Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn extern” Tìm theo Từ (963) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (963 Kết quả)

  • tiền tố chỉ ruột,
  • / iks´tə:n /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem external, danh từ, học sinh ở ngoài trường,
  • sự tham chiếu ngoài,
  • cơ gian sườn ngoài,
  • liệt mắt cơ ngoài,
  • / 'i:təri /, Danh từ: (từ lóng) (như) eating-house,
  • tai ngoài,
  • các dây thần kinh cảnh ngoàì,
  • bệnh lạc nội mạc tử cung ngoài tử cung,
  • viêm tai ngoài,
  • áongoài nang trứng,
  • mào chẩm ngòai,
  • tĩnh mạch chậu ngoài,
  • tĩnh mạch khấu cái ngoài,
  • / əs'tə:n /, Giới từ: (hàng hải) ở phía sau (tàu), ở đuôi (máy bay), Phó từ: về phía sau, ở xa đằng sau, lùi, giật lùi, ở đuôi tàu, ở sau tàu,...
  • / 'i:stən /, Tính từ: Đông, Danh từ: người miền đông ( (cũng) easterner), (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống, Từ đồng...
  • / eks'tə:nl /, Tính từ: Ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...), (y học) ngoài, để dùng bên ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán),...
  • / in'tɜ:n /, Danh từ: như interne, Ngoại động từ: Nội động từ: là bác sĩ thực tập nội trú, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top