- Từ điển Anh - Việt
Enroll
Nghe phát âmMục lục |
/ɛnˈroʊl/
Thông dụng
Cách viết khác enrol
Như enrol
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
ghi tên
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
kết nạp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đăng ký
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , admit , become student , call up , employ , engage , enlist , enter , join , join up , matriculate , muster , obtain , recruit , register , serve , sign on , subscribe , take course , take on , affix , bill , book , catalog , chronicle , engross , file , fill out , index , inscribe , insert , inventorize , mark , note , poll , schedule , slate , set down , write down , muster in , sign up , impanel , induct , list , record
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enrolled
, -
Enrolled agent
nhân viên đại diện được tuyển chọn, -
Enrollee
/ ɛnroʊˈli, ɛnˈroʊli /, -
Enrollment
/ in´roulmənt /, như enrolment, -
Enrolment
/ in´roulmənt /, Danh từ: sự kết nạp hoặc được kết nạp, số lượng người được tuyển... -
Enrolment figures
số người có tên trong danh sách, số người hiện có, -
Enroot
/ in´ru:t /, ngoại động từ, bắt rễ sâu, -
Enroute
trên đường đi, -
Ens
/ enz /, danh từ, số nhiều .entia, (triết học) thể trừu tượng, viết tắt, thiếu úy hải quân mỹ ( ensign), -
Ens morbi
bản chất củabệnh, nguyên lý bệnh, -
Ensa
Danh từ: (viết tắt) của entertainments national service association tổ chức giải trí cho quân đội... -
Ensael
Ngoại động từ: Đóng con dấu, -
Ensample
/ en´sa:mpl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example, -
Ensanguine
/ in´sæηgwin /, ngoại động từ, làm đẫm máu, Từ đồng nghĩa: verb, bloodstain , imbrue -
Ensanguined
Tính từ: Đẫm máu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), -
Enschedule
Ngoại động từ: Đưa vào mục lục, đưa vào kế hoạch, -
Ensconce
/ in´skɔns /, Động từ: Để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu, hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.