Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crap” Tìm theo Từ (800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (800 Kết quả)

  • Danh từ: phân, cứt, chuyện tào lao, Động từ: Ỉa,
  • ống xifông có nắp,
  • bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ châu phi,
  • Nội động từ: ném xúc xắc bị thua,
  • / phiên âm /, Cua gạch: danh từ,
  • / kræn /, Danh từ: Đơn vị đo lường xôtlân bằng 170 lit,
  • / krɔ: /, Danh từ: diều (chim, sâu bọ), Kinh tế: diều (gà, chim), Từ đồng nghĩa: noun, it sticks in my craw, (thông tục) tôi...
  • / kreip /, Danh từ: nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen, Ngoại động từ: mặc đồ nhiễu đen, Đeo băng...
  • bre / krɒp /, name / krɑ:p /, hình thái từ: Danh từ: vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, ( số nhiều) cây trồng, cụm, nhóm, loạt, tập, (động vật học)...
  • / kræmp /, Danh từ: (y học) chứng chuột rút, chứng vọp bẻ, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp-iron), bàn...
  • / træp /, Danh từ, (thường) số nhiều: Đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, Danh từ: (khoáng chất) đá trap (như) traprock, bẫy (để bắt các...
  • / kræm /, Danh từ: sự nhồi sọ, sự luyện thi, Đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, Ngoại động từ: nhồi, nhét,...
  • / kræps /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi súc sắc, to shoot craps, chơi súc sắc, gieo súc sắc
  • / tʃæp /, Danh từ: (thông tục) thằng, thằng cha, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kẽ nứt, khe, khe nứt, đập, đường nứt,...
  • / ka:p /, Danh từ: (động vật học) cá chép, hình thái từ: Kinh tế: cá chép, cá gáy, Từ đồng nghĩa:...
  • (carpo-) prefíx. chỉ cổ tay.,
  • / 'kreipi /, tính từ, như nhiễu,
  • sụt mái, lún của mái,
  • / skræp /, Danh từ: mảnh nhỏ, mảnh rời, ( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, Đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập), kim loại vụn; phế liệu,...
  • / ræp /, Danh từ: Đồ khoác ngoài (khăn choàng, áo choàng..), Ngoại động từ: gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn, (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top