- Từ điển Anh - Việt
Unspoiled
Mục lục |
/ʌn´spɔild/
Thông dụng
Cách viết khác unspoilt
Tính từ
Không bị cướp phá
Không hư, không thối, không thiu (thức ăn)
Không bị hư hỏng (đứa trẻ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clean , clear , crisp , just out , latest , natural , new , original , pristine , pure , recent , refreshing , sparkling , uncontaminated , unpolluted , unprocessed , untainted , untouched , whole , young , fresh , unblemished , uncorrupted , unmarred , unsullied , untapped , virgin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unspoilt
/ ʌn´spɔilt /, như unspoiled, -
Unspoilt land
đất không (bị) đào bới, -
Unspoken
/ ʌn´spoukn /, Tính từ: không nói lên, hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa:... -
Unspontaneous
Tính từ: không tự động, không tự ý, không tự phát, không tự sinh, không hồn nhiên, không thanh... -
Unspool
tở ra, tháo ra, -
Unsporting
/ ʌn´spɔ:tiη /, -
Unsportsmanlike
/ ʌn´spɔ:tsmən¸laik /, Tính từ: không có tinh thần thể thao, không thẳng thắn, không trung thực,... -
Unspotted
/ ʌn´spɔtid /, Tính từ: không có vết nhơ (thanh danh); trong sạch, không có vết, không lốm đốm,... -
Unspottedness
/ ʌn´spɔtidnis /, -
Unsprayed
Tính từ: không bị (được) bơm, phun (thuốc, nước hoa), -
Unsprung
/ ʌn´sprʌη /, Tính từ: không có nhíp, không có lò xo (xe), -
Unsprung mass
khối lượng không được đỡ bằng nhíp, -
Unsquared
Tính từ: không đẽo vuông cạnh, -
Unsqueezed
Tính từ: không bị ép, không bị vắt, không bị tống tiền, -
Unsruffing
việc dỡ hàng công-ten-nơ, -
Unstability
tính không bền vững, -
Unstabilized settlement
độ lún không ổ định, -
Unstable
/ ʌn´steibl /, Tính từ: dễ chuyển động, dễ đổ, không vững chắc, không bền, dễ thay đổi... -
Unstable algorithm
thuật toán bất ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.