- Từ điển Anh - Việt
Melancholy
Nghe phát âmMục lục |
/melənkəli/
Thông dụng
Tính từ
U sầu, sầu muộn, u uất
Danh từ
Sự u sầu; sự sầu muộn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blue * , dejected , despondent , destroyed , disconsolate , dismal , dispirited , doleful , dolorous , down * , down and out , downbeat , downcast , downhearted , down in the dumps , down in the mouth * , dragged , droopy , funereal , gloomy , glum , grim , heavyhearted , in blue funk , joyless , lachrymose , low , low-spirited , lugubrious , mirthless , miserable , moody , moony , mournful , pensive , saddened , saddening , somber , sorrowful , sorry * , torn up , trite , unhappy , wet blanket * , wistful , woebegone , woeful , blue , desolate , down , dull , dysphoric , heavy-hearted , melancholic , sad , spiritless , tristful , cheerless , depressing , dispiriting , atrabiliar , atrabilious , depressed , hypochondriac , hypochondriacal
noun
- blahs , blue devils , blue funk , blues * , boredom , bummer * , dejection , despair , desperation , despondency , dismals , dolefuls , dolor , downer * , down trip , dumps , ennui , funk , gloom , gloominess , grief , letdown , low spirits , miserableness , misery , mopes , mournfulness , pensiveness , sorrow , tedium , unhappiness , wistfulness , woe , wretchedness , blues , depression , despondence , doldrums , dolefulness , downheartedness , dysphoria , glumness , heavy-heartedness , mope , sadness , atrabilious , blue , cheerless , depressing , desolation , despondent , disconsolate , disconsolation , dismal , doleful , downcast , downhearted , dreary , dull , funereal , gloomy , glum , hypochondria , low , megrims , melancholia , melancholy , moody , pensive , plaintive , sad , sepulchral , somber , sorrowful , tristful , unhappy , woebegone , woeful
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Melanchyme
melanchim, -
Melanemesis
(chứng) nôn đen, -
Melanemia
(chứng) melanin huyết, -
Melanephidrosis
chứng mồ hôi đen, -
Melanesian
Danh từ: ngôn ngữ mêlanêdi, người mêlanêdi (quần đảo tây-nam thái bình dương), -
Melangeur
máy trộn, máy khuấy, -
Melangeuring
sự trộn (ở máy nhào trộn), -
Melanic
Tính từ: (y học) (thuộc) chứng nhiễm mêlanin, (thuộc) chứng nhiễm hắc tố; nhiễm mêlanin, nhiễm... -
Melanidrosis
(chứng) mồ hôi đen, -
Melaniferous
chứa melanin, -
Melaniferous phagocyte
thực bào sắc tố, -
Melanin
/ ,melənin /, Danh từ: mêlanin, hắc tố, Hóa học & vật liệu: hắc... -
Melanin-stimulating hormone
hocmon kích tạo melanin, -
Melanisation
như melanization, -
Melanise
như melanize, -
Melanism
/ ´melənizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố, Y... -
Melanistic
Tính từ: như melanotic, -
Melanization
Danh từ: sự làm tăng lượng mêlanin, -
Melanize
Nội động từ: hoá đen, Ngoại động từ: tăng lượng mêlanin, làm... -
Melano
Đen; sẫm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.