- Từ điển Anh - Việt
Hard-boiled
Nghe phát âmMục lục |
/´ha:d¸bɔild/
Thông dụng
Tính từ
Luộc chín (trứng)
(nói về người) cứng rắn, sắt đá, không có tình cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- callous , firm , hard as nails , hard-line * , hard-nosed , hard-shelled , headstrong , inflexible , obdurate , obstinate , rough , stern , strict , unbending , unfeeling , cold-hearted , compassionless , hard , hardened , hardhearted , heartless , stonyhearted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hard-bolted egg
trứng luộc, -
Hard-bound
như hard-covered, -
Hard-brazing solder
sự hàn vảy, -
Hard-burned brick
gạch nung già, gạch quá lửa, -
Hard-burned gypsum
thạch cao đã nung ở nhiệt độ cao hơn 205 độ c, -
Hard-burnt
nung già, -
Hard-burnt gypsum
thạch cao nung già, -
Hard-code
hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source... -
Hard-concrete mix
hỗn hợp bê tông cứng, -
Hard-copy interface
giao diện sao chép cứng, -
Hard-core countries
những nước khó khăn nhất, -
Hard-covered
Tính từ: Đóng bìa cứng (sách), -
Hard-cured
/ ´ha:d¸kjuəd /, Kinh tế: sấy quá khô, -
Hard-drawn
/ ´ha:d¸drɔ:n /, Kỹ thuật chung: kéo nguội, (adj) được kéo nguội, kéo nguội (dây thép), hard-drawn... -
Hard-drawn copper
đồng kéo nguội, -
Hard-dry time
thời gian khô cứng, -
Hard-earned
/ ´ha:d¸ə:nd /, tính từ, kiếm được một cách khó khăn, -
Hard-edge
/ ´ha:d¸edʒ /, tính từ, thuộc khuynh hướng hội hoạ trừu tượng (dùng những khuôn mẫu hình học và màu thuần khiết), -
Hard-face
tôi mặt ngoài, -
Hard-faced
tôi [được tôi bề mặt],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.