- Từ điển Anh - Việt
Overconfident
Nghe phát âmMục lục |
/¸ouvə´kɔnfidənt/
Thông dụng
Tính từ
Quá tin, cả tin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brash , careless , cocksure * , cocky * , foolhardy , heading for a fall , heedless , hubristic , impudent , overweening , presuming , presumptuous , pushy * , rash , reckless , self-assertive , assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brazen , cheeky , contumelious , familiar , forward , impertinent , insolent , malapert , nervy , pert , pushy , sassy , saucy , smart , arrogant , cocksure , cocky , proud
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overconscious
Tính từ: tự giác quá mức; có ý thức quá mực, -
Overconsolidated
quá chặt, -
Overconsolidated soil
đất quá cố kết, -
Overconsolidation
cố kết [sự cố kết trước], -
Overconsolidation clay
đất sét quá cố kết, -
Overconsolidation ratio
tỉ lệ quá cố kết, -
Overconvergence
tính hội tụ trên, -
Overcook
/ ¸ouvə´ku:k /, Động từ: nấu quá lâu, nấu quá chín, -
Overcooled
bị quá lạnh, được làm quá lạnh, -
Overcooling
Danh từ: sự làm quá nguội, sự làm lạnh thừa, sự quá lạnh, sự làm quá lạnh, -
Overcorrection
Danh từ: sự điều chỉnh quá mức, điều chỉnh quá [sự điều chỉnh quá], điều chỉnh lại,... -
Overcount
tính toán quá nhiều chi phí, Ngoại động từ: tính toán quá nhiều chi phí, -
Overcover
Ngoại động từ: che kín, phủ kín, -
Overcraking
Danh từ: ( mỹ) sự craking quá sâu, -
Overcrank action
sự tác động qua tay, -
Overcritical
/ ¸ouvə´kritikl /, Tính từ: quá khe khắt, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Overcrop
/ ¸ouvə´krɔp /, Ngoại động từ: làm đất bạc màu (vì trồng nhiều mà không bón phân), -
Overcross
cầu vượt, cầu vượt, -
Overcrossing
/ ´ouvə¸krɔsiη /, Xây dựng: giao vượt, Kỹ thuật chung: cầu vượt,... -
Overcrow
Ngoại động từ: tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai), vênh váo hơn (ai),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.