- Từ điển Anh - Việt
Condemnation
Nghe phát âmMục lục |
/¸kɔndem´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt
Sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội
Lý do để lên án
Nguồn khác
- condemnation : Corporateinformation
Chuyên ngành
Kinh tế
định tội
sự kết án
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accusation , blame , censure , damnation , denouncement , denunciation , disapproval , doom , judgment , proscription , reproach , reprobation , reproof , sentence , stricture , criticism , reprehension , ban , blaming , execration , rebuke
Từ trái nghĩa
noun
- absolution , acquittal , clearance , discharge , exoneration , freeing , pardon , release
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Condemnation goods
hàng tịch thu, -
Condemnation level
chất lượng sản phẩm thải, -
Condemnation money
tiền bồi thường (của bên) thất kiện, -
Condemnatory
/ kən´demnətəri /, -
Condemned
Từ đồng nghĩa: adjective, doomed , fated , foredoomed , lost -
Condemned carcass
con thịt thải, -
Condemned cell
thành ngữ, condemned cell, cell -
Condemned product
sản phẩm phế thải, sản phẩm phế thải, -
Condensability
/ kən¸densə´biliti /, Danh từ: tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng tụ (hơi);... -
Condensable
/ kən´densəbl /, Tính từ: có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng tụ (hơi); có thể tụ... -
Condensable component
thành phần ngưng tụ được, -
Condensable constituent
thành phần ngưng tụ được, -
Condensable gas
khí ngưng tụ được, hơi ngưng tụ được, ga ngưng tụ được, -
Condensable impurity
tạp chất ngưng tụ, -
Condensable vapour
hơi ngưng tụ được, -
Condensables
hơi ngưng tụ, -
Condensate
/ 'kɔndənseit /, Xây dựng: sản phẩm ngưng, Điện: chất ngưng tụ,... -
Condensate (extraction) pump
bơm nước ngưng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.