Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn balancer” Tìm theo Từ (736) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (736 Kết quả)

  • / 'bælənsə /, Danh từ: con lắc, người làm xiếc trên dây, Xây dựng: máy bổ chính, Điện lạnh: balăng, Kỹ...
  • bảng cân đối kiểm tra các số dư,
  • / 'bælənsiz /, xem balance,
  • / 'bæləns /, Danh từ: cái cân, sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, ( balance) (thiên văn học) cung thiên bình, Đối trọng, quả...
  • / 'bælənst /, Tính từ: tỏ ra có sự cân bằng, có sự cân nhắc, Toán & tin: được cân bằng, Kỹ thuật chung: cân bằng,...
  • bộ cân bằng tĩnh, bộ nối cân bằng tĩnh, bộ chia điện áp,
  • a rotating component used in some engines to cancel vibration produced by another rotating shaft such as the crankshaft., trục cân bằng,
  • bộ bù áp,
  • bộ phận giảm sức vặn, bộ phận giảm súc vặn,
  • bộ cân bằng xoay chiều,
  • bộ cân bằng,
  • / ´blæntʃə /,
  • / 'vælənst /, tính từ, có diềm,
  • / 'kæləndə /, máy cán láng, Danh từ: (kỹ thuật) máy cán láng, Ngoại động từ: (kỹ thuật) cán láng,
  • / 'bælæntə /, Danh từ, số nhiều balantes: người balantơ (da đen ở xênêgal và angola), tiếng balantơ,
  • / 'væləns /, Danh từ: diềm (rèm ngắn hoặc diềm xếp nếp treo xung quanh giường), (từ mỹ, nghĩa mỹ) mảnh gỗ, vải.. đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm (như) pelmet,...
  • các điều kiện cân bằng, điều kiện cân bằng, trạng thái cân bằng,
  • bộ tách sóng cân bằng,
  • nền kinh tế thăng bằng,
  • cân bằng lỗi, sai số cân bằng, lỗi cân bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top