Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn limpidly” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • Phó từ: trong trẻo, trong suốt,
  • Phó từ: khập khiễng,
  • / lim´piditi /, danh từ, trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, sự sáng sủa, sự rõ ràng, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity...
  • Phó từ: rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi,
  • Phó từ: tím gan, cáu tiết,
  • / ´limpid /, Tính từ: trong trẻo, trong suốt, sáng sủa, rõ ràng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bright...
  • / ´limpli /, phó từ, Ẻo lả, yếu ớt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top