- Từ điển Việt - Pháp
Chì
Plomb
- Mỏ chì
- gisement de plomb
- bộ chì lưới
- plombée
- buộc chì vào cạp chì cặp dấu chì
- plomber
- Buộc chì vào lưới
- ��plomber le filet
- Cạp chì cái gậy
- ��plomber une canne
- Cặp dấu chì một kiện hàng
- ��plomber une malle de marchandises
- mặt bủng da chì bủng
- bủng
- mất cả chì lẫn chài
- perdre capital et intérêts ; perdre le tout
- nhẹ như bấc nặng như chì
- tantôt doucement , tantôt durement
- tiếng bấc tiếng chì
- le qu'en dira-t-on tantôt délicat , tantôt acerbe
Xem thêm các từ khác
-
Chìa
clé; clef, tendre, présenter; montrer, avancer; faire saillie, cho chìa vào khoá, engager la clé dans la serrure, chìa tay, tendre la main, chìa... -
Chìm
s enfoncer dans l eau ; sombrer ; couler, baisser, immergé; submergé; noyé, caché; invisible, en bas-relief, tàu chìm dần, le navire... -
Chí
volonté, appliquer son doigt sur ; appuyer du doigt sur, très ; extrêmement ; énormément, jusqu à, người có chí, homme de volonté,... -
Chí chí
chicoter, chuột nhắt chí chí, des souris qui chicotent -
Chí lí
judicieux ; raisonnable, những suy nghĩ chí lí, des réflexions judicieuses, những lời nói chí lí, des paroles raisonnables -
Chí phải
très raisonnable; très juste, lời nói chí phải, paroles très raisonnables, những nhận xét chí phải, des appréciations très justes -
Chí thánh
sacro-saint -
Chí thú
laborieusement et patiemment, chí thú làm ăn, travailler laborieusement et patiemment, chí thú làm giàu, faire sa pelote -
Chí tử
mortel, extrême, Đòn chí tử, coup mortel, rét chí tử, froid mortel, nghèo chí tử, pauvreté extrême -
Chính
principal; premier; capital; essentiel, propre, même; justement; précisément; exactement, mệnh đề chính, proposition principale, vai trò chính,... -
Chính phẩm
article de bonne qualité, de bonne qualité -
Chính phủ
gouvernement -
Chính sự
affaire politique, (thông tục) manière d'agir, thảo luận về chính sự, discuter sur les affaires politiques, theo chính sự của vợ, suivre... -
Chính đảng
parti politique, chính đảng của giai cấp công nhân, parti politique de la classe ouvrière -
Chò
(thực vật học) diptérocarpus du tonkin -
Chòng
taquiner, chòng trẻ em, taquiner un enfant -
Chó
chien, chó cắn áo rách, aux chevaux maigres vont les mouches, chó cậy gần nhà, être fort de la proximité de sa demeure, chó chê mèo lắm... -
Chói
aveuglant; éblouissant, Écorchant (en parlant d'un son, d'un bruit), fulgurant; pongitif (en parlant d'une douleur), choi chói, (redoublement; sens... -
Chói lọi
Éclatant; brillant; resplendissant, thắng lợi chói lọi, éclatante victoire, sự nghiệp chói lọi, carrière brillante, vẻ đẹp chói... -
Chóng
rapidement ; vite, ăn chóng, finir rapidement son repas, làm chóng một việc, faire vite un travail, chẳng chóng thì chầy, tôt ou tard,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.