- Từ điển Anh - Việt
Handy
Nghe phát âmMục lục |
/´hændi/
Thông dụng
Tính từ
Thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay
Dễ cầm, dễ sử dụng
Sẵn, tiện, hữu ích
Khéo tay
Chuyên ngành
Xây dựng
khéo tay
Cơ - Điện tử
(adj) tiện dụng, dễ điều khiển, cơ động
Kỹ thuật chung
dễ cầm
dễ điều khiển
tiện dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , adjacent , at hand , available , close , close-at-hand , close by , convenient , near , near-at-hand , on hand , ready , within reach , adaptable , advantageous , beneficial , central , functional , gainful , helpful , manageable , neat , practicable , practical , profitable , serviceable , useful , utile , wieldy , able , adroit , clever , deft , dexterous , expert , fit , ingenious , nimble , proficient , skilled , skillful , facile , slick , nearby , utilitarian , adept , close-by , dextrous , habile , resourceful
Từ trái nghĩa
adjective
- faraway , inconveniently , unhandy , awkward , hard , inconvenient , useless , bumbling , bungling , clumsy , inept
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Handy-dandy
Danh từ: trò chơi đố xem tay nào cầm một cái gì, -
Handy-size carrier
tàu hàng cỡ nhỏ (dễ điều khiển), -
Handy concrete mixer
máy trộn bê-tông quay tay, -
Handy line
dây thừng đường kính nhỏ dùng trên tàu, -
Handy man
Danh từ: người làm những công việc lặt vặt, (thông tục) thuỷ thủ, -
Handy pack
bao bì tay xách, bao bì xách tay, -
Handyman (handy man)
người đa năng đa nghệ, người làm đủ thứ việc lặt vặt (trong nhà), người khéo tay, người tháo vát, -
Hang
Danh từ: sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), Ý riêng, nghĩa... -
Hang-glider
/ ´hæη¸glaidə /, Danh từ: khung giống như chiếc diều trong môn bay lượn, -
Hang-gliding
/ ´hæη¸glaidiη /, danh từ, (thể thao) sự bay lượn bằng cách bám vào cái khung như chiếc diều và dùng chân tay điều khiển... -
Hang-on ladder
cầu thang treo, -
Hang-over
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...),... -
Hang-up
/ ´hæηg¸ʌp /, Danh từ: sự khó chịu, sự bứt rứt, Xây dựng: sự... -
Hang (to)
Địa chất: treo, đeo, -
Hang Seng Consumer Price Index
chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng, -
Hang Seng Index
chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông), -
Hang a well off
ngừng một tiếng, -
Hang loose
trấn tĩnh,bình tĩnh, -
Hang on
bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry... -
Hang on to one's position
Idioms: tham quyền cố vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.