- Từ điển Anh - Việt
Wry
Mục lục |
/rai/
Thông dụng
Tính từ
Nhại, nhăn nhở, ghê tởm, nhăn nhó biểu hiện sự thất vọng (bộ mặt, đặc điểm... của người)
(nghĩa bóng) gượng
Hài hước một cách châm biếm, hơi chế giễu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- askew , aslant , awry , contorted , crooked , cynical , deformed , droll , dry , ironic , mocking , sardonic , twisted , uneven , warped , cynic , ironical , amusing , avert , bent , distorted , perverse , perverted , sarcastic , wrested
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wry neck
chứng vẹo cổ, -
Wryneck
/ ´rai¸nek /, Danh từ: (y học) chứng vẹo cổ, (động vật học) chim vẹo cổ (chim nhỏ có thể... -
Wsi (wafer scale integration)
sự tích hợp cỡ lát, -
Wt
viết tắt, cân nặng, trọng lượng ( weight), -
Wuchereria
giun ký sinh hình sợi trắng, -
Wuchereriasis
bệnh giun wuchereria, -
Wudang
, -
Wuhan
, -
Wulfenite
chì molípđát, chì vàng, vunfenit, -
Wulff process
quy trình wulff, -
Wullenweber antenna
ăng ten wullenweber (ăng ten giàn), -
Wullstein suction tube
Ống hút wullstein, -
Wurman stage
bậc wurman, -
Wurtzilite
vua-zi-lit (dạng at-phan), -
Wust's solder
thuốc hàn wust (75%zn, 20% al và 5% cu), -
Wuthering
thất thường (dùng cho thời tiết), -
Wuthering Height
Đồi gió hú, -
Wyandotte
/ ´waiən¸dɔt /, danh từ, giống gà vianđôt, -
Wych-elm
Danh từ: (thực vật học) cây du núi (có lá rộng, cánh toả ra), gỗ cây du núi, -
Wych-hazel
/ ´witʃ¸heizl /, như witch-hazel,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.