Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn backwoods” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / 'bækwudz /, Danh từ: ( số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh, vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backcountry , boondocks * , frontier...
  • / 'bækwud /, Tính từ: (thuộc) rừng xa xôi hẻo lánh; ở vùng rừng xa xôi hẻo lánh,
  • / 'bækwədz /, Phó từ: (như) backward, Kỹ thuật chung: lùi về phía sau, về phía sau, Từ đồng nghĩa: adverb, backwards and forwards,...
  • Danh từ: cây keo cao ở úc (gỗ đen của nó rất có giá trị),
  • lò xo phản hồi,
  • hàn ngược,
  • nhìn lại công việc đã làm, những thành tựu quá khứ,
  • Idioms: to go backwards, Đi giật lùi, đi lùi lại, thoái lui
  • Thành Ngữ:, backwards and forwards, xuôi ngược, tới lui
  • Thành Ngữ:, to fall over backwards, di d?n ch? c?c doan
  • Thành Ngữ:, to lean over backwards to do something, đem hết sức mình làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top