- Từ điển Anh - Việt
Packing
Nghe phát âm/'pækiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng
Bao bì
Sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, sự xếp chặt
Vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín
(y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự đóng gói, sự bịt kín, sự độn, sự chèn, vòngbít
Cơ khí & công trình
sự nén kín
Giao thông & vận tải
vòng bít làm kín
Hóa học & vật liệu
độ cô kết
độ đặc xít
Toán & tin
sự hợp lại
Xây dựng
độn đệm kín
đóng đánh đống
đóng thành kiện
sự đóng thành gói
sự trét kín
sự/vật liệu độn
Điện lạnh
sự bó
Điện tử & viễn thông
sự ép nén
Kỹ thuật chung
bao bì
Giải thích EN: Any material that is used to cushion or protect packed goods, or to hold some item in place.Giải thích VN: Bất kỳ vật liệu nào dùng để ngăn hoặc gói hàng hóa hay giữ một vật gì.
kín khít
nén
đặc
ép chặt
lèn chặt
- packing block
- máy lèn chặt
gói
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
sự bịt kín
sự chèn
sự đắp
sự đệm kín
sự độn
sự đóng bánh
sự đóng bao
sự đóng gói
sự lấp
sự lèn
sự nén
sự nhồi
- sand packing
- sự nhồi cát
vật liệu bọc
vật liệu chèn
vật liệu độn
vật liệu đóng gói
vòng đệm kín
Kinh tế
điều kiện về bao bì
đồ dùng để gói
đóng kiện
- packing cost
- đóng kiện vô bao
- press-packing
- sự đóng kiện thành bánh
phí bao bì
sự đóng gói
- barrier packing
- sự đóng gói có màng bảo vệ
- case packing
- sự đóng gói thành thùng
- food packing
- sự đóng gói sản phẩm thực phẩm
- hand press-packing
- sự đóng gói ép tay
- hydraulic press-packing
- sự đóng gói bằng máy thủy lực
- machine press-packing
- sự đóng gói bằng máy
- packing in dry salt
- sự đóng gói có rắc muối (cá)
- vacuum packing
- sự đóng gói trong chân không
sự gói hàng
sự phân loại xì gà
sự xếp gói
vật liệu làm bao bì
vật liệu phụ
việc vô bao bì
việc vô hộp thực phẩm chế biến
Xem thêm các từ khác
-
Packing-block
/ 'pækiɳ-blɔk /, gối đệm, -
Packing-box
/ 'pækiη,bɔks /, hòm chở hàng hoá, Danht ừ: hòm chở hàng hoá, -
Packing-case
/ 'pækiηkeis /, danh từ, hòm, thùng gỗ dùng để dự trữ và vận chuyển hàng, -
Packing-hook
/ 'pækiη ,huk /, cái móc để giữ hàng, Danh từ: cái móc để giữ hàng, -
Packing-house
/ 'pækiη ,haus /, danh từ, nhà làm và đóng gói đồ hộp; thịt hộp, -
Packing-list
/ 'pækiη,list /, phiếu đóng gói, Danh từ: phiếu đóng gói, -
Packing-needle
/ 'pækiη,ni:dl /, danh từ, kim khâu kiện hàng, -
Packing-paper
/ 'pækiη,peipə /, giấy gói (hàng), Danh từ: giấy gói hàng, -
Packing-sheet
/ 'pækiη∫i:t /, danh từ, vải gói hàng, (y học) vải ướt (để) làm khăn đắp, vải ướt (để) làm mền cuốn, -
Packing-up block
tấm đệm điều chỉnh, -
Packing (letter of) credit
tín dụng bao bì, -
Packing (up) piece
đệm, chi tiết trung gian, -
Packing and crating
đóng gói và vô thùng, -
Packing and labeling
đóng gói và dán nhãn, -
Packing and presentation
đóng gói và trang hoàng, -
Packing bag
túi bao bì, -
Packing block
máy lèn chặt, máy đầm, -
Packing board
bìa cứng để bao gói, -
Packing bolt
bulông siết, bulông xiết chặt, -
Packing bolt of the stuffing box
bulông xiết của cụm nắp bít (hộp kín chắn dầu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.