- Từ điển Anh - Việt
Deepen
Nghe phát âmMục lục |
/di:pn/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm sâu hơn; đào sâu thêm
Làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)
Làm đậm thêm (màu sắc)
Làm trầm thêm (giọng nói)
Nội động từ
Sâu thêm
Sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn
Đậm thêm (màu sắc)
Trầm hơn nữa (giọng nói)
hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bới sâu
Xây dựng
đào sâu hơn
làm sâu
làm sâu hơn
Kỹ thuật chung
chôn sâu
đào hố
đào sâu
đục rãnh
làm sâu thêm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- dig , dig out , dredge , excavate , expand , extend , hollow , scoop out , scrape out , aggravate , develop , enhance , grow , heighten , increase , intensate , intensify , magnify , mount , redouble , reinforce , rise , rouse , strengthen , broaden , thicken
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deepen a shaft
khoét sâu hơn (giếng mỏ), đào sâu, -
Deepened
, -
Deepened beam
dầm ghép, dầm ghép (cùng một vật liệu), -
Deepened rabbet for thick glass
rãnh lắp kính sâu, -
Deepening
/ ´di:pəniη /, Hóa học & vật liệu: khoét sâu, Kỹ thuật chung:... -
Deepening of capital
sự thâm hóa tư bản, tập trung vốn, -
Deepening of the channel
sự nạo vét sâu lòng chảy, -
Deepening reform
cải cách sâu, -
Deeper
, -
Deeper reflex
phảnxạ sâu, -
Deepest
, -
Deepinguinal lymph node
hạch bạch huyềt bẹn sâu, -
Deepinguinal ring
lỗ bẹn sâu, -
Deeply
/ ´di:pli /, Phó từ: sâu, sâu xa, sâu sắc, hết sức, vô cùng, Từ đồng... -
Deepness
/ ´di:pnis /, Danh từ: tính chất sâu, Độ sâu, mức sâu, Xây dựng:... -
Deeps
, -
Deepsleek
độ bóng sâu, -
Deer
/ diə /, Danh từ, số nhiều không đổi: (động vật học) hươu, nai, Cấu... -
Deer-forest
/ ´diə¸fɔrist /, danh từ, rừng để săn hươu nai, -
Deer-hound
/ ´diə¸haund /, danh từ, chó săn Ê-cốt (để săn hươu nai),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.