Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grade” Tìm theo Từ (1.056) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.056 Kết quả)

  • máy san, máy san đường, máy ủi,
  • / greɪd /, Danh từ: (toán học) grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm, điểm số (của học sinh), lớp (trong hệ thống giáo dục), dốc; độ...
  • dưới bậc,
  • độ dốc xuống, sự thả dốc,
  • dốc xuống, hạ cấp, gradient (down-grade), độ dốc dọc xuống dốc
  • dốc chuyển tiếp,
  • dốc liên tục, dốc kéo dài, dốc liên tục,
  • cao độ đồ án,
  • đường bằng,
  • cấp phối đá,
  • lớp chống ẩm, lớp nghiêng, lớp san phẳng,
  • cao trình mặt đường, cao trình mặt đất,
  • hạ độ dốc,
  • đường chỉ cấp độ, đường có cọc đánh dấu,
  • hạ độ dốc,
  • danh từ, trường phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school , primary school
  • cấp nhiễu, mức ồn,
  • / ´ɔf¸greid /, Tính từ: không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn, Kinh tế: phi tiêu chuẩn,
  • chất lượng không hợp cách, phẩm chất hạng xấu,
  • loại giấy, hạng giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top