Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Each

Nghe phát âm

Mục lục

/i:tʃ/

Thông dụng

Tính từ

Mỗi
each day
mỗi ngày
each motorcycle has two wheels
mỗi xe môtô đều có hai bánh

Đại từ bất định

Mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
each of us
mỗi người chúng ta
each of the gifts is worth 50,000 dongs
mỗi tặng phẩm trị giá năm mươi ngàn đồng

Cấu trúc từ

each and all
tất cả mọi người, ai ai
each other
nhau, lẫn nhau
to love each other
yêu nhau

Chuyên ngành

Toán & tin

mỗi một

Kỹ thuật chung

mỗi
mỗi một

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all , any , exclusive , individual , one by one * , particular , personal , piece by piece , respective , separate , several , single , specific , various , without exception
adverb
all , a pop , a shot , aside , a throw , by the , every , individually , per , per capita , per head , per person , per unit , proportionately , respectively , separately , singly , without exception
pronoun
each and every one , each other , every last one , every one , one , one and all , one another

Từ trái nghĩa

adjective
none
pronoun
none

Xem thêm các từ khác

  • Each and all

    Thành Ngữ:, each and all, tất cả mọi người, ai ai
  • Each apartment in this building has a kitchen en suite

    Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có...
  • Each other

    Thành Ngữ:, each other, nhau, lẫn nhau
  • Each way

    hai bên chia hưởng hoa hồng, phương thức hai bên chia nhau phí tổn buôn bán,
  • Eadge dog

    chốt nêm,
  • Eager

    / 'i:gə /, Tính từ: ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu, nồng (rượu...), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Eagerly

    / 'i:gǝli /, Phó từ: hăm hở, hăng hái, thiết tha, she asked me a favour eagerly, cô ta thiết tha nhờ...
  • Eagerness

    / 'i:gənis /, Danh từ: sự háo hức, sự hăm hở, sự say mê, Từ đồng nghĩa:...
  • Eagerness to buy

    sự sẵn sàng mua, ý tha thiết muốn mua,
  • Eagle

    / 'iːgl /, Danh từ: (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh,...
  • Eagle-eye

    / 'i:glai /, Danh từ: khả năng nhìn rất tinh, người có khả năng nhìn rất tinh,
  • Eagle-eyed

    / 'i:glaid /, Tính từ: có mắt diều hâu, tinh mắt, Từ đồng nghĩa:...
  • Eagle-owl

    / 'i:glaul /, danh từ, (động vật) chim cú lớn,
  • Eagle ray

    Danh từ: (động vật) cá đuối lớn,
  • Eaglestone

    đá chim ưng,
  • Eaglet

    / 'i:glit /, Danh từ: (động vật học) đại bàng con,
  • Eagre

    / 'eigə /, Danh từ: triều dâng, sóng cồn, sóng triều, Từ đồng nghĩa:,...
  • Ealdorman

    / 'ɔ:ldəmən /, Danh từ: thủ trưởng (một quận anh),
  • Ear

    / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu...
  • Ear-cap

    / iə'kæp /, Danh từ: cái che tai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top