- Từ điển Anh - Việt
Tried
Mục lục |
/traid/
Thông dụng
Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .try
Tính từ
Đã được thử nghiệm
Đã qua thử thách, đáng tin cậy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- approved , certified , constant , demonstrated , dependable , faithful , proved , secure , staunch , steadfast , tested , tried-and-true * , true-blue * , trustworthy , trusty , used , known , reliable , tasted
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trielcon
móc ba nhánh, -
Triencephalus
quái thai không tai mũi mắt, -
Triennal
Tính từ: Đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy, a triennal friend, người bạn đã... -
Triennial
/ trai´enjəl /, Tính từ: dài ba năm, lâu ba năm, ba năm một lần, Danh từ:... -
Triennially
Phó từ: dài ba năm, lâu ba năm, ba năm một lần, the games occur triennially, cuộc thi đấu diễn ra... -
Triennium
/ trai´eniəm /, Danh từ, số nhiều trienniums, triennia:, trai'eni”, thời gian ba năm -
Triepithelioma
epithehoma nang lông, -
Trier
/ ´traiə /, Danh từ (như) .try: sự thử, sự làm thử, người thử, người làm thử, người xét... -
Trierach
Danh từ: người chỉ huy chiến thuyền (thời cổ), công dân hy-lạp cổ phải trang bị một chiến... -
Tries
, -
Trieteric
Tính từ: trong thời gian ba năm, ba năm một lần, -
Triethylene glycol solution
dung dịch tricloetylen glycol, dung dịch trietylen glycol, -
Trifacial
/ trai´feiʃəl /, Danh từ: dây thần kinh sinh ba, dây thần kinh sọ, Tính từ:... -
Trifacial neuralgia
đau dây thần kinh sinh ba, -
Trifacialneuralgia
đau dây thầnkinh sinh ba, -
Trifarious
Tính từ: ba mặt, ba cấu trúc, ba hàng, -
Trifid
Tính từ: (thực vật học) chẻ ba, -
Trifid stomach
dạ dày batúi, dạ dày ba buồng, -
Trifilar gravimeter
trọng lực kế ba dây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.