- Từ điển Anh - Việt
Cutback
Nghe phát âmMục lục |
/´kʌt¸bæk/
Hóa học & vật liệu
pha loãng
Giải thích EN: A blending of heavier and lighter oils to bring the heavier ones to desired specifications.
Giải thích VN: Một hỗn hợp của các dầu nhẹ và dầu nặng hơn để tạo ra những dầu năng hơn với những đặc tính kỹ thuật mong muốn.
Điện tử & viễn thông
sự cắt bớt
Kỹ thuật chung
cắt bớt
Kinh tế
sự giảm bớt
sụt giảm (về sản xuất,giá cả, chi tiêu, nhân sự...)
suy thoái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , belt-tightening , curtailment , decline , decrement , economy , lessening , lowering , reduction , reversal , cut , diminishment , diminution , drain , slash , slowdown , taper , clip , curtail , decrease , economize , lower , prune , shorten , trim
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cutback asphalt
bitum bị biến loãng, atfan pha loãng, -
Cutback of spending
cắt giảm kinh phí, -
Cutback products
sản phẩm đã pha loãng, -
Cutback tank
bể pha loãng, thùng pha loãng, -
Cutback technique
phương pháp cắt bớt, phương pháp cắt ngược, -
Cutbacks
sự pha nhựa đường, -
Cutbacks bitumen
nhựa bitum lỏng, -
Cutch
khớp ly hợp, -
Cutdown milling
sự phay thuận, -
Cute
/ kju:t /, Tính từ: lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh... -
Cutely
Phó từ: ranh ma, láu lỉnh, -
Cuteness
/ ´kju:tnis /, danh từ, sự ranh ma, sự láu lỉnh, -
Cuter
, -
Cutest
, -
Cuthole
Địa chất: lỗ mìn mồi, lỗ mìn đột phá, -
Cuticle
/ ´kju:tikl /, Danh từ: biểu bì, (thực vật học) lớp cutin, Y học:... -
Cuticolor
cò màu da, -
Cuticula
màng ngoài, biểu bì, -
Cuticular
/ kju:´tikjulə /, -
Cuticular cyst
u nang dạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.