra lô bằng lấy mẫu
- batch inspection by samples
- sự kiểm tra lỗ khoan
- inspection of drill holes
- sự kiểm tra nghiệm thu
- acceptance inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- incoming inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- receiving inspection
- sự kiểm tra ngoại nghiệp
- field inspection
- sự kiểm tra nhận
- incoming inspection
- sự kiểm tra nhận
- on-receipt inspection
- sự kiểm tra nhanh
- high-speed inspection
- sự kiểm tra quá trình
- process inspection
- sự kiểm tra quay vòng
- walkaround inspection
- sự kiểm tra rút gọn
- reduced inspection
- sự kiểm tra rút ngắn
- curtailed inspection
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening inspection
- sự kiểm tra siêu âm
- ultrasonic inspection
- sự kiểm tra sơ bộ
- initial inspection
- sự kiểm tra tại xưởng
- manufacture's inspection
- sự kiểm tra tăng cường
- increased inspection
- sự kiểm tra tăng cường
- tightened inspection
- sự kiểm tra theo các biến
- inspection by variables
- sự kiểm tra thi công
- building inspection
- sự kiểm tra thi công
- inspection of construction
- sự kiểm tra thiết bị
- inspection of equipment
- sự kiểm tra thông lệ
- routine inspection
- sự kiểm tra thu nhận
- incoming inspection
- sự kiểm tra thực phẩm
- food inspection
- sự kiểm tra thường xuyên
- rountne inspection
- sự kiểm tra tỉ mỉ
- meticulous inspection
- sự kiểm tra tiếp nhận
- receiving inspection
- sự kiểm tra tiếp xúc
- contact inspection
- sự kiểm tra từng lô
- lot-by-lot inspection
- sự kiểm tra vật liệu
- materials inspection
- sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ)
- walkaround inspection
- sự kiểm tra xác suất
- random inspection
- sự kiểm tra đầu vào
- incoming inspection
- sự kiểm tra đến
- incoming inspection
- sự kiểm tra đến
- on-receipt inspection
- sự kiểm tra đến
- receiving inspection
- sư kiểm tra định kỳ
- periodic inspection
- sự kiểm tra độ mỏi
- fatigue inspection
- sự đặc tả kiểm tra
- inspection specification
- thiết bị kiểm tra
- inspection device
- thiết bị kiểm tra
- inspection fitting
- thời gian kiểm tra và thử nghiệm
- Dates, for Inspection and Testing
- thời gian kiểm tra và thử nghiệm
- Inspection and Testing, dates for
- thời gian thử nghiệm và kiểm tra
- Testing and Inspection dates for
- thủ tục kiểm tra
- inspection procedure
- thủ tục kiểm tra
- inspection routine
- trạm kiểm tra kỹ thuật
- technical inspection station
- trạm kiểm tra vệ sinh
- sanitary inspection station
- vị trí kiểm tra
- place of inspection
- việc kiểm tra định kỳ
- inspection tests
- đặc trưng kiểm tra
- inspection characteristic
- đèn huỳnh quang kiểm tra
- fluorescent inspection lamp
- đèn kiểm tra
- inspection lamp
- điểm kiểm tra
- inspection point
- điểm kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test point
- đoạn nối kiểm tra
- inspection junction
- đường hầm kiểm tra
- inspection tunnel
investigate
monitor
- bộ hướng dẫn kiểm tra
- control monitor
- bộ kiểm tra hình
- picture monitor
- bộ kiểm tra hoạt động
- active monitor
- bộ kiểm tra tần số
- frequency monitor
- bộ kiểm tra thi hành
- performance monitor
- bộ đếm kiểm tra
- monitor counter
- chương trình kiểm tra
- monitor programme
- hệ thống kiểm tra đàm thoại
- conversation monitor system (CMS)
- máy kiểm tra bức điện tin báo
- message error rate monitor
- máy thu hình kiểm tra
- picture monitor
- sự kiểm tra lại
- monitor the review
- tín hiệu kiểm tra
- monitor signal
- đầu kiểm tra
- monitor head
sight
supervise
supervison
test
- áp kế kiểm tra
- test gage
- áp kế kiểm tra
- test gauge
- bản báo cáo kiểm tra
- acceptance test certificate
- bản ghi kiểm tra
- test record
- bản ghi kiểm tra
- test report
- bàn kiểm tra
- test desk
- bảng kiểm tra
- test board
- bảng kiểm tra
- test panel
- báo cáo kiểm tra
- test record
- báo cáo kiểm tra
- test report
- báo cáo kiểm tra công việc
- work test report
- báo cáo kiểm tra dụng cụ
- work test report
- báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
- type sample inspection and test report
- biên bản kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test records
- bộ tạo dữ liệu kiểm tra
- TDG (testdata generator)
- bộ tạo dữ liệu kiểm tra
- test data generator (TDG)
- bước kiểm tra
- test step
- cài đặt dưới sự kiểm tra
- IUT: implementation under test
- chế độ kiểm tra tĩnh
- static test mode
- chế độ kiểm tra vòng
- loop test mode
- chiến dịch kiểm tra
- test campaign
- chương trình kiểm tra
- test program
- chương trình kiểm tra trực tuyến
- online test program
- chương trình thi hành kiểm tra trực tuyến
- OLTEP (on-line test executive program)
- chương trình tự kiểm tra
- self-test program
- chương trình tự kiểm tra cài sẵn
- ABIST (autonomousbuilt-in self-test)
- chương trình tự kiểm tra cài sẵn
- autonomous built-in self-test (ABIST)
- cộng cụ kiểm tra F
- F-Test tool
- công cụ kiểm tra T
- t-Test tool
- công cụ kiểm tra z
- z-Test tool
- dữ liệu kiểm tra
- test data
- dụng cụ kiểm tra
- test equipment
- dụng cụ kiểm tra
- test gage
- dụng cụ kiểm tra
- test gauge
- giá trị kiểm tra
- test value
- giao thức quản lý kiểm tra
- test management protocol
- hệ kiểm tra tự động
- automatic test system
- hệ thống kiểm tra
- test system
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- OLTS (on-line test system)
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- online test system
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- on-line test system (OBTS)
- hệ thống đang được kiểm tra
- SUT: system under test
- hình ảnh kiểm tra căn chỉnh
- alignment test image
- hình chuẩn kiểm tra
- test pattern
- hồ sơ kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test documents
- kế hoạch kiểm tra
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra
- system test and evaluation plan
- kế hoạch kiểm tra
- test plan
- kế hoạch kiểm tra và thử
- inspection and test schedule
- kế hoạch trình tự kiểm tra và thử
- inspection and test sequence plan
- kết quả kiểm tra
- test results
- kết quả kiểm tra bất ngờ
- unforeseen test outcome
- kết quả kiểm tra biết trước
- foreseen test outcome
- kết quả kiểm tra không ngờ
- unforeseen test outcome
- khả năng áp dụng kiểm tra
- severely of test
- kiểm tra (đường dây) bận
- busy test
- kiểm tra ẩm trong chất nổ
- powder-moisture test
- kiểm tra áp lực bằng màu sác
- pressure dye test
- kiểm tra bằng âm thanh
- acoustic test
- kiểm tra bêta
- beta test
- kiểm tra bêta
- to beta test (something)
- kiểm tra biên
- marginal test
- kiểm tra biến mô
- stall test
- kiểm tra bo mạch
- board test
- kiểm tra bóng
- ball test
- kiểm tra bong bóng
- bubble test
- kiểm tra cáp
- cable test
- kiểm tra chức năng
- functional test
- kiểm tra chức năng chuẩn đoán
- diagnostic function test (DFT)
- kiểm tra có điều kiện
- conditional test
- kiểm tra của MOT
- MOT test
- kiểm tra dấu
- sign test
- kiểm tra dây dẫn
- cable test
- kiểm tra dioctyl phthalate
- dioctyl phthalate test
- kiểm tra dò khí bằng lỗ dọc theo ống ga
- bar test
- kiểm tra dội
- echo test
- kiểm tra file
- file test
- kiểm tra giới hạn
- marginal test
- kiểm tra giới hạn dẻo
- plastic range test
- kiểm tra hiệu quả phanh
- brake test
- kiểm tra khả năng
- ability test
- kiểm tra lề
- marginal test
- kiểm tra lớp
- class test
- kiểm tra lượng rượu đã uống
- breathalyser or breathalyzer test
- kiểm tra một phía
- one sided test
- kiểm tra mức Alpha
- alpha test
- kiểm tra năng chịu tải của đất
- plate-bearing test
- kiểm tra nghiệm
- root test
- kiểm tra nhận hàng
- acceptance test
- kiểm tra sai số
- error test
- kiểm tra so sánh
- comparison test
- kiểm tra soạn thảo
- edit test
- kiểm tra sự cấp nguồn
- bring-up test
- kiểm tra sự hợp lệ
- validation test
- kiểm tra sự lăn
- roll test
- kiểm tra sự thấm xuyên chất lỏng
- liquid penetrant test
- kiểm tra sự tương kết
- interconnection test
- kiểm tra sự tương kết
- interoperability test
- kiểm tra tải
- loading test
- kiểm tra tải góc
- cornerload test
- kiểm tra tại xưởng
- shop test
- kiểm tra tay nghề
- qualification test
- kiểm tra tệp
- file test
- kiểm tra theo vòng lặp ô
- cell loopback test
- kiểm tra thí nghiệm
- test check
- kiểm tra thí điểm
- pilot test
- kiểm tra tính khả dụng
- fitness-for-use test
- kiểm tra tính khả dụng
- usability test
- kiểm tra tính phù hợp
- validation (test)
- kiểm tra trực tuyến
- online test
- kiểm tra tự động
- built-in test
- kiểm tra tuổi thọ
- accelerated test
- kiểm tra tuổi thọ
- life test
- kiểm tra tỷ lệ lỗi bit
- BERT (biterror rate test)
- kiểm tra tỷ lệ lỗi bit
- bit error rate test
- kiểm tra và chuẩn đoán
- T&D (testand diagnostic)
- kiểm tra và chuẩn đoán
- test and diagnostic (T&D)
- kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu
- initial operational test and evaluation (IOT&E)
- kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu
- IOT&e (initialoperational test and evaluation)
- kiểm tra và đánh giá phát triển
- DT & E (developmenttest and evaluation)
- kiểm tra vận hành
- operational test
- kiểm tra vòng ngược
- loop back test
- kiểm tra vòng trở lại
- loopback test
- kiểm tra xăng bằng than củi
- charcoal test
- kiểm tra xe chạy trên đường
- road test
- kiểm tra để chấp nhận
- acceptance test
- kiểm tra để nghiệm thu
- acceptance test
- kiểm tra để xác định điểm khói hoặc sự dò khói
- smoke test
- kiểm tra điểm chuẩn
- benchmark test
- kiểm tra điểm vẩn đục
- cloud test
- kiểm tra độ cứng
- crushing test
- kiểm tra độ cứng Rockwell
- Rockwell hardness test
- kiểm tra độ dập dềnh của chất lỏng (trong bình chứa)
- slosh test
- kiểm tra độ kết dính bằng cách bóc keo
- peel test
- kiểm tra độ nhờn
- emulsification test
- kiểm tra độ ròcủa thùng
- bomb test
- kiểm tra độ thấm
- percolation test
- kiểm tra đơn thể
- unit test
- kiểm tra đường cáp
- cable test
- kỹ thuật kiểm tra bằng máy tính
- CATE (computer-aided test engineering)
- lệnh kiểm tra
- test instruction
- lịch kiểm tra
- inspection and test schedule
- lịch kiểm tra
- inspection and test sequence plan
- lịch kiểm tra và thử
- inspection and test schedule
- lịch kiểm tra và thử
- inspection and test sequence plan
- lô kiểm tra
- test lot
- lượng đem kiểm tra
- inspection test quantity
- mã kiểm tra
- test code
- mã kiểm tra
- test specification
- mạch kiểm tra
- test circuit
- mẫu kiểm tra
- check test
- mẫu kiểm tra
- control test
- mẫu kiểm tra
- test pattern
- mẫu kiểm tra
- test sample
- mẫu kiểm tra khóa mã hóa
- cryptographic key test pattern
- mẫu thử để kiểm tra
- test example
- môi trường kiểm tra
- test conditions
- môi trường kiểm tra
- test environment
- mục tiêu của nhóm kiểm tra
- test group objective
- mục đích kiểm tra
- test purpose
- nhiệm vụ kiểm tra
- test task
- nhóm kiểm tra
- test group
- nơi kiểm tra alpha
- alpha test site
- phạm vi kiểm tra
- test body
- phép kiểm tra beta
- beta test
- phép kiểm tra chắt rắn lắng
- settleable solids test
- phép kiểm tra L-1
- L-1 test
- phép kiểm tra L-2
- L-2 test
- phép kiểm tra L-3
- L-3 test
- phép kiểm tra L-4
- L-4 test
- phép kiểm tra L-5
- L-5 test
- phép kiểm tra logic
- logic test
- phép kiểm tra ngẫu nhiên
- random test
- phép kiểm tra sự chấp nhận
- acceptance test
- phép kiểm tra tổng chéo
- cross-rooting test
- phép kiểm tra độ biến dạng
- shear test
- Phép kiểm tra độ cứng Bierbaum
- Bierbaum hardness test
- phép kiểm tra đường dẫn
- path test
- phiên bản kiểm tra
- test release
- phiên bản kiểm tra
- test version, edition, release
- phiên kiểm tra
- test session
- phiếu kiểm tra
- test card
- phòng kiểm tra chất lượng
- test department
- phòng thí nghiệm kiểm tra
- test laboratory
- phương pháp kiểm tra
- test method
- phương pháp kiểm tra ngoài
- external test method
- quy trình kiểm tra khí thải Mỹ
- federal Test procedure (FTP)
- số liệu (đo) kiểm tra
- test data
- sơ đồ kiểm tra máy tính
- computer test circuit
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening test
- sự kiểm tra bánh răng
- gear test
- sự kiểm tra bit
- bit test
- sự kiểm tra cài sẵn
- built-in test
- sự kiểm tra chuẩn độ
- calibration test
- sự kiểm tra chức năng
- functional test
- sự kiểm tra giới hạn
- marginal test
- sự kiểm tra hiệu chuẩn
- calibration test
- sự kiểm tra hợp chuẩn
- conformance test
- sự kiểm tra lặp lại
- repeat test
- sự kiểm tra lập sẵn
- built-in test
- sự kiểm tra lấy mẫu
- batch test
- sự kiểm tra liên kết
- link test
- sự kiểm tra nghiệm thu
- acceptance test
- sự kiểm tra nối kết
- join test
- sự kiểm tra phạt
- penalty test
- sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
- soap bubble test
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening test
- sự kiểm tra tính tương thích
- compatibility, interoperability test
- sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
- static test
- sự kiểm tra trực tuyến
- on-line test
- sự kiểm tra từ xa
- remote test
- sự kiểm tra tuổi thọ
- life test
- sự kiểm tra tương hợp
- conformance test
- sự kiểm tra tương thích
- conformance test
- sự kiểm tra vòng ngược
- loop back test
- sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông
- slump test
- sự kiểm tra động
- dynamic test
- sự kiểm tra đường dẫn
- path test
- sự kiện kiểm tra hợp lệ
- valid test event
- sự thí nghiệm kiểm tra
- approval test
- sự thí nghiệm kiểm tra
- check test
- sự thử kiểm tra
- approval test
- sự thử kiểm tra
- check test
- sự thử kiểm tra
- control test
- sự thử kiểm tra lại
- repeat test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- checking test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- monitoring test
- sự đặc tả kiểm tra
- test code
- sự đặc tả kiểm tra
- test specification
- sự điều khiển kiểm tra
- TC (testcontrol)
- sự điều kiển kiểm tra
- test control (TC)
- tấm kiểm tra
- test board
- tập dữ liệu kiểm tra
- test data set
- tập tin kiểm tra
- test file
- thanh mẫu kiểm tra
- test bar
- thí nghiệm kiểm tra
- control test
- thí nghiệm kiểm tra tại chỗ
- test in place, in-situ test
- thí nghiệm thông khói (để kiểm tra sự rò của nước)
- smoke test
- thiết bị kiểm tra tự động
- ATE (automatictest equipment)
- thiết bị kiểm tra tự động
- ATE Automatic Test Equipment
- thiết bị kiểm tra tự động
- automatic test system
- thiết bị đang kiểm tra
- equipment under test
- thiết bị đang kiểm tra
- EUT (equipmentunder test)
- thiết bị đầu cuối kiểm tra
- test terminal (TT)
- thiết bị đầu cuối kiểm tra
- TT (testterminal)
- thời gian kiểm tra
- test time
- thông báo yêu cầu kiểm tra
- test request message (TRM)
- thông báo yêu cầu kiểm tra
- TRM (testrequest message)
- thủ tục phối hợp kiểm tra
- test coordination procedures
- thư viện kiểm tra
- test library
- tiền kiểm tra
- alpha test
- trường hợp kiểm tra
- test case
- trường hợp kiểm tra tổng quát
- generic test case
- tự kiểm tra modem từ xa
- remote modem self-test
- tự kiểm tra modem từ xa
- RST (remotemodem self-test
- tự kiểm tra điểm chuẩn
- benchmark test
- tỷ lệ lỗi bit (kiểm tra)
- Bit Error Rate (Test) (BER(T))
- van kiểm tra
- test cock
- vị trí kiểm tra
- test position
- vòng lặp kiểm tra
- test loop (TL)
- vòng lặp kiểm tra
- TL (testloop)
- vùng kiểm tra trực tuyến
- online test section
- đặc tả kiểm tra
- test specification
- đầu cuối kiểm tra
- test terminal
- đầu dò kiểm tra
- test probe
- đèn kiểm tra mạch điện
- test lamp
- đèn kiểm tra mạch điện
- test light
- điểm kiểm tra
- test point
- điểm kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test point
- điều kiện kiểm tra
- test condition
- đoàn tàu kiểm tra
- test train
test control
track
Giải thích VN: Trong đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây là một trong các đường tròn đồng tâm được mã hóa trên đĩa khi tiến hành định dạng mức thấp, và được dùng để xác định các vùng lưu trữ dữ liệu riêng biệt trên mặt [[đĩa.]]
trial
verification
- kiểm tra ban đầu
- initial verification
- kiểm tra chỉ số sinh học kiểu phân lớp
- Layered Biometric Verification (LBV)
- kiểm tra nhấn phím
- keystroke verification
- kiểm tra tính nguyên vẹn của tuyến nối
- Link Integrity Verification (LIV)
- kiểm tra tính xác thực
- Authenticity Verification (AV)
- sự kiểm tra chất lượng
- quality verification
- sự kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máy
- machine version verification of duction quality
- sự kiểm tra hằng số
- constant verification
- sự kiểm tra hiện trường
- field verification
- sự kiểm tra tính toán
- verification of calculation
- sự kiểm tra vật liệu
- materials verification
- sự kiểm tra định kỳ
- periodic verification
- thủ tục kiểm tra cài đặt
- installation verification procedure (IVP)
- thủ tục kiểm tra cài đặt
- IVP (installationverification procedure)
verify
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm tra ẩm trong chất nổ
powder-moisture test, giải thích vn : một phương pháp dùng để tính toán lượng ẩm trong chất nổ bằng cách sấy khô nó trong... -
Kiểm tra áp lực bằng màu sác
pressure dye test, giải thích vn : một sự kiểm tra trong đó một thùng đựng một chất lỏng có màu được tạo ra áp lực dưới... -
Hệ thống phun nước tốc độ cao
high velocity water spray system -
Hệ thống quản lí dụng cụ
tool-check system, giải thích vn : một phương pháp quản lí trong đó dụng cụ được công nhân sử dụng khi cần và cất đi khi... -
Hệ thống quản lý
management services, management system, managing system, các hệ thống quản lý thông tin văn bản, text information management system (tims),... -
Hệ thống quản lý chất lượng
quality management system -
Sự thay đổi trạng thái
change (of stress state), change of state, state change -
Sự thay lớp lót
relining -
Sự thay mới
renewal, sự thay mới không khí, air renewal -
Sự thay mới không khí
air renewal -
Sự thay thế
change-out, replacement, substitution, displacement, replaceable, replacement, substitution, sự thay thế ( nhân viên ), replacement (ofstaff), sự... -
Kiểm tra bằng âm thanh
acoustic test -
Kiểm tra bong bóng
bubble test, giải thích vn : phương pháp kiểm tra khe hở tối đa trên lưới của bộ lọc bằng cách thổi không khí qua lưới... -
Sự thể hiện
exhibition, expression, interpretation, sự thể hiện kết hợp, combined interpretation, sự thể hiện kỹ thuật, engineering interpretation -
Sự thể hiện phần khuất
exploded view -
Kiểm tra chẵn lẻ
odd-even check, parity check, parity check (data, memory, etc.), parity check bit, parity checking, bit ( kiểm tra ) chẵn lẻ, parity (check) bit,... -
Kiểm tra chất luợng
quality audit, quality control, hội kiểm tra chất lượng hoa kỳ, asqc (americansociety for quality control), phòng kiểm tra chất lượng,... -
Hệ thống quản lý theo yêu cầu
demand-pull system, giải thích vn : một hệ thống quản lý sản xuất trong đó mỗi trạm làm việc sản xuất theo một tốc độ... -
Hệ thống quản lý thông tin
ims (information management system), information management system (ims), mis (management information system), miss (management information system), myth... -
Sự thêm
addition, sự thêm cát vào, addition of sand, sự thêm vào đất sét, addition of clay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.