- Từ điển Anh - Việt
Tick
Mục lục |
/tik/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ)
(thông tục) khoảnh khắc, giây lát, tích tắc, một chút
Dấu kiểm (dấu ghi bên cạnh một khoản mục trên một bản danh sách để biết là khoản mục đó đã được kiểm tra hoặc đã làm hoặc là đúng)
Nội động từ
Kêu tích tắc (đồng hồ)
(+ over) chạy không (một cái máy..)
- to tick off
- đánh dấu (để kiểm điểm)
- to tick off the items in a list
- đánh dấu các khoản của một danh sách
- to tick out
- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
- to tick away/by
- trôi qua (về thời gian)
- to tick something away
- đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
- to tick somebody off
- (thông tục) quở trách, la mắng ai
Danh từ
(động vật học) con bét, con ve, con tích (sống ký sinh và hút máu)
Người khó chịu, người đáng khinh; đồ mạt rệp
Vải bọc (nệm, gối) (như) ticking
Danh từ
(thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu
Nội động từ
(thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
dấu kiểm
- major tick
- dấu kiểm chính
Y học
ve
Điện lạnh
gõ (nhịp)
tích tắc
Kỹ thuật chung
đánh dấu
dấu
dấu hiệu
dấu móc chuẩn
vết
Kinh tế
nhích một chút- (lên hay xuống) một gạch
Giải thích VN: Biến chuyển giá theo hướng xuống trong mua bán chứng khoán. Các nhà phân tích kỹ thuật quan sát biến chuyển nhỏ (tick) liên tục tăng hay giảm của chứng khoán để có một ý niệm về chiều hướng chứng khoán. Từ ngữ này cũng có thể áp dụng trên toàn thị trường. Xem closing tick, Downtick, Minus tick, Plus tick, Short sale rule, Technical Analaysis, Uptick, Zero-minus tick, Zero-plus tick.
sự mua chịu, bán chịu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beat , blow , clack , click , clicking , flash , instant , metallic sound , minute , moment , pulsation , pulse , rap , second , shake , tap , tapping , throb , ticktock , twinkling , wink , check , cross , dash , flick , indication , line , mark , stroke , x * , crack , trice , twinkle
verb
- beat , clack , pulsate , tap , thump , ticktock , acarid , bloodsucker , insect , louse , mite , parasite , pest
phrasal verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tick-borne typhus
bệnh sốt rickettsia do tic (do ve), -
Tick-bornetyphus
bệnh sốt rickettsia do tic (do ve)., -
Tick-box area
ô mắc vào, -
Tick-tack sound
tiếng tim tic-tac, -
Tick (point)
điểm, -
Tick fever
sốt ve, -
Tick marks
dấu phân thời, -
Tick off
đánh dấu (các khoản trên một danh sách), đánh dấu các khoản trên một danh sách, Từ đồng nghĩa:... -
Tick out
ghi, gởi đi, Xây dựng: gởi đi, Kỹ thuật chung: ghi, -
Tick over
chạy cầm chừng hoặc rất chậm, Kỹ thuật chung: chạy không, -
Tick tack sound
tiếng tim tích tắc, -
Tick the appropriate box
đánh dấu vào ô vuông thích hợp, -
Tick value
giá trị giá nhỏ nhất, -
Ticked
, -
Ticker
/ ´tikə /, Danh từ: tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ),... -
Ticker-tape
Danh từ: băng giấy (của máy in điện báo..), băng giấy hoặc vật liệu tương tự ném qua cửa... -
Ticker list
sổ tay giúp trí nhớ, -
Ticker office
phòng bán vé, -
Ticker tape
băng điện báo (màn hình máy vi tính), băng tin điện báo, -
Ticket
/ 'tikit /, Danh từ: vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.