- Từ điển Anh - Việt
Gala
Nghe phát âmMục lục |
/'gɑ:lə/
Thông dụng
Danh từ
Hội, hội hè
Chuyên ngành
Xây dựng
hội hè
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bright , colorful , convivial , festal , festive , gay , happy , jovial , joyful , merry , glad , gladsome , joyous
noun
- affair , ball , bash , blast * , blowout * , carnival , celebration , clambake , dance , do , festivity , fete , fiesta , function , get-together , hop , jamboree , moveable feast , pageant , party , prom , roast , shindig * , stag , to-do * , wingding , occasion , soiree , colorful , feast , festal , festival , merry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gala-day
/ ´ga:lə'dei /, Danh từ: ngày lễ, -
Galact-
(galacto-) prefíx 1 . sữa 2. đường galactose., -
Galactacrasia
tình trạng sữaxấu, -
Galactagogue
/ /'gelæktəgɔg /, Tính từ: (y học) làm tăng sữa, Y học: thuộc lợi... -
Galactemia
sữahuyết, -
Galactic
/ gə´læktik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) ngân hà, Kỹ thuật chung:... -
Galactic center
tâm ngân hà, tâm thiên hà, -
Galactic cloud
mây giữa các vì sao, mây thiên hà, -
Galactic cluster
chùm ngân hà, chùm thiên hà, cụm ngân hà, cụm thiên hà, -
Galactic coordinates
tọa tọa thiên hà, -
Galactic dust
bụi thiên hà, -
Galactic equator
đường xích đạo thiên hà, -
Galactic field
trường sông ngân, trường thiên hà, -
Galactic halo
quầng (sáng) thiên hà, hào quang thiên hà, -
Galactic irradiation
chiếu xạ từ thiên hà, -
Galactic latitude
vĩ độ thiên hà, -
Galactic nebulae
tinh vân trong thiên hà, -
Galactic noise
Danh từ: sự nhiễu vô tuyến gây nên bởi bức xạ của ngân hà, tiếng ồn ngân hà, tiếng ồn... -
Galactic pole
cực ngân hà, -
Galactic radiation
bức xạ thiên hà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.