Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn galvanometry” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ,gævǝ'nɔmitri /, danh từ, cách đo điện,
  • điện kế d'arsonval,
  • Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo điện, Kỹ thuật chung: điện, điện kế, Địa chất: điện kế, aperiodic galvanometer, điện...
  • điện kế đạn đạo, điện kế xung, điện kế xung kích,
  • điện kế helmholtz,
  • điện kế chùm sáng, điện kế d'arsonval, ampe kế d'arsonval,
  • điện kế tang, dụng cụ đo điện tangent,
  • điện kế (có) gương, điện kế có gương, điện kế phản xạ, điện kế gương, điện kế gương phản xạ, điện kế kim sáng, điện kế vệt sáng, reflecting mirror galvanometer, điện kế gương phản xạ,...
  • điện kế kim quay, điện kế nam châm quay,
  • điện kế rung, điện kế xoay chiều,
  • dụng cụ đo điện,
  • điện kế vòng,
  • điện kế dây, dụng cụ đo điện có dây dẫn, torsion string galvanometer, điện kế dây xoắn
  • điện kế rung, dụng cụ đo điện kiểu dao động,
  • điện thế xung kích, điện kế xung kích,
  • điện kế vi sai,
  • hằng số điện kế,
  • chuyển động điện kế,
  • mạch sun điện kế, sun điện kế,
  • điện kế gương phản chiếu, điện kế gương, điện kế phản xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top