- Từ điển Anh - Việt
Rectangular
Nghe phát âmMục lục |
/rek'tæɳgjulə/
Thông dụng
Tính từ
Có hình dáng một chữ nhật
Vuông góc
- rectangular co-ordinates
- toạ độ vuông góc
Chuyên ngành
Toán & tin
(thuộc) hình chữ nhật
Cơ - Điện tử
(adj) thuộc hình chữ nhật, vuông góc
Xây dựng
thuộc hình chữ nhật
Kỹ thuật chung
hình chữ nhật
- rectangular base
- đáy hình chữ nhật
- rectangular beam
- rầm hình chữ nhật
- rectangular canal bridge
- cầu máng hình chữ nhật
- rectangular cavity
- hộp (cộng hưởng) hình chữ nhật
- rectangular chord lattice
- lưới mắt cáo hình chữ nhật
- rectangular coordinate grid
- lưới tọa độ hình chữ nhật
- rectangular cross-section
- tiết diện hình chữ nhật
- rectangular diffuser
- miệng thổi (khuếch tán) hình chữ nhật
- rectangular diffuser
- miệng thổi hình chữ nhật
- rectangular element
- phần tử hình chữ nhật
- rectangular fin
- cánh hình chữ nhật
- rectangular flat plate
- tấm phẳng hình chữ nhật
- rectangular formula
- công thức hình chữ nhật
- rectangular foundation
- móng hình chữ nhật
- rectangular frame
- khung hình chữ nhật
- rectangular headlamp
- đèn đầu hình chữ nhật
- rectangular hollow section
- tiết diện rỗng hình chữ nhật
- rectangular hysteresis loop
- vòng trễ hình chữ nhật
- rectangular outlet
- cửa ra hình chữ nhật
- rectangular outlet
- cửa thải hình chữ nhật
- rectangular plate
- bản hình chữ nhật
- rectangular pulse train
- dãy xung hình chữ nhật
- rectangular scanning
- sự quét hình chữ nhật
- rectangular section
- tiết diện hình chữ nhật
- rectangular shaft
- giếng hình chữ nhật
- rectangular slab
- bản hình chữ nhật
- Rectangular Slice (RS)
- lát cắt hình chữ nhật
- rectangular tank
- bể hình chữ nhật
- rectangular tube
- ống hình chữ nhật
- rectangular wave
- sóng hình chữ nhật
có dạng chữ nhật
thẳng góc
vuông góc
- rectangular axes
- trục vuông góc
- rectangular coordinate system
- hệ tọa độ vuông góc
- rectangular coordinates
- hệ tọa độ vuông góc
- rectangular groove
- rãnh vuông góc
- rectangular slot
- rãnh vuông góc
- rectangular system of street layout
- mạng lưới đường vuông góc
- rectangular wave
- sóng vuông góc
- rectangular weir
- đập vuông góc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rectangular-lattice truss
dàn có thanh bụng xiên, dàn pratt, -
Rectangular Slice (RS)
lát cắt hình chữ nhật, -
Rectangular amputation
cắt cụt hình chữ nhật, -
Rectangular array
bảng chữ nhật, -
Rectangular axes
trục vuông góc, -
Rectangular base
đáy hình chữ nhật, -
Rectangular beam
rầm hình chữ nhật, -
Rectangular bubble cap tray
đĩa chóp xục khí vuông, -
Rectangular canal bridge
cầu máng hình chữ nhật, -
Rectangular cavity
hộp (cộng hưởng) hình chữ nhật, -
Rectangular chord lattice
lưới mắt cáo hình chữ nhật, -
Rectangular coordinate
toạ độ vuông góc, -
Rectangular coordinate grid
lưới tọa độ hình chữ nhật, -
Rectangular coordinate system
hệ tọa độ vuông góc, -
Rectangular coordinates
hệ tọa độ góc, hệ tọa độ vuông góc, -
Rectangular cross-section
tiết diện hình chữ nhật, -
Rectangular diffuser
miệng thổi (khuếch tán) hình chữ nhật, miệng thổi hình chữ nhật, -
Rectangular distribution
phân phối chữ nhật, -
Rectangular element
phần tử hình chữ nhật, -
Rectangular fin
cánh hình chữ nhật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.