Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snore” Tìm theo Từ (455) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (455 Kết quả)

  • kho lạnh bến cảng,
  • / snɔ: /, Danh từ: sự ngáy; tiếng ngáy, Nội động từ: ngáy, Y học: ngáy, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, store is no sore, càng nhiều của càng tốt
  • / snɛə /, Danh từ: cái bẫy, cái lưới (bẫy chim, thú rừng), cạm bẫy, mưu, mưu chước, Điều cám dỗ, (âm nhạc) dây mặt trống (căng dưới mặt trống để tăng âm), Ngoại...
  • lỗ hút (của bơm), lỗ hút,
  • / skɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sổ điểm; bàn thắng, tỷ số (giữa hai đội), số điểm giành được trong cuộc kiểm tra (thi..), vết cắt, vết cào, vết nạo; đường...
  • / ʃɔ: /, Danh từ: bờ biển, bờ hồ lớn, cột chống tường; trụ, Ngoại động từ: chống bằng cột, đỡ bằng cột, (từ...
  • / ´snɔ:rə /, danh từ, người ngủ hay ngáy,
  • / spɔ: /, Danh từ: (thực vật học) bào tử, (nghĩa bóng) mầm, mầm mống, Y học: bào tử, Kinh tế: bào tử, tạo thành bào...
  • / stɔ: /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cửa hàng, cửa hiệu (như) shop, ( + of something) sự có nhiều, sự dồi dào, sự dự trữ; khối lượng dự trữ, kho hàng, cửa hàng bách hoá,...
  • / snɔ:t /, Danh từ: Ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) (như) snorkel, tiếng khịt mũi (tỏ ý chê bai, nghi ngờ), sự khịt mũi; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...),...
  • / sɔr , soʊr /, Tính từ: Đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể), clergyman's sore throat, bệnh đau họng (vì nói nhiều), cảm thấy đau, she's still a bit sore after the accident, cô...
  • bờ dốc đứng, Địa chất: bờ dốc đứng,
  • cột chống điều chỉnh được,
  • cửa hàng,
  • lưu trữ dự phòng,
  • bào tử vi khuẩn,
  • cửa hàng chi nhánh, department branch store, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
  • kho nhớ trống từ, bộ nhớ trống từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top