- Từ điển Anh - Việt
Minion
Nghe phát âmMục lục |
/´miniən/
Thông dụng
Danh từ
Người được ưa chuộng
Kẻ bợ đỡ; thuộc hạ; tay sai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , dependent , doormat , fan , fawner , flatterer , flunky * , follower , groupie , hanger-on * , lackey , parasite , puppet , slave , stooge * , subordinate , toady , yes-man/woman , yes-person , adherent , cohort , disciple , henchman , partisan , satellite , supporter , beloved , dear , honey , love , precious , sweet , sweetheart , truelove , dainty , darling , delicate , idol , retainer , sycophant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Miniphyric structure
kiến trúc vi pofia, -
Minipill
/ ´mini¸pil /, Danh từ: thuốc viên tránh thai, -
Minipusher tug
tàu đẩy kéo mini, -
Minirecession
đợt suy thoái nhỏ, tiều suy thoái, tiểu suy thoái, -
Minis gene
gen đẳng hiệu (có tác dụng giống nhau), -
Miniscale
Danh từ: cân tiểu ly, -
Miniskirt
/ ´mini¸skə:t /, Danh từ: váy ngắn, -
Minister
/ ´ministə /, Danh từ: bộ trưởng (người đứng đầu một bộ trong chính phủ), (ngoại giao) công... -
Minister of Agriculture
bộ trưởng nông nghiệp, -
Minister of Foreign Affairs
bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, -
Minister of Trade and Industry
bộ trưởng thương mại (và công nghiệp), bộ trưởng thương mại và công nghiệp, -
Minister of Transport
bộ trưởng bộ giao thông vận tải, -
Minister of state
bộ trưởng không bộ; quốc vụ khanh, -
Ministerial
Tính từ: (thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh, (thuộc) mục sư, Từ... -
Ministerial order
pháp lệnh nhà nước, -
Ministrant
/ ´ministrənt /, danh từ, người ủng hộ; người giúp đỡ; người trợ tế, -
Ministration
/ ¸minis´treiʃən /, Danh từ: sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc, thanks to the ministrations... -
Ministry
/ ´ministri /, Danh từ: bộ, (tôn giáo) đoàn mục sư, Địa vị mục sư, Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.